Meaning

«I’m good at» có nghĩa là "Tôi giỏi về" trong tiếng Việt. Cụm từ này được dùng để thể hiện khả năng hoặc kỹ năng của một người trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể nào đó. Nó giúp người nói tự tin giới thiệu về điểm mạnh của mình.

Cách sử dụng:

  • Nếu bạn muốn nói rằng bạn giỏi chơi một môn thể thao, bạn có thể nói: «I’m good at playing football» nghĩa là "Tôi giỏi chơi bóng đá".
  • Để nói về khả năng trong công việc, bạn có thể sử dụng: «I’m good at solving problems» có nghĩa là "Tôi giỏi giải quyết vấn đề".
  • Khi nói về tài năng nghệ thuật, bạn có thể nói: «I’m good at painting» nghĩa là "Tôi giỏi vẽ tranh".

Sử dụng «I’m good at» không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng của mình mà còn có thể tạo ấn tượng tốt với người đối diện khi bạn tự tin về những gì mình giỏi.

Today's Sentences

01

I’m good at golf.

Situation 1

I booked a tee time.
Wanna go?

Tôi đã đặt "tee time".
Bạn có muốn đi không?

I’d love to.
I’m pretty good at golf.

Tôi rất thích.
Tôi khá giỏi về golf.

Really?
Let’s go for a round then.

Thật sao?
Vậy thì chúng ta hãy chơi một ván nhé.

Sure!

Chắc chắn rồi!

Situation 2

What kind of sports do you enjoy?

Bạn thích chơi môn thể thao nào?

I’m good at golf.

Tôi chơi golf giỏi.

I didn’t know you were a golfer.

Tôi không biết bạn là người chơi golf.

I’ve been playing since University.

Tôi đã chơi từ khi học Đại học.

02

I’m good at baking.

Situation 1

What's your hobby?

Sở thích của bạn là gì?

I’m good at baking so I spend my weekends in the kitchen.

Tôi rất giỏi nướng bánh nên tôi dành cuối tuần của mình trong bếp.

I’d love to try some of your goodies.

Tôi muốn thử một số món ngon của bạn.

I’m actually baking some cookies tomorrow.
Can I bring you some?

Ngày mai tôi sẽ nướng một ít bánh quy.
Bạn có muốn tôi mang một ít đến cho bạn không?

Situation 2

Wanna know something about me?

Muốn biết điều gì đó về tôi không?

What’s that?

Đó là cái gì?

I’m good at baking but I’m so bad at cooking.

Tôi giỏi trong việc làm bánh nhưng tôi rất kém trong việc nấu ăn.

That’s so funny.
I love that about you!

Thật buồn cười quá.
Tôi rất thích điều đó ở bạn!

03

I’m good at driving.

Situation 1

I just bought a new car!

Tôi vừa mới mua một chiếc xe hơi mới!

What?
Really?

Gì cơ?
Thật sao?

I’m good at driving.
I’ll take you for a spin later today.

Tôi lái xe rất giỏi.
Hôm nay tôi sẽ đưa bạn đi dạo một vòng.

I’m in!

Tôi vào rồi!

Situation 2

What kind of things do you enjoy doing?
Or what things are you good at?

Bạn thích làm những việc gì?
Hoặc bạn giỏi về những việc gì?

I’m good at driving.

Tôi giỏi lái xe.

That’s great!
Then I recommend going on a drive to relieve some stress and enjoy the outdoors.

Thật tuyệt!
Vậy thì tôi khuyên bạn nên đi dạo bằng xe để giảm bớt căng thẳng và tận hưởng không gian ngoài trời.

I guess driving could get my mind off the pressures of reality.

Tôi nghĩ lái xe có thể giúp tôi tạm quên đi áp lực của thực tại.

04

I’m good at drawing.

Situation 1

This artwork is amazing!

Tác phẩm nghệ thuật này thật tuyệt vời!

That was my final project at school.
I was told that I’m good at drawing.

Đó là dự án cuối cùng của tôi ở trường.
Tôi được bảo rằng tôi giỏi vẽ.

You’re very talented.
You should have it framed!

Bạn rất tài năng.
Bạn nên đóng khung nó lại!

Thank you for the compliment.

Cảm ơn bạn đã khen ngợi.

Situation 2

What would you like to major in?

Bạn muốn học chuyên ngành gì?

I’m good at drawing so I was thinking I’d major in Still Life.

Tôi giỏi vẽ nên tôi đã nghĩ rằng tôi sẽ chọn chuyên ngành Tĩnh vật.

Great, you’d probably want to incorporate some technology skills to prepare for future employment.

Tuyệt vời, bạn có thể muốn tích hợp một số kỹ năng công nghệ để chuẩn bị cho việc làm trong tương lai.

That’s a good idea.
I’ll look into some programming and design courses.

Đó là một ý kiến hay.
Tôi sẽ tìm hiểu một số khóa học về lập trình và thiết kế.

05

I’m good at photography.

Situation 1

These photos are really nice.
Where did you buy them?

Những bức ảnh này thật đẹp.
Bạn đã mua chúng ở đâu?

Actually, I took them. I’ve been told that I’m good at photography.
I bought some photo paper and printed some of my photographs.

Thực ra, tôi đã chụp chúng. Tôi đã được khen là giỏi chụp ảnh.
Tôi đã mua một ít giấy ảnh và in một vài bức ảnh của mình.

What a good idea!

「Ý kiến hay quá!」

I can print out a few for you, if you like.

Tôi có thể in ra một vài bản cho bạn, nếu bạn muốn.

Situation 2

What kind of hobbies do you have?

Bạn có những sở thích nào?

I’m good at photography.
I like taking photos of people and cityscapes.

Tôi giỏi chụp ảnh.
Tôi thích chụp ảnh mọi người và cảnh quan thành phố.

Really?
You must spend a lot on cameras and accessories.

Thật sao?
Bạn chắc phải chi rất nhiều cho máy ảnh và phụ kiện.

I do.
I must have a trunk full of cameras, lenses, and accessories.

Tôi có.
Tôi chắc hẳn có một rương đầy máy ảnh, ống kính và phụ kiện.

Writer's Note

Let's explore "good at" and "good in".

Hãy khám phá “good at” và “good in”.

"Good at" means you are skillful in your abilities at something. As reviewed in the examples above:

“Good at” có nghĩa là bạn có kỹ năng tốt trong việc làm một điều gì đó. Như đã được xem xét trong các ví dụ trên:
  1. I'm good at golf
  2. Tôi giỏi chơi golf
  3. I'm good at baking
  4. Tôi giỏi nướng bánh
  5. I'm good at driving
  6. Tôi giỏi lái "driving"
  7. I'm good at drawing
  8. Tôi giỏi vẽ
  9. I'm good at photography.
  10. Tôi giỏi trong việc chụp ảnh.

When "good in" is used before a noun, it describes being skilled in a specific field or subject.

Khi “good in” được sử dụng trước một danh từ, nó mô tả việc giỏi trong một lĩnh vực hoặc môn học cụ thể.
  1. He's good in maths.
  2. Anh ấy giỏi về môn toán.
  3. She's good in stressful situations.
  4. Cô ấy giỏi trong những tình huống căng thẳng.
  5. The team is good in high intensity competitions.
  6. Đội rất giỏi trong các cuộc thi có cường độ cao.
  7. Vanilla is good in all sorts of baked goods.
  8. Vanilla rất tốt trong các loại bánh nướng.
  9. He's very good in his field of work.
  10. Anh ấy rất giỏi trong lĩnh vực của mình.

Have any questions or concerns? Leave us a comment or email us, we're open 24/7!

Có thắc mắc hay lo lắng gì không? Hãy để lại bình luận cho chúng tôi hoặc gửi email, chúng tôi luôn sẵn sàng 24/7!
I'm sorry, but can

I'm sorry, but can

“I’m sorry, but can” nghĩa là “Xin lỗi, nhưng có thể…”. Dùng khi muốn hỏi lịch sự.
Tháng 6 18, 2024 Read More
I want to know & I wanna know

I want to know & I wanna know

“I want to know” và “I wanna know” nghĩa là “Tôi muốn biết”, dùng khi muốn tìm hiểu thông tin.
Tháng mười một 27, 2024 Read More
It's always darkest before dawn

It's always darkest before dawn

“It’s always darkest before dawn” có nghĩa là "Luôn tối nhất trước bình minh", thường dùng để khuyến khích vượt qua khó khăn.
Tháng 12 19, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00