Meaning

Cụm từ « Don't you want to » trong tiếng Anh có nghĩa là hỏi ai đó xem họ có muốn làm điều gì đó hay không, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc khuyến khích người nghe suy nghĩ về mong muốn của họ. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường có ý khơi gợi sự quan tâm hoặc thúc đẩy người khác cân nhắc một lựa chọn nào đó.

Sử dụng:

  • Để gợi ý: Ví dụ, « Don't you want to try this new restaurant? » có nghĩa là bạn đang gợi ý người khác thử một nhà hàng mới và hy vọng họ sẽ quan tâm.
  • Để thăm dò ý kiến: Khi bạn không chắc chắn về mong muốn của người khác, bạn có thể hỏi « Don't you want to go with us? » để biết họ có muốn tham gia hay không.
  • Đôi khi để thể hiện ngạc nhiên: Nếu bạn mong đợi người khác muốn làm điều gì đó nhưng họ không thể hiện điều đó, bạn có thể hỏi « Don't you want to join the party? » để bày tỏ sự ngạc nhiên của mình.
Vì vậy, « Don't you want to » là một cách lịch sự và khéo léo để khám phá mong muốn của người khác, đồng thời khuyến khích họ đưa ra quyết định.

Today's Sentences

01

Don’t you want to hold my hand?

Situation 1

Are you okay?

Bạn có ổn không?

I think so.
I’d like to go for a walk.

Tôi nghĩ vậy.
Tôi muốn đi dạo.

Sure, let’s do that.
Don’t you want to hold my hand?

Chắc chắn rồi, hãy làm điều đó đi.
Bạn có muốn nắm tay tôi không?

Sorry, I didn’t know you were reaching for my hand.
I would love to hold hands with you.

Xin lỗi, tôi không biết rằng bạn đang với tay để nắm tay tôi.
Tôi rất muốn được nắm tay bạn.

Situation 2

Don’t you want to hold my hand?

Bạn không muốn nắm tay tôi sao?

I didn’t know you had feelings for me.

Tôi không biết rằng bạn có tình cảm với tôi.

Well, we can show each other how we feel and see.

Chà, chúng ta có thể cho nhau thấy cảm giác và cách chúng ta nhìn nhận.

I don’t think I’m ready to hold hands with you just yet.
I hope that’s okay.

Tôi chưa nghĩ rằng mình đã sẵn sàng để nắm tay bạn ngay lúc này.
Tôi hy vọng điều đó không sao.

02

Don’t you want to get some sleep?

Situation 1

You’re still playing video games?

Bạn vẫn đang chơi game à?

Yea, this is how I spend my day off.

Vâng, đây là cách tôi trải qua ngày nghỉ của mình.

Don’t you want to get some sleep?
It’s Sunday night.

Bạn không muốn ngủ một chút sao?
Hôm nay là tối Chủ Nhật.

Really?
I should sleep early today.

Thật sao?
Hôm nay mình nên đi ngủ sớm.

Situation 2

Don’t you want to get some sleep?

Bạn không muốn ngủ một chút sao?

What time is it?

Mấy giờ rồi?

It’s 2am.

Bây giờ là 2 giờ sáng.

Gosh, where did the time go.
I’d better go to bed.

Trời ơi, thời gian trôi đâu mất rồi.
Mình nên đi ngủ thôi.

03

Don’t you want to ride a motorcycle?

Situation 1

What are your plans after you retire?

Kế hoạch của bạn sau khi nghỉ hưu là gì?

Well, I’m gonna buy a scooter.

Vậy à, tôi sẽ mua một chiếc xe tay ga.

Don’t you want to ride a motorcycle?

Bạn có muốn đi xe máy không?

No, I think a scooter would fit my lifestyle more.

Không, tôi nghĩ rằng một chiếc "scooter" sẽ phù hợp với lối sống của tôi hơn.

Situation 2

I need to buy a car but don’t have enough money.
What do you think I should do?

Tôi cần mua một chiếc xe nhưng không có đủ tiền.
Bạn nghĩ tôi nên làm gì?

Don’t you want to ride a motorcycle?
It’s more affordable and easier to get around in.

Bạn có muốn đi xe máy không?
Nó tiết kiệm hơn và dễ dàng di chuyển hơn.

Is it?
I’ve never imagined myself riding a motorcycle.

Có thật không?
Tôi chưa bao giờ tưởng tượng mình sẽ đi xe máy.

You should consider it.
It’s a great way to get around in a city like this.

Bạn nên cân nhắc điều đó.
Đây là một cách tuyệt vời để di chuyển trong một thành phố như thế này.

04

Don’t you want to drink some water?

Situation 1

How was your run today?

Hôm nay bạn chạy thế nào?

It was great.
But it’s really hot outside.

Thật tuyệt vời.
Nhưng bên ngoài trời rất nóng.

You look exhausted.
Don’t you want to drink some water?

Bạn trông có vẻ kiệt sức quá.
Bạn có muốn uống một chút nước không?

Yea, I’d love a glass of ice water.

Vâng, tôi rất muốn một ly nước đá.

Situation 2

This dish is really good but it’s kind of salty.

Món này rất ngon nhưng hơi mặn một chút.

Is it?
I think it’s really tasty.

Có phải không?
Tôi nghĩ nó rất ngon.

Don’t you want to drink some water?

Bạn không muốn uống chút nước sao?

Yea, I’ll order some extra water for us.

Vâng, tôi sẽ gọi thêm nước cho chúng ta.

05

Don’t you want to go see the fireworks?

Situation 1

I wanna go to the festival in August.

Tôi muốn đi đến lễ hội vào tháng Tám.

Don’t you want to go see the fireworks?

Bạn không muốn đi xem pháo hoa à?

Didn’t we see the firework festival last year?

Chẳng phải chúng ta đã xem lễ hội pháo hoa vào năm ngoái sao?

We did.
I loved it though.

Chúng tôi đã làm.
Dù vậy, tôi rất thích nó.

Situation 2

Don’t you want to go see the fireworks?

Bạn không muốn đi xem pháo hoa à?

I do.
It was beautiful when we saw them a few years ago.

Tôi đồng ý.
Thật tuyệt đẹp khi chúng tôi nhìn thấy chúng vài năm trước.

Fireworks are so breathtaking.

Pháo hoa thật là ngoạn mục.

I know the perfect spot to watch the fireworks.
Let’s meet around 8.

Tôi biết một địa điểm hoàn hảo để ngắm pháo hoa.
Chúng ta hãy gặp nhau vào khoảng 8 giờ.

Writer's Note

We've gone over some helpful sentences that start with "Don't you". Have you ever heard of question tags? A question tag or a tag question is a phrase using "isn’t it?" or "don’t you?" that you add to the end of a statement. We add a question at the end to confirm something that is said and also to encourage the listener to give an answer. Here are a few examples to help you understand.

Chúng ta đã thảo luận qua một số câu hữu ích bắt đầu với "Don't you". Bạn đã từng nghe về câu hỏi đuôi chưa? Câu hỏi đuôi hoặc câu hỏi thêm là một cụm từ sử dụng “isn’t it?” hoặc “don’t you?” mà bạn thêm vào cuối một câu khẳng định. Chúng ta thêm một câu hỏi vào cuối để xác nhận điều đã nói và cũng để khuyến khích người nghe đưa ra câu trả lời. Dưới đây là một vài ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn.
  1. You mentioned that you like chocolate ice cream, didn't you?
  2. Bạn đã đề cập rằng bạn thích kem sô cô la, phải không?
  3. She said the office was open at 9am, didn't she?
  4. Cô ấy nói rằng văn phòng mở cửa lúc 9 giờ sáng, phải không?
  5. This pizza is delicious, isn't it?
  6. Bánh pizza này ngon quá, phải không?
  7. This little black dress is perfect for the occasion, isn't it?
  8. Chiếc váy đen nhỏ này rất phù hợp cho dịp này, phải không?

Let's go into a little more detail with positive and negative question tags. Did you know you can have:

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về câu hỏi đuôi khẳng định và phủ định. Bạn có biết rằng bạn có thể có:
  • Positive statements with negative question tags
  • Các câu khẳng định tích cực với thẻ hỏi phủ định
  • Negative statements with positive question tags
  • Câu phủ định với câu hỏi đuôi khẳng định
  • Positive statements with negative question tags
  • Các câu khẳng định tích cực với thẻ hỏi phủ định
  • Negative statements with positive question tags
  • Các câu phủ định với thẻ hỏi khẳng định

    Positive statements with negative question tags may look like this.

    Các câu khẳng định với phần đuôi câu hỏi phủ định có thể trông như thế này.
    1. He's going to be the new CEO, isn't he?
    2. Anh ấy sẽ trở thành CEO mới, phải không?
    3. Being a mom is great, isn't it?
    4. Làm mẹ thật tuyệt, phải không?
    5. Christmas is truly the most magical time of year, isn't it?
    6. Giáng sinh thực sự là thời điểm kỳ diệu nhất trong năm, phải không nào?
    7. You prepared and wrapped the birthday gifts, didn't you?
    8. Bạn đã chuẩn bị và gói quà sinh nhật, phải không?
    9. The models are on their way to the photo shoot, aren't they?
    10. Các người mẫu đang trên đường đến buổi chụp ảnh, phải không?

    Negative statements with positive question tags may look like this.

    Câu phủ định với câu hỏi đuôi khẳng định có thể trông như thế này.
    1. The couple haven't arrived yet, have they?
    2. Cặp đôi vẫn chưa đến, phải không?
    3. You can't spend even one minute without your phone, can you?
    4. Bạn không thể rời điện thoại dù chỉ một phút, phải không?
    5. Starting a conversation with a girl isn't a skill that you're comfortable with, is it?
    6. Bắt đầu cuộc trò chuyện với một cô gái không phải là kỹ năng mà bạn cảm thấy thoải mái, phải không?
    7. They haven't arrived at the airport yet, have they?
    8. Họ vẫn chưa đến sân bay phải không?
    9. The tour group didn't confirm their itinerary, did they?
    10. Nhóm du lịch chưa xác nhận hành trình của họ, phải không?
    English for Love 1

    English for Love 1

    Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
    Tháng 10 14, 2024 Read More
    Make sure you

    Make sure you

    "Make sure you" nghĩa là "hãy đảm bảo rằng bạn", dùng để nhắc nhở ai đó chú ý thực hiện điều gì đó.
    Tháng 1 30, 2025 Read More
    Shut up

    Shut up

    “Shut up” nghĩa là im đi, dùng khi muốn người khác ngừng nói.
    Tháng 3 25, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00