Bất kỳ ai đi du lịch nhiều đều sẽ gặp phải một số tình huống rất phổ biến. Dù bạn đang tìm chỗ ngồi của mình, cố gắng đặt hành lý lên ngăn trên cao, hay nhờ tiếp viên hàng không giúp đỡ, bạn sẽ thấy yên tâm khi biết rằng mình không đơn độc. Chúng tôi nghĩ rằng bạn sẽ có lợi từ một số tình huống này. Hãy học cách diễn đạt bản thân với những cụm từ tiếng Anh hữu ích này.

Today's Sentences

01

No ice in my drink, please.

Situation 1

Can I get you a beverage?

Tôi có thể mời bạn một thức uống không?

May I have a soda?
But no ice in my drink, please.

Tôi có thể có một lon soda không?
Nhưng xin đừng cho đá vào đồ uống của tôi.

Sure.
Would you like an extra cup?

Chắc chắn rồi.
Bạn có muốn thêm một cái cốc nữa không?

No thank you.

Không, cảm ơn bạn.

Situation 2

Do you have any juice?

Bạn có nước ép không?

We sure do.

Chúng tôi chắc chắn có.

Could I get a glass of orange juice but no ice in my drink, please?

Tôi có thể xin một ly nước cam nhưng không có đá trong đồ uống của tôi được không?

Sure thing.

Chắc chắn rồi.

02

Could you help me dim the lights?

Situation 1

Excuse me, I can’t reach the switch.
Could you help me dim the lights?

Xin lỗi, tôi không thể với tới công tắc.
Bạn có thể giúp tôi điều chỉnh độ sáng của đèn không?

Absolutely.
Let me know when to stop dimming.

Chắc chắn rồi.
Hãy cho tôi biết khi nào cần dừng điều chỉnh độ sáng.

That’s perfect, thank you.

Điều đó thật hoàn hảo, cảm ơn bạn.

You’re very welcome!

Rất hân hạnh!

Situation 2

Did you call for help?

Bạn đã gọi để nhờ giúp đỡ chưa?

Yes, could you help me dim the lights?

Vâng, bạn có thể giúp tôi giảm độ sáng của đèn không?

Sure.
It’s just this button here.

Chắc chắn rồi.
Chỉ cần nhấn nút này thôi.

Thank you so much.

Cảm ơn bạn rất nhiều.

03

Is it possible to use the restrooms now?

Situation 1

Did you call for assistance?

Bạn đã gọi để được hỗ trợ chưa?

Yes, I see the seatbelt sign is on.
But is it possible to use the restrooms now?

Vâng, tôi thấy đèn báo dây an toàn đang sáng.
Nhưng bây giờ có thể sử dụng nhà vệ sinh không?

Unfortunately, we’re just getting ready for take-off.
Is it urgent?

Rất tiếc, chúng tôi đang chuẩn bị cất cánh.
Bạn có việc gấp không?

No, I think I can wait.

Không, tôi nghĩ tôi có thể đợi.

Situation 2

Is it possible to use the restrooms now?

Bây giờ có thể sử dụng nhà vệ sinh không?

The seatbelt sign is on but you can probably use it if you’re quick.

Dấu hiệu dây an toàn đang bật nhưng bạn có thể sử dụng nếu bạn nhanh chóng.

Great, thank you so much.

Tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều.

No problem.

Không vấn đề gì.

04

I am feeling sick, do you have any medicine?

Situation 1

I’m feeling sick, do you have any medicine?

Tôi cảm thấy không khỏe, bạn có thuốc nào không?

Can you tell me how you’re feeling?

Bạn có thể cho tôi biết cảm xúc của bạn như thế nào không?

I suddenly have a stomachache and nausea.

Tôi đột nhiên bị đau bụng và buồn nôn.

Okay, I’ll be right back with some medicine to help you.

Được rồi, tôi sẽ quay lại ngay với một ít thuốc để giúp bạn.

Situation 2

Did you call for assistance?

Bạn đã gọi để được hỗ trợ chưa?

Yes, I’m feeling sick, do you have any medicine?

Vâng, tôi cảm thấy mệt, bạn có thuốc nào không?

What are your symptoms?

Các triệu chứng của bạn là gì?

I’m sweating, feel dizzy and nauseous.

Tôi đang đổ mồ hôi, cảm thấy chóng mặt và buồn nôn.

05

Could I borrow a pen to fill out my immigration form?

Situation 1

Excuse me, could I borrow a pen to fill out my immigration form?

Xin lỗi, tôi có thể mượn một cây bút để điền vào tờ khai nhập cảnh của mình không?

Of course.
I’ll be right back with a pen.

Tất nhiên rồi.
Tôi sẽ quay lại ngay với một cây bút.

Great, thank you so much.

Tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều.

I’m happy that I could help.

Tôi rất vui vì đã có thể giúp đỡ.

Situation 2

Sorry to bother you.
Could I borrow a pen to fill out my immigration form?

Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
Bạn có thể cho tôi mượn một cây bút để điền vào mẫu đơn nhập cảnh của tôi không?

Sure, I have one here.

Tất nhiên, tôi có một cái ở đây.

Thanks so much.
I can never find a pen when I need one.

Cảm ơn rất nhiều.
Tôi không bao giờ tìm thấy bút khi cần.

That always happens to me too.

Điều đó cũng luôn xảy ra với tôi.
Back away

Back away

"Back away" có nghĩa là lùi lại, thường được dùng khi bạn muốn ai đó tránh xa hoặc ngừng làm gì đó.
Tháng 2 10, 2025 Read More
I just dropped by to

I just dropped by to

“I just dropped by to” có nghĩa là “Tôi chỉ ghé qua để”. Thường dùng khi bạn ghé thăm ai đó hoặc nơi nào đó trong thời gian ngắn với…
Tháng 5 24, 2024 Read More
I’m looking forward to

I’m looking forward to

“I'm looking forward to” có nghĩa là “mong chờ” và thường dùng khi bạn háo hức về một sự kiện sắp tới.
Tháng 5 1, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00