Meaning

"I've decided to" là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt quyết định đã được đưa ra sau khi cân nhắc. Cụm từ này thường được dùng khi người nói muốn thông báo về một quyết định mà họ đã suy nghĩ kỹ lưỡng và chọn lựa.

Tác dụng của "I've decided to":

  • Diễn tả một quyết định cá nhân: Khi bạn nói "I've decided to", bạn đang chia sẻ với người nghe rằng bạn đã đưa ra một quyết định cho bản thân mình. Ví dụ: "I've decided to start a new job." có nghĩa là bạn đã quyết định bắt đầu một công việc mới.
  • Thể hiện quá trình suy nghĩ: Cụm từ này cũng ngụ ý rằng bạn đã suy nghĩ và cân nhắc trước khi đưa ra quyết định. Điều này cho thấy sự chắc chắn và cân nhắc trong hành động của bạn.
  • Thông báo kế hoạch hoặc hành động sắp tới: "I've decided to" thường được theo sau bởi một động từ để chỉ ra hành động hoặc kế hoạch mà bạn quyết định thực hiện. Ví dụ: "I've decided to learn English." có nghĩa là bạn đã quyết định học tiếng Anh.

Qua đó, "I've decided to" giúp người học tiếng Anh thể hiện rõ ràng những quyết định cá nhân của mình một cách tự tin và có căn cứ.

Today's Sentences

01

I’ve decided to get a dog.

Situation 1

The cake shop is busy today.

Cửa hàng bánh hôm nay rất đông khách.

I think we’d better wait, there’s a line in front.

Tôi nghĩ chúng ta nên đợi, có một hàng người phía trước.

I’ve never seen it this busy.

Tôi chưa bao giờ thấy nó bận rộn như thế này.

Business seems good.

Kinh doanh có vẻ tốt.

Situation 2

How long did they say it would take?

Họ nói sẽ mất bao lâu?

For battery replacements they say 30 minutes.

Đối với việc thay pin, họ nói mất 30 phút.

I think we’d better wait.

Tôi nghĩ chúng ta nên chờ đợi.

Yes, let’s wait and then go for lunch after.

Vâng, hãy đợi rồi sau đó đi ăn trưa nhé.

02

I’ve decided to try surfing.

Situation 1

You’ve been late to practice every day this week.

Bạn đã đến muộn trong buổi tập luyện mỗi ngày tuần này.

Sorry coach.

Xin lỗi huấn luyện viên.

Punctuality is just as important as discipline and respect.
I think we’d better try harder.

Đúng giờ cũng quan trọng như kỷ luật và sự tôn trọng.
Tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng hơn nữa.

I'll try to be at practice on time.

Tôi sẽ cố gắng đến buổi tập đúng giờ.

Situation 2

Our IVF cycle failed this time.

Chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) của chúng tôi đã thất bại lần này.

It’s ok.
Let’s try another round.

Không sao đâu.
Hãy thử một lượt khác nhé.

I think we’d better try harder.

Tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng hơn.

Having a baby is important but I think we should practice self-care too.

Có con là điều quan trọng nhưng tôi nghĩ chúng ta cũng nên chăm sóc bản thân.

03

I’ve decided to move to a bigger city.

Situation 1

It’s here somewhere!

Nó ở đây đâu đó!

We’ve been looking for your keys everywhere.

Chúng tôi đã tìm chìa khóa của bạn khắp mọi nơi.

It’s here, I know it.

Nó ở đây, tôi biết mà.

I think we’d better give up.

Tôi nghĩ chúng ta nên từ bỏ.

Situation 2

I can’t find it anywhere, I’ve been looking for the past hour.

Tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả, tôi đã tìm kiếm suốt một tiếng vừa qua.

I can’t believe you lost our wedding ring.

Tôi không thể tin rằng bạn đã làm mất nhẫn cưới của chúng ta.

It’s here, don’t worry.

Nó ở đây, đừng lo lắng.

I think we’d better give up.

Tôi nghĩ chúng ta nên từ bỏ.

04

I’ve decided to start intermittent fasting.

Situation 1

I can’t believe you just said that.

Tôi không thể tin được bạn vừa nói như vậy.

I didn’t mean it that way.

Tôi không có ý đó.

I think we’d better change the subject, I’m getting annoyed.

Tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi chủ đề, tôi đang cảm thấy khó chịu.

Let’s talk about something else then.

Vậy hãy nói về điều gì khác nhé.

Situation 2

Can I borrow some money?

Tôi có thể mượn một ít tiền không?

I think we’d better change the subject.

Tôi nghĩ chúng ta nên thay đổi chủ đề.

Why?

Tại sao?

I don’t lend money to my close friends.
It gets messy.

Tôi không cho bạn thân mượn tiền.
Việc đó dễ gây rắc rối.

05

I’ve decided to read two books a month.

Situation 1

Did you get your lab results back?

Bạn đã nhận được kết quả xét nghiệm chưa?

Yes, I’ve got high cholesterol levels.

Vâng, tôi có mức cholesterol cao.

I think we’d better eat more vegetables.

Tôi nghĩ chúng ta nên ăn nhiều rau hơn.

Diet and exercise is the answer I guess.

Chế độ ăn uống và tập thể dục là câu trả lời tôi đoán vậy.

Situation 2

I keep getting a cold.

Tôi cứ bị cảm lạnh.

I think we’d better eat more vegetables.

Tôi nghĩ chúng ta nên ăn nhiều rau hơn.

I think that’s a good idea.

Tôi nghĩ rằng đó là một ý kiến hay.

More fruits, veggies, and some exercise.

Nhiều trái cây, rau và một số bài tập thể dục.

Writer's Note

Use "I’ve" in a sentence when you are either speaking or writing informally. "I’ve" is used in conversational and casual situations. Here are some examples:

Sử dụng “I’ve” trong câu khi bạn đang nói hoặc viết một cách không trang trọng. “I’ve” được dùng trong các tình huống trò chuyện và thân mật. Dưới đây là một số ví dụ:
  1. I've been to Seattle.
  2. Tôi đã từng đến Seattle.
  3. I've tried bowling.
  4. Tôi đã thử chơi bowling.
  5. I've finished my dinner.
  6. Tôi đã ăn xong bữa tối.
  7. I've never had a girlfriend.
  8. Tôi chưa từng có bạn gái.
  9. I've never been mini-golfing.
  10. Tôi chưa bao giờ chơi "mini-golf".

Try them out! What activities, places, or things have you done in the past?

Hãy thử chúng! Bạn đã thực hiện những hoạt động, đến những địa điểm, hoặc làm những việc gì trong quá khứ?
I have an eye for

I have an eye for

“I have an eye for” có nghĩa là “tôi có khả năng nhận biết” và thường được dùng khi ai đó có khả năng nhận ra hoặc đánh giá tốt…
Tháng 10 23, 2024 Read More
Grow up

Grow up

“Grow up” có nghĩa là trưởng thành, dùng khi muốn ai đó hành xử chín chắn hơn.
Tháng 2 28, 2025 Read More
Who is your

Who is your

«Who is your» có nghĩa là “Ai là người của bạn”, dùng để hỏi về mối quan hệ.
Tháng 7 4, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00