Meaning

Tình yêu là khi một người mang đến cho bạn ý nghĩa mới hoặc hướng đi mới cho cuộc sống của bạn. Tình yêu là khi ai đó giúp bạn nhìn thấy vẻ đẹp trong những điều giản dị của cuộc sống. Tình yêu xuất hiện dưới dạng sự tự tin, kết nối sâu sắc, sự quan tâm, chu đáo hoặc những hành động vị tha. Tình yêu nở rộ với khát khao nhìn thấy người bạn yêu mỉm cười và tận hưởng cuộc sống. Chúng tôi biết ơn những khoảnh khắc bạn chia sẻ và mong muốn thấy chúng phát triển, tất cả đều nhân danh tình yêu. Hãy cùng khám phá một số cụm từ và tình huống để bạn có thể thấy rằng tình yêu luôn hiện hữu quanh ta!

Today's Sentences

01

I’m falling for you.

Situation 1

I have something to tell you.

Tôi có điều này muốn nói với bạn.

Is something wrong?
It sounds serious.

Có vấn đề gì không?
Nghe có vẻ nghiêm trọng.

I think I’m falling for you.

Tôi nghĩ rằng tôi đang phải lòng bạn.

I had no idea that you had feelings for me.

Tôi không hề biết rằng bạn có tình cảm với tôi.

Situation 2

I have something to say.

Tôi có điều muốn nói.

So do I.
But you go first.

Vậy thì tôi cũng vậy.
Nhưng bạn đi trước đi.

I’m falling for you.

Tôi đang yêu bạn.

I am too.
These past few months have been so amazing.

Tôi cũng vậy.
Những tháng vừa qua thật tuyệt vời.

02

You’re my soulmate.

Situation 1

I’ve had such a deep connection with you.

Tôi đã có một kết nối rất sâu sắc với bạn.

Me too.
I’ve loved every moment together.

Tôi cũng vậy.
Tôi đã yêu thích từng khoảnh khắc bên nhau.

I think you’re my soulmate.

Tôi nghĩ bạn là tri kỷ của tôi.

You’re so sweet.

Bạn thật ngọt ngào.

Situation 2

You’re my soulmate.

Bạn là tri kỷ của tôi.

How do you know?
We just met.

Làm sao bạn biết được?
Chúng ta vừa mới gặp nhau.

I knew it from the moment I saw you.

Tôi đã biết điều đó ngay từ khoảnh khắc tôi nhìn thấy bạn.

I’m flattered and you deserve a kiss for being so sweet.

Tôi rất vui và bạn xứng đáng nhận một nụ hôn vì đã ngọt ngào như vậy.

03

It was love at first sight.

Situation 1

Did you know I was the one?

Bạn có biết tôi chính là người đó không?

Of course.
It was love at first sight.

Tất nhiên.
Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.

I’m so lucky to have you in my life.

Tôi thật may mắn khi có bạn trong cuộc đời mình.

Love you forever.

Yêu bạn mãi mãi.

Situation 2

How was your date?

Buổi hẹn của bạn thế nào?

Oh my god, it was love at first sight.

Ôi trời ơi, đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.

It went that well?
I’m happy for you.

Nó đã diễn ra tốt đẹp như vậy sao?
Tôi mừng cho bạn.

I’m gonna make her mine.

Tôi sẽ khiến cô ấy thuộc về tôi.

04

You mean the world to me.

Situation 1

I’m so nervous about the wedding.

Tôi cảm thấy rất lo lắng về đám cưới.

Let’s focus on what’s important.
The wedding is about us.

Hãy tập trung vào những điều quan trọng.
Đám cưới là về chúng ta.

You’re right.

Bạn đúng rồi.

And most importantly, you mean the world to me.
The wedding is just a formality to make it official.

Và quan trọng nhất, em có ý nghĩa rất lớn đối với anh.
Đám cưới chỉ là một thủ tục để chính thức hóa điều đó.

Situation 2

I’m not sure about this relationship.

Tôi không chắc chắn về mối quan hệ này.

I don’t know what to say to relieve your doubts.
But you mean the world to me.

Tôi không biết phải nói gì để xóa tan những nghi ngờ của bạn.
Nhưng bạn rất quan trọng đối với tôi.

I know.
And I love you too.

Tôi biết mà.
Và tôi cũng yêu bạn.

Then there’s nothing that can come between us.

Sau đó, không có gì có thể xen vào giữa chúng ta.

05

You’re too good to be true.

Situation 1

I’m so happy right now.

Tôi đang rất vui lúc này.

Me too.

Tôi cũng vậy.

It’s like, you’re too good to be true.

Nó giống như, bạn quá tốt đến mức không thể tin được.

Don’t say that.
What we have is real.

Đừng nói như vậy.
Những gì chúng ta có là thật.

Situation 2

I love you more than anything in this world.

Tôi yêu bạn hơn bất cứ điều gì trên thế giới này.

You’re too good to be true.

Bạn tốt đến mức khó tin.

I’m so grateful to have you in my life.
I promise to be there for you through anything life throws us.

Tôi rất biết ơn vì có bạn trong cuộc sống của mình.
Tôi hứa sẽ luôn ở bên bạn dù cuộc sống có thử thách gì.

Love you to the moon and back.

Yêu bạn nhiều như "to the moon and back".

Writer's Note

Romantic Activities to show your loved one how you feel ❤️

Các hoạt động lãng mạn để thể hiện với người yêu của bạn cảm xúc của bạn ❤️
  1. Create a playlist of their favorite songs
  2. Tạo danh sách phát các bài hát yêu thích của họ
  3. Go stargazing
  4. Đi ngắm sao
  5. Slip a love note under their pillow
  6. Lén đặt một tờ ghi chú tình yêu dưới gối của họ
  7. Bring them coffee in the morning
  8. Hãy mang cà phê cho họ vào buổi sáng
  9. Cuddle up by the fireplace
  10. Cuộn mình bên lò sưởi
  11. Write them a heartfelt letter
  12. Viết cho họ một bức thư chân thành
  13. Surprise them with a gift
  14. Tạo sự bất ngờ cho họ bằng một món quà
  15. Prepare a romantic dinner
  16. Chuẩn bị một bữa tối lãng mạn
  17. Get flowers and write a cute message
  18. Nhận hoa và viết một thông điệp dễ thương

Go ahead, make the first move! 🥰❤️🫵 Tell us about how you got your girl/guy to fall in love with you.❤️

Cứ thoải mái, hãy chủ động! 🥰❤️🫵 Hãy kể cho chúng tôi nghe về cách bạn đã khiến cô ấy/anh ấy yêu bạn như thế nào. ❤️
English for Love 2

English for Love 2

Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
Tháng 10 15, 2024 Read More
I've been

I've been

“I've been” nghĩa là “tôi đã từng”, dùng khi nói về kinh nghiệm.
Tháng 7 2, 2024 Read More
I'm not used to

I'm not used to

“I’m not used to” nghĩa là “Tôi chưa quen với”, dùng khi gặp điều gì đó mới.
Tháng 10 3, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00