Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ “Have you seen…” thường được sử dụng để hỏi ai đó về việc họ đã nhìn thấy hoặc gặp một người, vật, hoặc sự việc nào đó trước đây hay chưa. Cụ thể, “Have you seen” là một cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense), được dùng khi người nói muốn biết về một kinh nghiệm hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Ví dụ, khi bạn hỏi “Have you seen my keys?”, bạn đang muốn biết liệu người đó đã nhìn thấy chìa khóa của bạn ở đâu đó hay chưa, với hàm ý là bạn đang tìm kiếm chúng vào thời điểm hiện tại. Câu hỏi này không chỉ tập trung vào hành động đã xảy ra mà còn liên quan đến tình huống hiện tại.

Một số trường hợp sử dụng phổ biến của “Have you seen” bao gồm:

  • Hỏi về trải nghiệm: “Have you seen this movie?” (Bạn đã xem phim này chưa?)
  • Hỏi về sự xuất hiện: “Have you seen my phone?” (Bạn có thấy điện thoại của tôi không?)
  • Hỏi về tin tức hoặc sự kiện: “Have you seen the news today?” (Bạn đã xem tin tức hôm nay chưa?)
  • Chú ý: Câu hỏi dạng “Have you seen” thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng mà bạn đang nhắc đến. Đây là một cách hỏi lịch sự và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh.

    Today's Sentences

    01

    Have you seen my phone?

    Situation 1

    What are you looking for?

    Bạn đang tìm kiếm điều gì?

    Have you seen my phone?

    Bạn đã thấy điện thoại của tôi chưa?

    You lost your phone again?

    Bạn lại làm mất điện thoại à?

    I know.
    I should just keep it one spot.

    Tôi biết.
    Tôi nên giữ nó ở một chỗ.

    Situation 2

    Have you seen my phone?

    Bạn đã thấy điện thoại của tôi chưa?

    Here, let me call it for you.

    Để tôi gọi nó cho bạn nhé.

    I think it’s in my bag!

    Tôi nghĩ nó ở trong túi của tôi!

    You seem to lose track of your phone a lot.

    Có vẻ như bạn thường xuyên không tìm thấy điện thoại của mình.

    02

    Have you seen Peter?

    Situation 1

    You forgot to get this document signed.

    Bạn đã quên chưa lấy chữ ký cho tài liệu này.

    Did I?
    Sorry about that.

    Tôi có làm vậy không?
    Xin lỗi về điều đó.

    Have you seen Peter?
    He could probably help you.

    Bạn đã thấy Peter chưa?
    Anh ấy có thể giúp bạn đấy.

    I’ll page him.

    Tôi sẽ gọi anh ấy qua hệ thống thông báo.

    Situation 2

    Have you seen Peter?

    Bạn đã thấy Peter chưa?

    No, I haven’t.
    Is it urgent?

    Không, tôi chưa xem qua.
    Có gấp không?

    No, but I do need to confirm something with him.

    Không, nhưng tôi cần xác nhận điều gì đó với anh ấy.

    Let me give him a call to see where he’s at.

    Để tôi gọi cho anh ấy xem anh ấy đang ở đâu.

    03

    Have you seen the statistics on birth rate?

    Situation 1

    This country is in economic crisis.

    Quốc gia này đang trong khủng hoảng kinh tế.

    Really?
    Why do you think so?

    Thật sao?
    Tại sao bạn nghĩ vậy?

    Have you seen the statistics on birth rate?

    Bạn đã xem thống kê về tỷ lệ sinh chưa?

    I saw an article the other day but didn’t think much of it.

    Tôi đã thấy một bài viết vào ngày khác nhưng không suy nghĩ nhiều về nó.

    Situation 2

    What do you think about the standard of living now?

    Bạn nghĩ gì về mức sống hiện nay?

    It’s definitely very high compared to previous decades.

    Nó chắc chắn rất cao so với những thập kỷ trước.

    Have you seen the statistics on birth rate?

    Bạn đã xem thống kê về tỷ lệ sinh chưa?

    I did.
    I’m sure it’s a downside to the high quality of life now.

    Tôi đã làm.
    Tôi chắc chắn đó là một mặt trái của chất lượng cuộc sống cao hiện nay.

    04

    Have you seen any good movies lately?

    Situation 1

    Have you seen any good movies lately?

    Bạn có xem bộ phim nào hay gần đây không?

    No, I haven’t.
    They don’t make them like they used to.

    Không, tôi chưa từng.
    Họ không làm chúng như trước đây nữa.

    I agree.

    Tôi đồng ý.

    Everything is so over the top nowadays.

    Mọi thứ ngày nay đều quá mức.

    Situation 2

    Have you seen any good movies lately?

    Bạn có xem bộ phim nào hay gần đây không?

    Movies are overrated.

    Phim ảnh thường bị đánh giá quá cao.

    Why do you think that?

    Tại sao bạn nghĩ như vậy?

    You could invest all that money into more meaningful pursuits.

    Bạn có thể đầu tư toàn bộ số tiền đó vào những mục tiêu có ý nghĩa hơn.

    05

    Have you seen the newest AR glasses?

    Situation

    Have you seen the newest AR glasses?

    Bạn đã thấy kính AR mới nhất chưa?

    No, what’s so great about them?

    Không, chúng có gì đặc biệt vậy?

    The quality of digital content has been significantly upgraded.

    Chất lượng của nội dung số đã được nâng cấp đáng kể.

    Really?
    I’d love to try them out.

    Thật sao?
    Tôi rất muốn thử chúng.
    Would you mind if I

    Would you mind if I

    «Would you mind if I» nghĩa là: “Bạn có phiền không nếu tôi…”, dùng khi xin phép làm gì đó một cách lịch sự.
    Tháng 1 23, 2025 Read More
    It's worth

    It's worth

    “It’s worth” có nghĩa là “đáng giá” và được dùng khi nói điều gì đó có giá trị.
    Tháng 12 3, 2024 Read More
    Wake up

    Wake up

    “Wake up” có nghĩa là tỉnh dậy, dùng khi ai đó cần thức dậy hoặc chú ý hơn.
    Tháng 9 14, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00