Meaning

Cụm từ «I wouldn't want you to» trong tiếng Anh thường được sử dụng để bày tỏ mong muốn hoặc ý kiến rằng người nói không mong người nghe phải làm điều gì đó. Cách diễn đạt này thường mang ý nghĩa lịch sự và tế nhị, nhằm tránh trực tiếp ra lệnh hoặc áp đặt ý muốn của mình lên người khác. Ví dụ, nếu bạn nói «I wouldn't want you to feel obligated to come to the party,» điều đó có nghĩa là bạn không muốn người nghe cảm thấy bị ép buộc phải tham gia bữa tiệc. Cụm từ này giúp bạn truyền tải thông điệp một cách nhẹ nhàng và tôn trọng cảm xúc của người khác. Cách dùng «I wouldn't want you to» rất hữu ích trong các tình huống giao tiếp xã hội, nơi bạn muốn thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với quyết định của người khác mà không gây áp lực.

Today's Sentences

01

I wouldn’t want you to be late.

Situation 1

Thanks for coming to visit me.
What are you doing later?

Cảm ơn bạn đã đến thăm tôi.
Bạn định làm gì sau đó?

I’m gonna go visit my Grandma.

Tôi sẽ đi thăm bà của tôi.

How are you for time?
I wouldn’t want you to be late.

Bạn có thời gian không?
Tôi không muốn bạn bị trễ.

I’ve got about 30 minutes before I should get going.

Tôi còn khoảng 30 phút trước khi tôi nên bắt đầu đi.

Situation 2

It’s been great catching up with you.

Rất vui khi được trò chuyện với bạn.

Likewise.
It’s so good to hear that you’re doing well.

Tương tự như vậy.
Thật tốt khi nghe rằng bạn đang làm tốt.

Are you okay for time?
I wouldn’t want you to be late.

Bạn có ổn về thời gian không?
Tôi không muốn bạn bị muộn.

Actually, I should get going.
I’ve gotta pick up the kids from school.

Thực ra, tôi nên đi ngay bây giờ.
Tôi phải đón bọn trẻ từ trường.

02

I wouldn’t want you to get sick.

Situation 1

You should wear something warmer.

Bạn nên mặc thứ gì đó ấm hơn.

Like a sweater or jacket?

Thích một chiếc áo len hay áo khoác?

The mornings are getting chillier
I wouldn’t want you to get sick.

Buổi sáng đang trở nên lạnh hơn
Tôi không muốn bạn bị ốm.

Okay.

Được rồi.

Situation 2

Are you coughing?

Bạn có đang ho không?

Yes, I’ve got a bit of a sore throat.

Vâng, tôi bị đau họng một chút.

Can I pick up some medicine for you?
I wouldn’t want you to get sick.

Tôi có thể lấy thuốc cho bạn không?
Tôi không muốn bạn bị ốm.

If you can, that would be helpful.
I’ve got a sore throat, cough, and sneezing.

Nếu bạn có thể, điều đó sẽ rất hữu ích.
Tôi bị đau họng, ho và hắt hơi.

03

I wouldn’t want you to be alone.

Situation 1

I’m gonna walk home.

Tôi sẽ đi bộ về nhà.

I can give you a ride.
I wouldn’t want you to be alone.

Tôi có thể chở bạn đi.
Tôi không muốn bạn phải đi một mình.

It’s okay.
It’s just a few blocks away.

Không sao đâu.
Nó chỉ cách đây vài dãy nhà thôi.

Alright.
Let me know when you get home.

Được rồi.
Hãy cho tôi biết khi bạn về đến nhà.

Situation 2

My friends were over but they just left.

Bạn bè của tôi đã qua chơi nhưng họ vừa mới rời đi.

Are you okay?
I wouldn’t want you to be alone.

Bạn có ổn không?
Tôi không muốn bạn ở một mình.

I’m okay.
I’ll just clean up a bit before my family gets home.

Tôi ổn.
Tôi sẽ dọn dẹp một chút trước khi gia đình tôi về.

Well, let me know if you need some company.

Vậy, hãy cho tôi biết nếu bạn cần ai đó bầu bạn nhé.

04

I wouldn’t want you to eat too much.

Situation 1

Thanks for preparing all this food.

Cảm ơn vì đã chuẩn bị tất cả những món ăn này.

You’re welcome.
It was my pleasure.

Không có chi.
Rất vui được giúp bạn.

I just might overeat!

Tôi có thể ăn quá nhiều mất!

Don’t do that.
I wouldn’t want you to eat too much.

Đừng làm như vậy.
Tôi không muốn bạn ăn quá nhiều.

Situation 2

Is this plate all for me?

Đĩa này dành hết cho tôi à?

It is.
But you don’t have to finish it.

Nó là như vậy.
Nhưng bạn không cần phải hoàn thành nó.

It looks really good.

Nó trông thực sự đẹp.

I wouldn’t want you to eat too much.

Tôi không muốn bạn ăn quá nhiều.

05

I wouldn’t want you to get into a fight.

Situation 1

My husband tries to help around the house.
He takes out the garbage and does the dishes.

Chồng tôi cố gắng giúp đỡ việc nhà.
Anh ấy mang rác ra ngoài và rửa bát đĩa.

Really? No one ever helps me at our house.
I should ask him why he never does things for me.

Thật sao? Không ai từng giúp tôi ở nhà cả.
Tôi nên hỏi anh ấy tại sao anh ấy không bao giờ làm gì cho tôi.

I wouldn’t want you to get into a fight.

Tôi không muốn bạn vướng vào một cuộc cãi cọ.

Some things need to be said.

Một vài điều cần được nói ra.

Situation 2

Well, I don’t think she can be trusted.

Chà, tôi không nghĩ rằng cô ấy có thể được tin tưởng.

Why?

Tại sao?

I wouldn’t want you to get into a fight.
So I’m telling you now that she’s been lying.

Tôi không muốn bạn rơi vào một cuộc cãi vã.
Vì vậy, tôi đang nói với bạn bây giờ rằng cô ấy đã nói dối.

Thanks for letting me know.

Cảm ơn bạn đã cho tôi biết.

Writer's Note

It is a contraction of "would not", which makes it sound more natural in conversation. While the literal translation to "Why would not want you to" is grammatically correct, it sounds awkward and is rarely used in modern English. The contraction "wouldn't" helps the sentence flow better and makes it sound more conversational.

Đó là dạng rút gọn của “would not”, giúp cho câu nói nghe tự nhiên hơn trong hội thoại. Mặc dù dịch theo nghĩa đen thành “Why would not want you to” là ngữ pháp đúng, nhưng nó nghe không tự nhiên và hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Dạng rút gọn “wouldn't” giúp câu văn trở nên mượt mà hơn và nghe có tính hội thoại hơn.
Turn down

Turn down

"Turn down" có nghĩa là "từ chối" và được sử dụng khi bạn không chấp nhận một lời mời hoặc đề nghị.
Tháng 2 14, 2025 Read More
Are you free

Are you free

“Are you free” nghĩa là “Bạn có rảnh không”, dùng để hỏi về thời gian.
Tháng 5 7, 2024 Read More
Let's not

Let's not

“Let’s not” nghĩa là “Chúng ta đừng”. Dùng khi muốn ngăn cản hoặc tránh làm gì đó.
Tháng 8 13, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00