Meaning

"I've been" là viết tắt của "I have been" trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Cách sử dụng:

  • Diễn tả một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại. Ví dụ: “I’ve been reading this book for two hours” có nghĩa là “Tôi đã đọc cuốn sách này được hai giờ rồi” và vẫn đang đọc tiếp.
  • Diễn tả một hành động vừa mới kết thúc nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng của nó vẫn còn đến hiện tại. Ví dụ: “I’ve been working out, so I’m really tired” có nghĩa là “Tôi vừa tập thể dục xong, vì vậy tôi rất mệt”.
  • Chú ý: Cấu trúc "I’ve been" thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như "for" và "since" để chỉ rõ khoảng thời gian hành động đã diễn ra. Ví dụ: "for two hours", "since yesterday".

    Today's Sentences

    01

    I’ve been busy.

    Situation 1

    What have you been up to?

    Bạn đã làm gì dạo này?

    I’ve been busy.

    Tôi đã bận rộn.

    Doing what?

    Làm gì?

    I’ve been doing yoga after work everyday.

    Tôi đã tập yoga sau giờ làm việc mỗi ngày.

    Situation 2

    Do you have time to meet up?

    Bạn có thời gian để gặp nhau không?

    Actually, I’m a little tired today.

    Thực ra, hôm nay tôi hơi mệt.

    Are you? Why so tired?

    Bạn có mệt không? Sao mà trông mệt mỏi vậy?

    I’ve been busy.

    Tôi đã bận rộn.

    02

    I’ve been going out.

    Situation 1

    I’ve called you so many times this past week.

    Tuần qua, tôi đã gọi cho bạn rất nhiều lần rồi.

    I’ve been going out.

    Tôi đã đi ra ngoài.

    Every night?

    Mỗi đêm?

    Yes, mostly work related meetings.

    Đúng, chủ yếu là các cuộc họp liên quan đến công việc.

    Situation 2

    You look extra tired today.

    Hôm nay trông bạn có vẻ mệt mỏi hơn bình thường.

    I’ve been going out.

    Tôi đã đi ra ngoài.

    Long nights?

    Đêm dài?

    Too much drinking and partying.

    Uống quá nhiều và tiệc tùng quá mức.

    03

    I’ve been staying up late.

    Situation 1

    Are you ok?

    Bạn có ổn không?

    Why?

    Tại sao?

    You look exhausted.

    Bạn trông có vẻ kiệt sức.

    I’ve been staying up late.

    Tôi đã thức khuya.

    Situation 2

    What did you do last night?

    Bạn đã làm gì tối qua?

    I started playing video games after dinner.

    Tôi bắt đầu chơi video games sau bữa tối.

    How long did you play?

    Bạn đã chơi trong bao lâu?

    I’ve been staying up late.
    Playing all night.

    Tôi đã thức khuya.
    Chơi suốt đêm.

    04

    I’ve been waiting for you for an hour.

    Situation 1

    Where are you?

    Bạn đang ở đâu?

    I’m on the way.

    Tôi đang trên đường.

    I’ve been waiting for you for an hour.

    Tôi đã đợi bạn suốt một giờ.

    I’m so sorry.
    I missed the train and now I’m stuck in traffic.

    Tôi rất xin lỗi.
    Tôi đã lỡ chuyến tàu và bây giờ tôi đang bị kẹt xe.

    Situation 2

    Are you done work yet?

    Bạn đã hoàn thành công việc chưa?

    No, I’m stuck in a meeting.

    Không, tôi đang bị kẹt trong một cuộc họp.

    I’ve been waiting for you for an hour.

    Tôi đã đợi bạn suốt một giờ.

    I’m sorry but I can’t leave yet.
    Why don’t you wait for me at the cafe down the street?

    Tôi xin lỗi nhưng tôi chưa thể rời đi ngay bây giờ.
    Bạn có thể đợi tôi ở quán cà phê dưới phố được không?

    05

    I’ve been playing beach volleyball over the summer.

    Situation 1

    What have you been up to?

    Bạn đã làm gì dạo này?

    I’ve been playing beach volleyball over the summer.

    Tôi đã chơi bóng chuyền bãi biển suốt mùa hè.

    Really?
    I used to play too.

    Thật sao?
    Tôi cũng đã từng chơi.

    You should come play with us!

    Bạn nên đến chơi cùng chúng tôi!

    Situation 2

    You look so tanned.
    Did you go somewhere?

    Bạn trông rám nắng quá.
    Bạn đã đi đâu phải không?

    No, I’ve been playing beach volleyball over the summer.

    Không, tôi đã chơi "beach volleyball" suốt mùa hè.

    You look like you came back from a sunny vacation.

    Trông bạn như vừa trở về từ một kỳ nghỉ đầy nắng.

    Thanks.

    Cảm ơn.

    Writer's Note

    "Have been" is the form used with any other subject (including the pronouns "I, we, and they"). Means that something began in the past and has lasted into the present time.

    “Have been” là dạng được sử dụng với bất kỳ chủ ngữ nào khác (bao gồm cả các đại từ “I, we, and they”). Có nghĩa là một điều gì đó đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại.

    "Had been" is the past perfect form of "be" and is used regardless of the subject. "Had been" Means that something happened in the past and has already ended. 

    «Had been» là dạng quá khứ hoàn thành của «be» và được sử dụng bất kể chủ ngữ. «Had been» có nghĩa là một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc.

    Combined with the present participles of other verbs to form their past perfect continuous, for example, "had been studying" and present perfect continuous, for example, "has/have been studying" forms.

    Kết hợp với hiện tại phân từ của các động từ khác để tạo thành quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chẳng hạn như, “had been studying” và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chẳng hạn như, “has/have been studying”.

    Example sentences

    Các câu ví dụ
    1. I have been eating salads for lunch. 👉 I've been eating salads for lunch.
    2. Tôi đã ăn salad cho bữa trưa. 👉 Tôi đã ăn salad cho bữa trưa.
    3. We have been taking dance lessons. 👉We've been taking dance lessons.
    4. Chúng tôi đã tham gia các buổi học nhảy. 👉“We've been taking dance lessons.”
    5. They have been engaging in criminal activity. 👉 They've been engaging in criminal activity.
    6. Họ đã tham gia vào hoạt động tội phạm. 👉 Họ đã tham gia vào hoạt động tội phạm.
    7. I have been sick for two days. 👉 I've been sick for two days.
    8. Tôi đã bị ốm hai ngày nay.
    9. I have been studying English every day. 👉 I've been studying English every day.
    10. Tôi đã học tiếng Anh mỗi ngày. 👉 Tôi đã học tiếng Anh mỗi ngày.

    Happy learning! See you on our next post♥️

    Chúc bạn học tập vui vẻ! Hẹn gặp lại bạn trong bài viết tiếp theo của chúng tôi ♥️
    I really appreciate

    I really appreciate

    “I really appreciate” nghĩa là “Tôi thực sự cảm kích” và dùng để bày tỏ lòng biết ơn.
    Tháng 7 23, 2024 Read More
    I hate it when

    I hate it when

    "I hate it when" có nghĩa là "Tôi ghét khi" và được dùng để diễn tả sự không thích một tình huống nào đó.
    Tháng 8 28, 2024 Read More
    Push out

    Push out

    "Push out" có nghĩa là đẩy ra ngoài, thường dùng khi muốn loại bỏ hoặc đưa ai đó/điều gì đó ra khỏi một không gian hoặc tình huống.
    Tháng 7 24, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00