Meaning

Tình yêu là khi một người mang đến cho bạn ý nghĩa hoặc hướng đi mới cho cuộc sống của bạn. Tình yêu là khi ai đó giúp bạn nhìn thấy vẻ đẹp trong những điều giản đơn của cuộc sống. Tình yêu đến dưới dạng sự tự tin, kết nối sâu sắc, sự quan tâm, chu đáo hoặc những hành động vị tha. Tình yêu nở rộ với khát khao được thấy người bạn yêu mỉm cười và tận hưởng cuộc sống. Chúng tôi biết ơn những khoảnh khắc bạn chia sẻ và mong muốn thấy chúng phát triển, tất cả vì tình yêu. Hãy cùng khám phá một số cụm từ và tình huống để bạn có thể thấy rằng tình yêu luôn ở quanh ta!

Today's Sentences

01

You are my future.

Situation 1

Did you make any New Year’s resolutions?

Bạn có đặt ra bất kỳ “New Year’s resolutions” nào không?

I don’t know about resolutions but I know that you are my future.

Tôi không biết về "resolutions" nhưng tôi biết rằng bạn là tương lai của tôi.

You’re so kind.
My resolution is to express my love for you more often.

Bạn thật tốt bụng.
Nguyện vọng của tôi là thể hiện tình yêu của mình với bạn thường xuyên hơn.

I’d love that.

Tôi rất thích điều đó.

Situation 2

What's with this big box?

Hộp lớn này là gì thế?

Open it!

Mở nó ra!

There are boxes within boxes.
And now this small little box.

Có những chiếc hộp bên trong những chiếc hộp khác.
Và bây giờ là chiếc hộp nhỏ xinh này.

You are my future and I can’t wait to start my life with you.
Will you marry me?

Em là tương lai của anh và anh không thể chờ đợi để bắt đầu cuộc sống cùng em.
Em có đồng ý lấy anh không?

02

I love making you smile.

Situation 1

You’re so funny sometimes.

Đôi khi bạn thật hài hước.

I love making you smile.

Tôi thích làm bạn mỉm cười.

I like that you show me your funny side.

Tôi thích việc bạn cho tôi thấy khía cạnh hài hước của bạn.

Of course.
Only for you.

Tất nhiên rồi.
Chỉ dành cho bạn.

Situation 2

Let’s dance.

Hãy cùng nhảy múa.

Here?
Now?

Ở đây?
Bây giờ?

Yes, now.
I love making you smile.

Vâng, bây giờ.
Tôi thích làm bạn mỉm cười.

You’re so unpredictable.

Bạn thật khó đoán.

03

Baby, you’re my better half.

Situation 1

Thanks for picking up the dry-cleaning.
Baby, you’re my better half.

Cảm ơn vì đã lấy đồ giặt khô nhé.
Em yêu, anh là một nửa tốt hơn của cuộc đời em.

What are you saying.
We’re both equally awesome.

Bạn đang nói gì vậy.
Chúng ta đều tuyệt vời như nhau.

You’re definitely a better version of me.

Bạn chắc chắn là phiên bản tốt hơn của tôi.

I love you too, sweetie.

Anh cũng yêu em, em yêu.

Situation 2

I can't believe that I've been so blessed to find a great partner.

Tôi không thể tin rằng tôi đã may mắn đến thế khi tìm được một người bạn đời tuyệt vời.

You're talking about me, right?

Bạn đang nói về tôi, đúng không?

Baby, you’re my better half.

Em yêu, anh/em là một nửa tuyệt vời nhất của cuộc đời anh/em.

Thanks, you’re the best!
Love you to bits.

Cảm ơn, bạn thật tuyệt vời!
Yêu bạn rất nhiều.

04

You’re the best part of my day.

Situation 1

I’m savoring every second of this beautiful day.

Tôi đang tận hưởng từng giây phút của ngày đẹp trời này.

Me too.
What perfect weather, delicious food, and great company.

Tôi cũng vậy.
Thời tiết thật tuyệt vời, đồ ăn ngon và bạn bè tuyệt vời.

I agree.
But you’re the best part of my day, hands down.

Tôi đồng ý.
Nhưng bạn là phần tuyệt vời nhất trong ngày của tôi, không cần bàn cãi.

That’s so sweet of you.

“Bạn thật tốt bụng.”

Situation 2

Our morning runs are amazing.
I’m so glad we can enjoy the sunrise together.

Những buổi chạy buổi sáng của chúng ta thật tuyệt vời.
Tôi rất vui vì chúng ta có thể cùng nhau ngắm bình minh.

Me too.
But you’re the best part of my day, every day.

Tớ cũng vậy.
Nhưng bạn là phần tuyệt vời nhất trong ngày của tớ, mỗi ngày.

You and those cheesy lines.
But they make me smile.

Bạn và những câu nói "cheesy".
Nhưng chúng làm tôi mỉm cười.

I love seeing you happy.

Tôi thích nhìn thấy bạn vui vẻ.

05

When I'm with you, the world looks so perfect.

Situation 1

I’m so happy.

Tôi rất vui.

Me too.
I hope this moment never ends.

Tôi cũng vậy.
Tôi hy vọng khoảnh khắc này không bao giờ kết thúc.

I’m sure we’ll have many more opportunities.

Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ có nhiều cơ hội hơn nữa.

I hope so because when I’m with you, the world looks so perfect.

Tôi hy vọng vậy vì khi ở bên bạn, thế giới trông thật hoàn hảo.

Situation 2

I love that you can look at the bright side of anything.

Tôi yêu cách bạn có thể nhìn vào mặt tích cực của mọi thứ.

Only when I’m with you.

Chỉ khi tôi ở bên bạn.

Why?

Tại sao?

When I’m with you, the world looks so perfect.

Khi anh ở bên em, thế giới trông thật hoàn hảo.

Writer's Note

Say 'I love you' Through Actions

Thể hiện “I love you” qua hành động

Daily acts of love = help build a stronger bond with your partner.👩🏼‍❤️‍💋‍👨🏻

Những hành động yêu thương hàng ngày = giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn với bạn đời của bạn.👩🏼‍❤️‍💋‍👨🏻
  1. Serve them breakfast in bed.
  2. Phục vụ bữa sáng cho họ trên giường.
  3. Give them a hug or kiss before heading out the door.
  4. Trước khi ra khỏi cửa, hãy ôm hoặc hôn họ.
  5. Call each other during breaks or lunch.
  6. Gọi cho nhau trong giờ nghỉ hoặc bữa trưa.
  7. Plan a date night once a week.
  8. Lên kế hoạch cho một buổi hẹn hò mỗi tuần một lần.
  9. An unanticipated bouquet of flowers.
  10. Một bó hoa bất ngờ.
  11. Be an active part of their hobby.
  12. Hãy tích cực tham gia vào sở thích của họ.
  13. Plan a trip to get away from reality.
  14. Lên kế hoạch cho một chuyến đi để thoát khỏi thực tại.
  15. Engage in eye contact when your partner is speaking.
  16. Khi đối tác của bạn đang nói, hãy duy trì giao tiếp bằng mắt.
  17. Wake up 10 minutes earlier to get a head start on morning chores.
  18. Thức dậy sớm hơn 10 phút để có thể bắt đầu công việc buổi sáng sớm hơn.
  19. Be a good listener and ask questions about how they feel.
  20. Hãy lắng nghe tốt và đặt câu hỏi về cảm xúc của họ.

Call back

Call back

“Call back” có nghĩa là gọi lại, thường dùng khi bạn muốn liên lạc lại với ai đó qua điện thoại.
Tháng 10 14, 2025 Read More
Go on

Go on

“Go on” có nghĩa là “tiếp tục”, được dùng khi bạn muốn ai đó tiếp tục làm việc gì đó hoặc kể thêm thông tin.
Tháng mười một 17, 2025 Read More
Freshen up

Freshen up

"Freshen up" có nghĩa là làm tươi mới lại, thường dùng khi tắm rửa hoặc chỉnh trang bản thân.
Tháng 2 26, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00