Meaning

"I can't help" là một cụm từ tiếng Anh thường dùng để diễn tả tình huống mà bạn không thể ngăn mình làm điều gì đó. Khi nói "I can't help", bạn đang nói rằng bạn không thể kiềm chế hoặc tránh làm một hành động nào đó, thường là do cảm giác hoặc thói quen mạnh mẽ. Ví dụ, câu "I can't help laughing" có nghĩa là "Tôi không thể không cười" hoặc "Tôi không thể ngừng cười". Ở đây, việc cười là một phản ứng tự nhiên mà bạn không thể kiểm soát được. Cụm từ này thường được theo sau bởi một động từ thêm "ing", chẳng hạn như "I can't help thinking" (Tôi không thể không nghĩ). Điều này nhấn mạnh rằng hành động đó xảy ra một cách tự nhiên, gần như không thể kiềm chế. Ngoài ra, "I can't help" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống bạn cảm thấy có trách nhiệm hoặc nghĩa vụ làm điều gì đó, ví dụ như "I can't help but help him" (Tôi không thể không giúp anh ấy). Tóm lại, "I can't help" ám chỉ sự không thể kiềm chế hoặc tránh né một hành động hay cảm giác nào đó. Sử dụng cụm từ này giúp diễn đạt rõ ràng sự bất lực hoặc sự bắt buộc phải làm một điều gì đó.

Today's Sentences

01

I can't help feeling sorry for him.

Situation 1

It looks like this little puppy is lost.

Có vẻ như chú cún con này đang bị lạc.

He looks so scared.

Anh ấy trông có vẻ rất sợ hãi.

I can’t help feeling sorry for him.

Tôi không thể không cảm thấy tiếc cho anh ấy.

Let’s walk around and see if anyone is looking for him.

Hãy đi dạo quanh và xem có ai đang tìm kiếm anh ấy không.

Situation 2

He lost his first big game.

Anh ấy đã thua trận đấu lớn đầu tiên của mình.

He must be disappointed.
But there are many more games to come!

Anh ấy hẳn rất thất vọng.
Nhưng còn rất nhiều trận đấu sắp tới!

I can’t help feeling sorry for him.

Tôi không thể không cảm thấy tiếc cho anh ấy.

Maybe show him that a gracious winner or loser can say ‘good game’ after.

Có thể cho anh ấy thấy rằng một người thắng hay thua duyên dáng đều có thể nói “good game” sau đó.

02

I can't help smiling when I see her.

Situation 1

Congratulations on the new addition to your family!

Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới!

Thank you.
I can’t help smiling when I see her.

Cảm ơn bạn.
Tôi không thể không mỉm cười khi nhìn thấy cô ấy.

You look really happy.

Bạn trông thật sự hạnh phúc.

I’m a little scared for the sleepless nights though.

Tôi có chút lo lắng về những đêm không ngủ.

Situation 2

Congratulations on your engagement!

Chúc mừng bạn đã đính hôn!

Thank you for coming to the party.

Cảm ơn bạn đã đến tham dự buổi tiệc.

You look really happy.

Bạn trông thật sự hạnh phúc.

I can’t help smiling when I see her.

Tôi không thể ngừng mỉm cười khi nhìn thấy cô ấy.

03

I can't help eating so much.

Situation 1

I was so busy at work today.

Hôm nay tôi đã rất bận rộn ở chỗ làm.

Is that why you bought all these snacks?

Có phải vì lý do đó mà bạn đã mua tất cả những món ăn vặt này không?

Yes.
I can’t help eating so much.

Vâng.
Tôi không thể ngừng ăn quá nhiều.

I understand.
A stressful day makes me lose track of my appetite.

Tôi hiểu.
Một ngày căng thẳng khiến tôi mất cảm giác thèm ăn.

Situation 2

I have such a sweet tooth.

Tôi rất thích ăn đồ ngọt.

I do too.

Tôi cũng vậy.

Some days, I can’t help eating so much.

Có những ngày, tôi không thể ngừng ăn quá nhiều.

I know what you mean.

Tôi hiểu ý của bạn.

04

I can't help biting my nails.

Situation 1

Are you nervous about something?

Bạn đang lo lắng về điều gì đó phải không?

Yes, I can’t help biting my nails.

Vâng, tôi không thể ngừng cắn móng tay của mình.

You know, they have special polish for nail biters?

Bạn biết không, họ có loại sơn móng tay đặc biệt dành cho người hay cắn móng tay đấy.

I tried to quit so many times.

Tôi đã cố gắng bỏ cuộc rất nhiều lần.

Situation 2

Your nails are so short!

Móng tay của bạn ngắn quá!

Yes, I can’t help biting my nails.

Vâng, tôi không thể ngừng cắn móng tay của mình.

Look at my nails! I’m a nail-biter too.

Nhìn móng tay của tôi đi! Tôi cũng là người hay cắn móng tay.

It looks like we have something in common.

Có vẻ như chúng ta có điểm chung.

05

I can't help smoking when I have been drinking.

Situation 1

Is it time for a smoke?

Đã đến lúc hút thuốc chưa?

How did you know?
I can’t help smoking when I have been drinking.

Làm sao bạn biết được?
Tôi không thể không hút thuốc khi tôi đã uống rượu.

It seems like a common habit.

Có vẻ như đây là một thói quen phổ biến.

I wish I could control it.

Tôi ước mình có thể kiểm soát nó.

Writer’s Note

The phrase "I can’t help" is a useful and expressive structure in English. Below are the key points to understand its meaning, structure, and usage.

Cụm từ “I can’t help” là một cấu trúc hữu ích và biểu cảm trong tiếng Anh. Dưới đây là những điểm chính để hiểu ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của nó.
  1. Key Points for "I can’t help"
    👉 "I can't help" means you are unable to stop yourself from doing or feeling something, often unintentionally.
    👉 It expresses something natural, automatic, or emotional.

    Examples:
    👉 I can’t help laughing when he talks like that.
    👉 I can’t help feeling nervous before interviews.
  2. Điểm chính cho "I can’t help"
    👉 "I can't help" có nghĩa là bạn không thể ngừng bản thân khỏi việc làm hoặc cảm nhận điều gì đó, thường là không cố ý.
    👉 Nó biểu thị điều gì đó tự nhiên, tự động hoặc cảm xúc.

    Ví dụ:
    👉 Tôi không thể nhịn cười khi anh ấy nói như thế.
    👉 Tôi không thể ngừng cảm thấy lo lắng trước các buổi phỏng vấn.
  3. Structure:

    "I can’t help" + verb-ing (gerund)

    Examples:
    👉 I can’t help smiling when I see babies.
    👉 She can’t help crying during sad movies.
    👉 They can’t help worrying about their exams.
  4. Cấu trúc:

    “I can’t help” + động từ-ing (danh động từ)

    Ví dụ:
    👉 Tôi không thể không mỉm cười khi thấy những đứa trẻ.
    👉 Cô ấy không thể không khóc khi xem phim buồn.
    👉 Họ không thể không lo lắng về kỳ thi của mình.

The situations above are quite short but I wanted to have to reader imagine the setting of the dialogue. In other words, I want you to understand the context surrounding the given sentence. You should consider context because it provides meaning and clarity to the intended message.

Các tình huống trên khá ngắn nhưng tôi muốn người đọc tưởng tượng bối cảnh của cuộc đối thoại. Nói cách khác, tôi muốn bạn hiểu ngữ cảnh xung quanh câu được đưa ra. Bạn nên xem xét ngữ cảnh vì nó cung cấp ý nghĩa và rõ ràng cho thông điệp được truyền tải.

Have you been consistent and diligent in your studies? It’s tricky to set a fixed time to study because we all have work, families, and the unanticipated surprises of life. How has life been treating you? What kind of obstacles stood in your way that kept you from studying?

Bạn đã kiên định và chăm chỉ trong việc học của mình chưa? Thật khó để đặt ra một thời gian cố định để học vì tất cả chúng ta đều có công việc, gia đình và những bất ngờ không lường trước của cuộc sống. Cuộc sống đã đối xử với bạn thế nào? Những trở ngại nào đã cản trở bạn học tập?
Are you saying

Are you saying

“Are you saying” có nghĩa là “Bạn đang nói rằng” và dùng khi muốn xác nhận.
Tháng 5 8, 2024 Read More
I can't wait to/for

I can't wait to/for

“I can't wait to/for” có nghĩa là “rất háo hức”, dùng khi mong đợi điều gì đó sắp xảy ra.
Tháng 5 21, 2024 Read More
Wind down

Wind down

“Wind down” có nghĩa là thư giãn, giảm bớt căng thẳng và thường được dùng khi muốn kết thúc một ngày làm việc.
Tháng 10 12, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00