Meaning

Where did you là cụm từ thường dùng để hỏi về địa điểm mà ai đó đã làm một hành động nào đó trong quá khứ. Nó được cấu trúc từ ba phần: “Where” (ở đâu), “did” (trợ động từ dùng trong câu hỏi quá khứ đơn), và “you” (bạn). Cụm từ này giúp người nói tìm hiểu thông tin chi tiết về nơi chốn.

Ví dụ, trong câu hỏi “Where did you go?”, người nói muốn biết bạn đã đi đâu. Đây là một dạng câu hỏi mở, cho phép người trả lời cung cấp thông tin về địa điểm mà họ đã ghé thăm hoặc hoạt động mà họ đã tham gia.

Lưu ý: Sau “Where did you”, động từ luôn ở dạng nguyên thể (không thêm “-ed” hay “-ing”). Ví dụ, “Where did you see her?” không phải “Where did you saw her?”

Today's Sentences

01

Where did you see this?

Situation 1

Did you know they’re predicting the volcano to erupt?

Bạn có biết họ đang dự đoán núi lửa sẽ phun trào không?

Where did you see this?

Bạn đã thấy điều này ở đâu?

It was in the news this morning.

Sáng nay, điều đó đã có trong bản tin.

So much for my trip to Hawaii.

Vậy là hết chuyến đi Hawaii của tôi rồi.

Situation 2

A lot of the animals were injured or angry.

Nhiều động vật bị thương hoặc nổi giận.

Where did you see this?

Bạn đã thấy điều này ở đâu?

I went to the zoo yesterday and noticed that the animals weren’t happy.

Hôm qua tôi đã đi sở thú và nhận thấy rằng các con vật không vui.

I can only imagine how stressed they must be.

Tôi chỉ có thể tưởng tượng họ phải căng thẳng như thế nào.

02

Where did you go for college?

Situation 1

I always had a love for computers.

Tôi luôn có một tình yêu dành cho máy tính.

Really?
Where did you go for college?

Thật sao?
Bạn đã học đại học ở đâu?

I was in California for college and then moved out east for work.

Tôi đã ở California để học đại học và sau đó chuyển sang miền đông để làm việc.

What an accomplishment, you should be proud of yourself.

Thật là một thành tựu tuyệt vời, bạn nên tự hào về bản thân mình.

Situation 2

Where did you go for college?

Bạn đã học đại học ở đâu?

I went to school in New York.

Tôi đã đi học ở "New York".

Really? Me too.
I studied Urban Design and Architecture.

Thật vậy sao? Tôi cũng vậy.
Tôi đã học Thiết kế Đô thị và Kiến trúc.

My friend studied the same field.
We have so much in common.

Bạn tôi đã học cùng lĩnh vực.
Chúng tôi có rất nhiều điểm chung.

03

Where did you get your jeans?

Situation 1

Where did you get your jeans?

Bạn đã mua quần jeans của mình ở đâu?

I got them on sale last week.

Tôi đã mua chúng giảm giá tuần trước.

I love the fit.

Tôi thích sự vừa vặn.

They’re really comfortable and the perfect length.

Chúng thực sự thoải mái và có độ dài hoàn hảo.

Situation 2

I love your outfit today.
Where did you get your jeans?

Tôi thích trang phục của bạn hôm nay.
Bạn đã mua quần jeans ở đâu vậy?

Thanks!
I got them from that new store downtown.

Cảm ơn bạn!
Tôi đã mua chúng từ cửa hàng mới ở trung tâm thành phố.

They’re really nice!

Chúng thật sự tuyệt vời!

We should go shopping together some time.

Chúng ta nên đi mua sắm cùng nhau vào một lúc nào đó.

04

Where did you go for vacation?

Situation 1

Where did you go for vacation?

Bạn đã đi đâu để nghỉ mát?

We spent the summer at our cabin.

Chúng tôi đã dành mùa hè tại căn nhà nhỏ của mình.

Wow, that must have been relaxing.

Wow, điều đó chắc hẳn đã rất thư giãn.

The kids love swimming in the lake and spending time in the outdoors.

Bọn trẻ thích bơi lội trong hồ và dành thời gian ở ngoài trời.

Situation 2

Where did you go for vacation?

Bạn đã đi đâu để nghỉ mát?

We visited Portugal for a week.

Chúng tôi đã đến thăm Bồ Đào Nha trong một tuần.

Wow, how was it?

Wow, cảm giác thế nào?

It was one of the most beautiful cities I’ve been to.

Đó là một trong những thành phố đẹp nhất mà tôi từng đến.

05

Where did you learn to scuba dive?

Situation 1

Where did you learn to scuba dive?

Bạn đã học lặn biển ở đâu?

I got my certification in The Maldives.

Tôi đã nhận được chứng chỉ của mình tại Maldives.

What a great experience.
And stunning views!

Thật là một trải nghiệm tuyệt vời.
Và những cảnh quan tuyệt đẹp!

They’ve got white sand beaches and excellent reefs.
Perfect for diving.

Họ có những bãi biển cát trắng và các rạn san hô tuyệt vời.
Rất thích hợp để lặn biển.

Situation 2

Where did you learn to scuba dive?

Bạn đã học lặn biển ở đâu?

I visited Australia and they had tons of diving excursions.

Tôi đã đến thăm Úc và họ có rất nhiều chuyến đi lặn biển.

I’d love to go someday.
How was your experience?

Tôi rất muốn đi một ngày nào đó.
Trải nghiệm của bạn thế nào?

Shore diving in Sydney was great because it’s close to the city.
But Australia is well-known for its Great Barrier Reefs
Absolutely stunning!

Lặn bờ biển ở Sydney rất tuyệt vì gần thành phố.
Nhưng Úc nổi tiếng với Great Barrier Reefs của mình
Thực sự tuyệt vời!
Don't you want to

Don't you want to

“Don't you want to” có nghĩa là “Bạn không muốn… à?”, thường dùng để hỏi hoặc xác nhận ý định.
Tháng mười một 5, 2024 Read More
I've noticed that

I've noticed that

“I've noticed that” có nghĩa là “tôi đã nhận thấy rằng”, dùng khi bạn nhận ra điều gì đó.
Tháng 2 4, 2025 Read More
Are you telling me that

Are you telling me that

“Are you telling me that” có nghĩa là “Bạn đang nói với tôi rằng…” và thường dùng để xác nhận hoặc ngạc nhiên về thông tin vừa nhận.
Tháng 8 30, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00