Meaning

"It’s like" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để so sánh hoặc minh họa một tình huống, sự vật hay cảm xúc nào đó. Khi bạn nói "It’s like...", bạn đang cố gắng diễn đạt rằng điều gì đó giống hoặc tương tự với một trải nghiệm, sự kiện hoặc cảm giác khác.

Ví dụ, nếu bạn muốn diễn tả cảm giác khi lần đầu tiên đi máy bay, bạn có thể nói: "It’s like riding a roller coaster for the first time." Điều này có nghĩa là trải nghiệm đi máy bay có những điểm tương đồng với cảm giác hồi hộp và phấn khích khi đi tàu lượn siêu tốc lần đầu.

Sử dụng "It’s like" giúp người khác dễ dàng hình dung và hiểu rõ hơn về điều bạn đang muốn truyền đạt, thông qua việc liên hệ với những kinh nghiệm hoặc cảm giác quen thuộc.

Today's Sentences

01

It’s like eating ice cream.

Situation 1

Have you ever tried sorbet?

Bạn đã bao giờ thử món "sorbet" chưa?

No, I haven’t.

Không, tôi chưa.

It’s like eating ice cream.
But it’s actually dairy-free.

Nó giống như đang ăn kem.
Nhưng thực ra, nó không có sữa.

That sounds really good.
I’d love to try it some time.

Điều đó nghe thật tuyệt.
Tôi rất muốn thử nó vào một lúc nào đó.

Situation 2

What are you eating?

Bạn đang ăn gì?

It’s strawberry gelato.

Đó là kem dâu tây.

Gelato?
What’s that?

Gelato?
Đó là cái gì?

It’s like eating ice cream.
It’s really good, wanna try some?

Nó giống như ăn kem vậy.
Nó thực sự rất ngon, bạn có muốn thử không?

02

It’s like hiking in the mountains.

Situation 1

How was your day trip?

Chuyến đi trong ngày của bạn thế nào?

It was great.
We went trekking for a few days and camped out for a few nights.

Nó thật tuyệt.
Chúng tôi đã đi bộ đường dài trong vài ngày và cắm trại qua đêm trong vài đêm.

What’s trekking?

Trekking là gì?

It’s like hiking in the mountains.

Nó giống như đi bộ leo núi.

Situation 2

Hey, I heard you went on a trekking trip.

Này, tôi nghe nói bạn đã đi một chuyến trekking.

I did.
It was great!

Tôi đã làm.
Thật tuyệt vời!

What’s it like?
Is it like going for a walk?

Nó như thế nào?
Có giống như đi dạo không?

It’s like hiking in the mountains.
Trekking excursions are usually over a few days.

Đó giống như đi bộ leo núi.
Chuyến đi bộ đường dài thường kéo dài trong vài ngày.

03

It’s like you’re always on my mind.

Situation 1

How are you?

Bạn có khỏe không?

I’m good.
I miss you.

Tôi ổn.
Tôi nhớ bạn.

I miss you too.
It’s like you’re always on my mind.

Em cũng nhớ anh.
Như thể anh luôn xuất hiện trong tâm trí em.

You’re so sweet.
I think about you all the time too.

Bạn thật dễ thương.
Tôi cũng nghĩ về bạn mọi lúc.

Situation 2

How have you been?

Bạn dạo này thế nào?

I’ve been good.
I wish you were here.

Tôi đã ổn.
Tôi ước gì bạn đang ở đây.

I know the feeling.
It’s like you’re always on my mind.

Tôi hiểu cảm giác đó.
Giống như bạn luôn ở trong tâm trí tôi.

Hopefully, we can see each other soon.

Hy vọng rằng chúng ta có thể sớm gặp nhau.

04

It’s like the sunset we saw on our trip.

Situation 1

It’s so nice to get away from everyday life.

Thật tuyệt vời khi có thể thoát khỏi cuộc sống hàng ngày.

It really is.
I’m glad you’re having a good time.

Thật sự là như vậy.
Tôi vui vì bạn đang có khoảng thời gian vui vẻ.

Look at the sky.
It’s like the sunset we saw on our trip.

Nhìn lên bầu trời.
Nó giống như hoàng hôn mà chúng ta đã thấy trong chuyến đi của mình.

The hues of red, orange, and pink are absolutely stunning.

Các sắc thái của màu đỏ, màu cam và màu hồng thật sự tuyệt đẹp.

Situation 2

The sky is beautiful this evening.

Bầu trời tối nay thật đẹp.

It’s like the sunset we saw on our trip to Hawaii.

Nó giống như hoàng hôn mà chúng ta đã thấy trong chuyến đi đến Hawaii.

It does have the same feel.

Nó có cảm giác giống nhau.

I'd love to go back one day.

Tôi rất muốn quay lại một ngày nào đó.

05

It’s like eating something rich and creamy.

Situation 1

Do you want to try this cannoli with ricotta cream?

Bạn có muốn thử món cannoli với kem ricotta này không?

What’s ricotta cream?

Ricotta cream là gì?

It’s like eating something rich and creamy.
It’s whipped and sweetened ricotta cheese.

Giống như việc ăn một thứ gì đó giàu và kem mịn.
Đó là phô mai ricotta được đánh bông và làm ngọt.

I’d love to try it!

Tôi rất muốn thử nó!

Situation 2

What’s custard?

Custard là gì?

It’s a creamy dessert made with egg yolks, cream, and sugar.

Đó là một món tráng miệng có kem được làm từ lòng đỏ trứng, kem và đường.

It sounds kinda like pudding.

Nó nghe như là pudding.

It’s like eating something rich and creamy.

Nó giống như ăn một thứ gì đó béo ngậy và mịn màng.

Writer's Note

"Like" is used to compare or show similarities between two or more objects or individuals. It is often used to highlight resemblances as well.

“Like” được sử dụng để so sánh hoặc chỉ ra sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc cá nhân. Nó thường được dùng để nhấn mạnh những điểm tương đồng nữa.

Remember: "Like" is a preposition. It is used before a noun or a pronoun which acts as its object.

Nhớ rằng: "Like" là một giới từ. Nó được sử dụng trước một danh từ hoặc một đại từ đóng vai trò là tân ngữ của nó.
  1. She is like her sister.
  2. Cô ấy giống chị gái của mình.
  3. He is a lawyer like his father.
  4. Anh ấy là một luật sư like cha của mình.
  5. The Olympic athlete runs like a cheetah.
  6. Vận động viên Olympic chạy nhanh như báo gê-pa.
  7. You got your hair cut just like me.
  8. Bạn đã cắt tóc giống như tôi.
  9. Like his parents, he studies music.
  10. Giống như bố mẹ anh ấy, anh ấy học nhạc.

What kinds of similarities in your life can you tell us about? What is studying with Welling like? What are you like? Who do you look like within your family? We'd love to hear about you.

Cuộc sống của bạn có những điểm tương đồng nào mà bạn có thể kể cho chúng tôi nghe không? Việc học với "Welling" như thế nào? Bạn là người như thế nào? Trong gia đình, bạn giống ai nhất? Chúng tôi rất mong được nghe về bạn.

I need to

I need to

“I need to” nghĩa là “tôi cần phải”, được sử dụng khi bạn phải làm gì đó.
Tháng 7 21, 2024 Read More
Help out

Help out

“Help out” có nghĩa là giúp đỡ người khác, thường dùng khi cần sự trợ giúp.
Tháng 5 23, 2025 Read More
I came here to

I came here to

"I came here to" có nghĩa là “Tôi đến đây để”. Dùng khi muốn nói lý do bạn đến một nơi.
Tháng 6 3, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00