Meaning

«I’m not used to» có nghĩa là «Tôi chưa quen với…». Biểu đạt này được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn không quen thuộc hoặc chưa thích nghi với một tình huống, thói quen hoặc môi trường mới.

Cách sử dụng:

  • Khi bạn mới bắt đầu một công việc mới và chưa quen với cách làm việc: «I’m not used to this new schedule.» (Tôi chưa quen với lịch làm việc mới này.)
  • Khi bạn chuyển đến một nơi ở mới và cảm thấy lạ lẫm: «I’m not used to the cold weather here.» (Tôi chưa quen với thời tiết lạnh ở đây.)
  • Khi bạn thử một món ăn mới mà bạn không quen: «I’m not used to eating spicy food.» (Tôi chưa quen ăn đồ cay.)
  • Lưu ý: Sau «I’m not used to», bạn có thể sử dụng một danh từ hoặc động từ thêm «-ing» để chỉ ra điều mà bạn chưa quen.

    Biểu đạt này thường được dùng để diễn tả cảm giác ngạc nhiên, khó khăn hoặc chưa thoải mái với một điều gì đó mới mẻ trong cuộc sống của bạn.

    Today's Sentences

    01

    I’m not used to sleeping early.

    Situation 1

    It’s only 9pm?

    Mới 9 giờ tối thôi sao?

    Yea.
    I think I might go to bed soon.

    Yea.
    Tôi nghĩ có lẽ tôi sẽ đi ngủ sớm.

    I’m not used to sleeping early.
    Are you tired?

    Tôi chưa quen ngủ sớm.
    Bạn có mệt không?

    I pulled a few all-nighters and it must’ve caught up to me.

    Tôi đã thức trắng đêm vài lần và có lẽ điều đó đã ảnh hưởng đến tôi.

    Situation 2

    I’m not used to sleeping early.

    Tôi chưa quen đi ngủ sớm.

    What time do you usually go to bed?

    Bạn thường đi ngủ vào lúc mấy giờ?

    I’m in bed around 2am.

    Tôi lên giường vào khoảng 2 giờ sáng.

    That’s really late.
    No wonder you’re always tired.

    Đó thực sự là muộn quá.
    Không có gì ngạc nhiên khi bạn luôn cảm thấy mệt mỏi.

    02

    I’m not used to kiosk ordering.

    Situation 1

    Are you good at using these at all?
    I’m not used to kiosk ordering.

    Bạn có giỏi sử dụng những thứ này không?
    Tôi không quen đặt hàng qua kiosk.

    Here let me help you.

    Đây, để tôi giúp bạn.

    Do I select here?

    Tôi chọn ở đây phải không?

    Yea, you’re doing great!

    Vâng, bạn đang làm rất tốt!

    Situation 2

    Is it just me or is this machine trying to make me angry.

    Có phải chỉ có mình tôi hay cái máy này đang cố gắng làm tôi tức giận.

    It seems like a lot of places are switching to these kiosks.

    Có vẻ như nhiều nơi đang chuyển sang sử dụng các kiosk này.

    I’m not used to kiosk ordering.

    Tôi chưa quen với việc đặt hàng qua kiosk.

    You’re supposed to follow the instructions but these screens are so big.
    I never know where to look.

    Bạn phải làm theo hướng dẫn nhưng những màn hình này quá lớn.
    Tôi không bao giờ biết nên nhìn vào đâu.

    03

    I’m not used to eating healthy.

    Situation 1

    Look at all this food!
    I’m not used to eating healthy.

    Nhìn tất cả đồ ăn này!
    Tôi không quen ăn uống lành mạnh.

    I was like that too.
    But I found that adding extra flavor helped me enjoy healthy food.

    Tôi cũng đã từng như vậy.
    Nhưng tôi nhận ra rằng thêm hương vị đã giúp tôi thưởng thức được thức ăn lành mạnh hơn.

    I’ll take your advice into consideration!
    Today will be a learning experience for me.

    Tôi sẽ cân nhắc lời khuyên của bạn!
    Hôm nay sẽ là một trải nghiệm học tập đối với tôi.

    I’ve got a lot of different sauces so you definitely won’t be bored with all this fresh food.

    Tôi có rất nhiều loại nước sốt khác nhau nên bạn chắc chắn sẽ không thấy nhàm chán với tất cả những món ăn tươi ngon này.

    Situation 2

    I’m not used to eating healthy.

    Tôi chưa quen ăn uống lành mạnh.

    Really?
    What do your meals look like?

    Thật sao?
    Bữa ăn của bạn trông như thế nào?

    I eat a lot of processed and fried food.

    Tôi ăn nhiều đồ ăn chế biến sẵn và chiên rán.

    I have to agree that those kinds of foods are tasty.
    But they wreak havoc on your health.

    Tôi phải đồng ý rằng những loại thực phẩm đó rất ngon.
    Nhưng chúng gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.

    04

    I’m not used to speaking English.

    Situation 1

    Hey, do you think I can have your number?

    Này, bạn có nghĩ rằng mình có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?

    Sorry, I’m not used to speaking English.

    Xin lỗi, tôi không quen nói tiếng Anh.

    That’s ok.
    I just wanted to tell you how beautiful you are.

    Không sao đâu.
    Tôi chỉ muốn nói với bạn rằng bạn thật xinh đẹp.

    Thanks.
    Ok here's my number, give me a call some time.

    Cảm ơn.
    Ok, đây là số của tôi, gọi cho tôi khi nào có thời gian nhé.

    Situation 2

    We’re going for lunch, would you like to join us?

    Chúng tôi đang đi ăn trưa, bạn có muốn tham gia cùng không?

    Sure, but I’m not used to speaking English.

    Chắc chắn rồi, nhưng tôi không quen nói tiếng Anh.

    We’re all English learners here.
    I run the speaking group, come and eat with us!

    Chúng tôi đều là những người học tiếng Anh ở đây.
    Tôi phụ trách nhóm nói, hãy đến và ăn với chúng tôi!

    Sure.

    Chắc chắn rồi.

    05

    I’m not used to large crowds of people.

    Situation 1

    Are you going to the music festival this weekend?

    Cuối tuần này bạn có đi lễ hội âm nhạc không?

    I bought tickets but I’m not used to large crowds of people.

    Tôi đã mua vé nhưng tôi không quen với đám đông lớn.

    Do you get uncomfortable?

    Bạn có cảm thấy không thoải mái không?

    Yea, on so many levels.

    Vâng, trên rất nhiều cấp độ.

    Situation 2

    I’m not used to large crowds of people.

    Tôi không quen với những đám đông lớn.

    Why not?

    Tại sao không?

    I just prefer a smaller group of friends who interact with good conversation.

    Tôi chỉ thích một nhóm bạn bè nhỏ, nơi mà mọi người có thể tương tác với nhau qua những cuộc trò chuyện thú vị.

    I get it.

    Tôi hiểu rồi.

    Writer's Note

    What kinds of activities are you NOT used to? I've been consistently running these past few months and it has been a struggle. The mix of living in a hot and humid city plus being an inactive person caused all sorts of obstacles in my attempt to run. But I realized that you can feel unfamiliar with something and have it turn out to be a really fun and positive part in your life. Share your personal stories of what sorts of things you weren't used to but turned out to be super fun and great.

    Bạn không quen với những hoạt động nào? Trong vài tháng qua, tôi đã liên tục chạy bộ và đó thực sự là một thử thách. Sự kết hợp giữa việc sống ở một thành phố nóng ẩm và việc là một người ít vận động đã gây ra rất nhiều trở ngại trong nỗ lực chạy bộ của tôi. Nhưng tôi nhận ra rằng bạn có thể cảm thấy lạ lẫm với điều gì đó và rồi nó lại trở thành một phần thực sự thú vị và tích cực trong cuộc sống của bạn. Hãy chia sẻ câu chuyện cá nhân của bạn về những điều mà ban đầu bạn không quen nhưng lại hóa ra vô cùng thú vị và tuyệt vời.
    Find out

    Find out

    “Find out” có nghĩa là tìm ra, khám phá điều gì đó chưa biết hoặc chưa rõ.
    Tháng 2 25, 2025 Read More
    Let go

    Let go

    “Let go” nghĩa là buông bỏ, thường dùng khi cần từ bỏ điều gì đó.
    Tháng 10 26, 2025 Read More
    End up

    End up

    “End up” có nghĩa là kết quả cuối cùng là, dùng khi nói về kết quả không mong đợi.
    Tháng 4 8, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00