Meaning

"I should have" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc hoặc tiếc nuối về một hành động mà ai đó đã không làm trong quá khứ. Cụm từ này được dùng khi bạn nhận ra rằng một hành động nào đó đáng ra nên được thực hiện nhưng đã không diễn ra. Ví dụ, nếu bạn nói "I should have studied for the exam" có nghĩa là bạn cảm thấy hối tiếc vì đã không học cho kỳ thi. Đây là một cách để thể hiện rằng bạn nhận ra sai lầm của mình và nếu có cơ hội, bạn sẽ làm khác đi. Cấu trúc của câu này thường là "I should have" + động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle). Một số ví dụ khác có thể bao gồm: - "I should have called you" nghĩa là đáng ra tôi nên gọi cho bạn. - "I should have left earlier" nghĩa là đáng ra tôi nên rời đi sớm hơn. Sử dụng "I should have" giúp bạn thể hiện cảm giác hối tiếc một cách rõ ràng và chân thành, đồng thời cũng thể hiện sự nhận thức về kết quả của hành động thiếu sót trong quá khứ.

Today's Sentences

01

I should have apologized.

Situation 1

Have you seen Anna?

Bạn có thấy Anna không?

You just missed her.
She left to go home.

Bạn vừa mới lỡ gặp cô ấy.
Cô ấy đã rời đi về nhà.

I should've apologized.

Tôi đã nên xin lỗi.

Why?
Did something happen?

Tại sao?
Đã có chuyện gì xảy ra à?

Situation 2

Do you know what the worst feeling is?

Bạn có biết cảm giác tệ nhất là gì không?

Tell me please.

Hãy cho tôi biết.

Feeling like, “I should have apologized.”

Cảm thấy như, “Tôi nên đã xin lỗi.”

Are you saying I should say sorry before it’s too late?

Bạn đang nói rằng tôi nên xin lỗi trước khi quá muộn sao?

02

I should have ordered a drink.

Situation 1

How was your steak?

Bít tết của bạn thế nào?

It was perfect. Thank you.

Nó thật hoàn hảo. Cảm ơn bạn.

Are you ready for the bill?

Bạn đã sẵn sàng để nhận hóa đơn chưa?

Yes, I should've ordered a drink but it’s ok.

Vâng, tôi đã nên gọi một ly nước nhưng không sao đâu.

Situation 2

This Greek Chicken Pita Wrap is amazing!

Món "Greek Chicken Pita Wrap" này thật tuyệt vời!

It’s really tasty.

Nó thật sự rất ngon.

I should've ordered a drink.

Tôi nên gọi một ly nước uống.

Me too.
I could really use a drink right now.

Tôi cũng vậy.
Bây giờ tôi thực sự cần một ly nước uống.

03

I should have eaten breakfast.

Situation 1

What’s that sound?

Âm thanh đó là gì?

It was my stomach.
I should’ve eaten breakfast.

Đó là dạ dày của tôi.
Tôi đáng lẽ nên ăn sáng.

Do you wanna grab an early lunch?

Bạn có muốn ăn trưa sớm không?

I’d love that.

Tôi rất thích điều đó.

Situation 2

I’m so hungry.

Tôi đang rất đói.

Me too.
I should've eaten breakfast.

Tôi cũng vậy.
Tôi đáng lẽ phải ăn sáng.

I skipped breakfast because I slept in.

Tôi đã bỏ bữa sáng vì tôi ngủ nướng.

Me too!

Tôi cũng vậy!

04

I should have gone to bed earlier.

Situation 1

Is it just me or do you look tired today?

Hôm nay chỉ có mình tôi cảm thấy bạn trông mệt mỏi hay sao?

I stayed up late talking to my girlfriend.

Tôi đã thức khuya để nói chuyện với bạn gái của tôi.

Talking or arguing?

Nói chuyện hay tranh cãi?

Our conversation turned into an argument.
I should have gone to bed earlier.

Cuộc trò chuyện của chúng tôi đã biến thành một cuộc tranh cãi.
Tôi đáng lẽ nên đi ngủ sớm hơn.

Situation 2

Have you seen the series on E-TV?

Bạn đã xem loạt phim trên E-TV chưa?

I was up all night catching up on the series.
I should have gone to bed earlier.

Tôi đã thức suốt đêm để xem tiếp bộ phim.
Tôi đáng lẽ nên đi ngủ sớm hơn.

Isn’t it a good show?

Nó không phải là một chương trình hay sao?

Very thrilling and so many twists!

Rất hồi hộp và có rất nhiều tình tiết bất ngờ!

05

I should have worn my other swimsuit.

Situation 1

Are you ready to go for a swim?

Bạn đã sẵn sàng để đi bơi chưa?

Yes, let’s go.

Vâng, chúng ta hãy đi.

Everyone is so dressed up!

모두가 너무 멋지게 차려입었네요!

I should have worn my other swimsuit.

Tôi đã nên mặc bộ đồ bơi khác của mình.

Situation 2

I should've worn my other swimsuit.

Lẽ ra tôi nên mặc bộ đồ bơi khác.

Why? You look amazing.

Tại sao? Bạn trông thật tuyệt vời.

The other swimsuit was trendier.

Bộ đồ bơi khác thì hợp thời trang hơn.

This one is just as eye-catching.

Cái này cũng nổi bật không kém.

Writer's Note

"should have" + past participle = talk about actions we regret.

should have” + quá khứ phân từ = nói về những hành động mà chúng ta hối tiếc.

(To regret = to feel bad about something that happened or did not happen in the past.)

(Để cảm thấy tiếc nuối = cảm thấy không vui về điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.)

Today's sentences show the "should have" + past participle structure!

Hôm nay, các câu ví dụ cho thấy cấu trúc "should have" + quá khứ phân từ!
  1. I should have apologized.
  2. Tôi nên xin lỗi.
  3. I should have ordered a drink.
  4. Tôi nên gọi một đồ uống.
  5. I should have eaten breakfast.
  6. Tôi nên đã ăn sáng.
  7. I should have gone to bed earlier.
  8. Tôi nên đi ngủ sớm hơn.
  9. I should have worn my other swimsuit.
  10. Tôi nên mặc bộ đồ bơi khác của mình.

Remember that "should have" = "should've" sounds like /ˈʃʊd.əv/

Hãy nhớ rằng “should have” = “should've” có âm thanh giống như /ˈʃʊd.əv/

Create your own "should have" sentences and show them off in the comment section! ⭐You're doing great, way to go!⭐

Tạo câu của riêng bạn với "should have" và chia sẻ chúng trong phần bình luận nhé! ⭐Bạn đang làm rất tốt, tiếp tục phát huy nhé!⭐
Is it possible to

Is it possible to

"Is it possible to" có nghĩa là “Có thể… không?”, dùng khi hỏi về khả năng thực hiện việc gì đó.
Tháng 6 5, 2024 Read More
Lay down

Lay down

"Lay down" có nghĩa là đặt xuống, thường dùng khi đặt vật gì đó xuống bề mặt.
Tháng mười một 9, 2025 Read More
Can you get me

Can you get me

“Can you get me” nghĩa là “Bạn có thể lấy cho tôi…”, dùng khi nhờ ai đó lấy gì.
Tháng 5 29, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00