Meaning

Cụm từ “I wonder if” trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự tò mò, thắc mắc hoặc nghi ngờ về một điều gì đó mà người nói không chắc chắn. Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói đang suy nghĩ về một khả năng hoặc muốn biết thêm thông tin về một tình huống cụ thể. Ví dụ, khi bạn nói “I wonder if it will rain tomorrow”, bạn đang tự hỏi liệu ngày mai có mưa không. Khi sử dụng “I wonder if”, người nói thường không mong đợi một câu trả lời ngay lập tức. Thay vào đó, đây là cách để bày tỏ suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình về một điều chưa rõ ràng. Cụm từ này có thể được theo sau bởi một mệnh đề để chỉ ra điều mà bạn đang thắc mắc, như “I wonder if she received my message” nghĩa là bạn đang thắc mắc liệu cô ấy đã nhận được tin nhắn của bạn hay chưa. Lưu ý: Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, “I wonder if” thường mang tính chất nhẹ nhàng và lịch sự hơn khi muốn hỏi hoặc thắc mắc về điều gì đó.

Today's Sentences

01

I wonder if you’re happy.

Situation 1

Are you ok?

Bạn có ổn không?

I’m fine.
Why do you ask?

Tôi khỏe.
Tại sao bạn hỏi?

I wonder if you’re happy sometimes.

Tôi tự hỏi liệu đôi khi bạn có hạnh phúc không.

Thanks for caring.
But I’m as happy as can be.

Cảm ơn vì đã quan tâm.
Nhưng tôi đang hạnh phúc hết mức có thể.

Situation 2

Sometimes, I wonder if you’re happy.

Đôi khi, tôi tự hỏi liệu bạn có hạnh phúc không.

I’m a lot happier than before.

Tôi vui hơn nhiều so với trước đây.

I’m glad to hear that.

Tôi rất vui khi nghe điều đó.

I think I’m a lot wiser than when I was younger.
And it has made me more happier.

Tôi nghĩ rằng tôi khôn ngoan hơn rất nhiều so với khi tôi còn trẻ.
Điều đó đã làm cho tôi hạnh phúc hơn.

02

I wonder if it’s going to rain.

Situation 1

Look at all the dark clouds coming in.

Nhìn những đám mây đen đang kéo đến.

I wonder if it’s going to rain?

Tôi tự hỏi không biết trời có mưa không nhỉ?

No worries.
I’ve got an umbrella.

Không lo lắng gì cả.
Tôi có một chiếc ô.

It’s great that you’re so prepared.

Thật tuyệt vời khi bạn đã chuẩn bị sẵn sàng như vậy.

Situation 2

I wonder if it’s going to rain.

Tôi tự hỏi liệu trời có mưa không.

I saw that there are parts of the city that are expecting rain.

Tôi thấy rằng có những khu vực của thành phố đang dự kiến có mưa.

Do you know which parts?

Bạn có biết những phần nào không?

I’d have to check the forecast again.

Tôi cần kiểm tra lại dự báo thời tiết.

03

I wonder if she likes coffee.

Situation 1

I’m not sure what to get as a gift.

Tôi không chắc nên chọn gì làm quà tặng.

I wonder if she likes coffee.

Tôi tự hỏi liệu cô ấy có thích cà phê không.

How about a gift card?

Bạn nghĩ sao về một thẻ quà tặng?

That sounds good.
Coffee card it is!

Nghe hay đấy.
Vậy thì thẻ Coffee nhé!

Situation 2

Do you remember what she wants to drink?

Bạn có nhớ cô ấy muốn uống gì không?

No, I don’t.
I wonder if she likes coffee.

Không, tôi không thích.
Tôi tự hỏi liệu cô ấy có thích cà phê không.

Maybe you should give her a call.

Có lẽ bạn nên gọi điện cho cô ấy.

That’s a good idea.

Đó là một ý tưởng hay.

04

I wonder if it’s a newer hotel.

Situation 1

This is a beautiful hotel.

Đây là một khách sạn đẹp.

Look, they have a waterfall and an infinity pool.

Nhìn kìa, họ có một thác nước và một bể bơi vô cực.

I wonder if it’s a newer hotel.

Tôi tự hỏi liệu đây có phải là một khách sạn mới hơn không.

I think it may be.
I’m so glad we found this gem!

Tôi nghĩ có thể là như vậy.
Tôi rất vui vì chúng ta đã tìm thấy viên ngọc quý này!

Situation 2

Should we switch hotels?
This is nothing like I imagined.

Chúng ta có nên chuyển khách sạn không?
Điều này hoàn toàn không giống như tôi tưởng tượng.

Me too.
How about the one right next to us?

Tôi cũng vậy.
Còn cái ngay cạnh chúng ta thì sao?

I wonder if it’s a newer hotel.
Let me give them a call and see if they have any rooms.

Tôi tự hỏi liệu đây có phải là một khách sạn mới hơn không.
Để tôi gọi cho họ và xem liệu họ có phòng nào không.

Sure.
I’ll start packing a little bit.

Chắc rồi.
Tôi sẽ bắt đầu thu dọn một chút.

05

I wonder if they’re on a bike ride.

Situation 1

Have you seen Angela and her friends?

Bạn đã thấy Angela và những người bạn của cô ấy chưa?

No I haven’t.
I wonder if they’re on a bike ride.

Chưa, tôi chưa thấy.
Tôi tự hỏi liệu họ có đang đi xe đạp không.

Maybe I’ll give her a call.

Có lẽ mình sẽ gọi cho cô ấy.

That’s a good idea.
See when she’ll be home for dinner if you get a hold of her.

Đó là một ý kiến hay.
Hãy xem cô ấy sẽ về nhà ăn tối lúc nào nếu bạn liên lạc được với cô ấy.

Situation 2

I wonder if they’re on a bike ride.

Tôi tự hỏi liệu họ có đang đi xe đạp không.

She did say her friends were coming over and I don’t see her bike outside.

Cô ấy đã nói rằng bạn của cô ấy sẽ đến và tôi không thấy xe đạp của cô ấy ở bên ngoài.

I’m sure she’ll be home soon.
Let’s give her a few more hours.

Tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ sớm về nhà thôi.
Chúng ta hãy cho cô ấy thêm vài giờ nữa.

Okay.

Được rồi.

Writer's Note

Since you've practiced some "I wonder if" sentences, let's try some "I wonder" + WH question word'.

Vì bạn đã luyện tập một số câu "I wonder if", hãy thử một số câu với "I wonder" + từ để hỏi WH.
  1. I wonder who will be the opening act for the concert.
  2. Tôi tự hỏi ai sẽ là người biểu diễn mở màn cho buổi hòa nhạc.
  3. I wonder what kind of cake she'll get for my birthday.
  4. Tôi tự hỏi sẽ có loại bánh cho sinh nhật của tôi.
  5. I wonder where my keys are.
  6. Tôi tự hỏi “chìa khóa của tôi ở đâu”.
  7. I wonder when his flight in arriving.
  8. Tôi tự hỏi chuyến bay của anh ấy sẽ đến "khi nào".
  9. I wonder why they're always late coming into work.
  10. Tôi tự hỏi tại sao họ luôn đến muộn khi vào làm việc.
  11. I wonder how the presidential election will go later this month.
  12. Tôi tự hỏi cuộc bầu cử tổng thống sẽ diễn ra như thế nào vào cuối tháng này.
I didn't mean to

I didn't mean to

“I didn't mean to” nghĩa là “Tôi không cố ý”, dùng khi xin lỗi vì vô tình gây ra lỗi.
Tháng 10 31, 2024 Read More
Wind down

Wind down

“Wind down” có nghĩa là thư giãn, giảm bớt căng thẳng và thường được dùng khi muốn kết thúc một ngày làm việc.
Tháng 10 12, 2025 Read More
What makes you

What makes you

“What makes you” có nghĩa là “Điều gì khiến bạn…”, dùng để hỏi lý do hoặc động lực.
Tháng 9 11, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00