Meaning

Cụm từ «Can't you just» trong tiếng Anh thường diễn đạt sự thất vọng hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó một cách đơn giản hơn. Ví dụ, khi nói «Can't you just be quiet for a moment?», người nói có thể đang cảm thấy bực bội và muốn người khác giữ im lặng một chút. Sử dụng:
  • Để diễn đạt sự bực bội hoặc khó chịu vì ai đó không làm điều gì đó theo cách đơn giản hơn.
  • Có thể dùng để nhấn mạnh rằng yêu cầu của mình không phức tạp hay khó khăn.
Lưu ý:
  • Cụm từ này có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc chỉ trích, vì vậy cần cẩn trọng khi sử dụng để tránh làm người khác cảm thấy khó chịu.

Today's Sentences

01

Can’t you just be happy?

Situation 1

Are you seeing anybody now?

Bạn có đang hẹn hò với ai không?

Actually, I’m engaged.

Thực ra, tôi đã đính hôn.

Really.
I guess we weren’t meant to be.

Thật sự vậy.
Có lẽ chúng ta không thuộc về nhau.

Can’t you just be happy?
It’s been so long since we’ve broken up.

Bạn không thể chỉ đơn giản là vui vẻ sao?
Đã lâu lắm rồi kể từ khi chúng ta chia tay.

Situation 2

Why can’t anyone drive right?
What happened to all the good drivers?

Tại sao không ai có thể lái xe đúng cách?
Chuyện gì đã xảy ra với tất cả những người lái xe giỏi?

Are you okay?
You seem irritated.

Bạn có ổn không?
Bạn có vẻ đang bực bội.

Look at that lady trying to drive in everyone else’s lane!

Nhìn người phụ nữ đó đang cố gắng lái xe vào làn đường của người khác kìa!

Can’t you just be happy?
Just let the bad drivers pass by.

Bạn không thể chỉ đơn giản là hạnh phúc sao?
Hãy để những người lái xe tệ đi qua.

02

Can’t you just return the gift?

Situation 1

So he gave you a gift but you don’t want to accept it?

Vậy anh ấy đã tặng bạn một món quà nhưng bạn không muốn nhận nó?

Exactly.
What should I do?

Chính xác.
Tôi nên làm gì?

Can’t you just return the gift?

Bạn không thể chỉ đơn giản trả lại món quà sao?

Return it to the store?
Or to the guy?

Trả lại cho cửa hàng?
Hay cho anh ấy?

Situation 2

So I got all these gifts, what should I do?

Vậy tôi đã nhận được tất cả những món quà này, tôi nên làm gì?

Since you canceled the wedding, can’t you just return the gifts?

Vì bạn đã hủy đám cưới, bạn không thể trả lại những món quà sao?

I guess that would be the right thing to do.

Tôi đoán rằng đó sẽ là điều đúng đắn nên làm.

If you have all the RSVP cards, you should have all the info to send them back.

Nếu bạn có tất cả các thẻ RSVP, bạn nên có đầy đủ thông tin để gửi lại chúng.

03

Can’t you just call me earlier?

Situation 1

I need you to pick me up.

Tôi cần bạn đón tôi.

Now?

Bây giờ?

Yea.

Rất tiếc, nội dung bạn cung cấp để dịch chỉ có một từ duy nhất: "Yea." Nếu bạn có thêm nội dung cần dịch, vui lòng cung cấp thêm thông tin để mình có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.

Can’t you just call me earlier?

Bạn không thể gọi cho tôi sớm hơn được sao?

Situation 2

We need pasta sauce.

Chúng ta cần sốt mì ý.

I’m almost home though.

Tôi sắp về đến nhà rồi.

Can you drop by the store, please?

Bạn có thể ghé qua cửa hàng được không?

Can’t you just call me earlier?
Now I’ve gotta turn around and go back to the store.

Bạn không thể gọi cho tôi sớm hơn được sao?
Bây giờ tôi phải quay lại và trở về cửa hàng.

04

Can’t you just express your anger?

Situation 1

Are you still mad?

Bạn vẫn còn giận à?

I guess.

Tôi đoán vậy.

You’ve been giving me the silent treatment for two days.
Can’t you just express your anger?

Bạn đã im lặng với tôi suốt hai ngày rồi.
Bạn không thể bày tỏ sự tức giận của mình sao?

I’m not ready to talk yet.

Tôi chưa sẵn sàng để nói chuyện.

Situation 2

Giving anger actions and words is unhealthy.

Việc thể hiện sự tức giận thông qua hành động và lời nói là không lành mạnh.

Can’t you just express your anger?

Bạn không thể chỉ bày tỏ sự tức giận của mình sao?

As an adult, it’s not a good idea to just vent out your anger.

Là người trưởng thành, việc chỉ đơn giản xả giận không phải là ý tưởng tốt.

When I’m triggered I feel like my anger goes from 0 to 60.

Khi tôi bị kích động, tôi cảm thấy như cơn giận của mình tăng từ 0 lên 60.

05

Can’t you just open the car door for me?

Situation 1

Can’t you just open the car door for me?

Bạn không thể mở cửa xe cho tôi được sao?

I’m not used to opening doors.

Tôi không quen với việc mở cửa.

Isn’t it common courtesy?

Chẳng phải đó là phép lịch sự thông thường sao?

I guess.
I’ll try to open the car door for you next time.

Tôi đoán vậy.
Lần tới tôi sẽ cố gắng mở cửa xe cho bạn.

Situation 2

Can’t you just open the car door for me?

Bạn không thể mở cửa xe cho tôi được sao?

Sorry.

Xin lỗi.

I’m kidding.
I’m perfectly capable of opening doors for myself.

Tôi chỉ đùa thôi.
Tôi hoàn toàn có thể tự mở cửa cho mình.

I should have opened the door for you.

Tôi đáng lẽ nên mở cửa cho bạn.

Writer's Note

Imagine yourself in front of a mirror saying, I love you. You can say it with sincerity and meaning and now try to say it rolling your eyes in an unflattering voice. So much of language is about tone and manner of what is said. It can significantly impact how it is perceived. Here are some things to consider.

Hãy tưởng tượng bạn đứng trước gương và nói, “I love you.” Bạn có thể nói điều đó với sự chân thành và ý nghĩa, và bây giờ hãy thử nói nó với giọng điệu không thiện cảm, đảo mắt. Ngôn ngữ phần lớn xoay quanh giọng điệu và cách thức nói. Nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách nó được cảm nhận. Dưới đây là một số điều cần cân nhắc.
  1. Emotional Impact: Tone conveys emotions. A warm, friendly tone can make a message feel more inviting, while a harsh or sarcastic tone can create defensiveness or hostility.
  2. Tác động cảm xúc: Giọng điệu truyền tải cảm xúc. Một giọng điệu ấm áp, thân thiện có thể làm cho thông điệp trở nên hấp dẫn hơn, trong khi giọng điệu gay gắt hoặc châm biếm có thể tạo ra sự phòng thủ hoặc thù địch.
  3. Clarity and Intent: The way something is said can clarify or obscure the speaker's intent. For example, a calm and measured tone can indicate sincerity and thoughtfulness, while a hurried or angry tone may suggest frustration or carelessness.
  4. Rõ ràng và Ý định: Cách diễn đạt có thể làm rõ hoặc làm mờ ý định của người nói. Ví dụ, giọng điệu bình tĩnh và có cân nhắc có thể thể hiện sự chân thành và suy nghĩ kỹ lưỡng, trong khi giọng điệu vội vàng hoặc tức giận có thể gợi ý sự bực bội hoặc bất cẩn.
  5. Cultural Context: Different cultures have varying norms regarding tone and expression. What may be considered assertive in one culture could be seen as rude in another.
  6. Bối cảnh văn hóa: Các nền văn hóa khác nhau có các chuẩn mực khác nhau về giọng điệu và cách biểu đạt. Điều gì có thể được coi là quyết đoán trong một nền văn hóa có thể bị xem là thô lỗ trong nền văn hóa khác.
  7. Nonverbal Cues: Tone often goes hand-in-hand with body language and facial expressions, which can further influence how a message is received.
  8. Dấu hiệu phi ngôn ngữ: Giọng điệu thường đi đôi với ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt, điều này có thể ảnh hưởng thêm đến cách một thông điệp được tiếp nhận.
  9. Persuasion: In persuasive communication, tone can enhance credibility. A confident and enthusiastic tone can inspire trust and engagement, while a monotone delivery may lead to disinterest.
  10. Thuyết phục: Trong giao tiếp thuyết phục, giọng điệu có thể tăng cường sự đáng tin cậy. Giọng điệu tự tin và nhiệt tình có thể truyền cảm hứng cho sự tin tưởng và tham gia, trong khi việc truyền đạt giọng điệu đơn điệu có thể dẫn đến sự không quan tâm.

Overall, effective communication involves not just the words used but also how they are delivered. Try it out for yourself. Hearing and seeing yourself speak in English is extremely helpful in polishing up how you deliver your words.

Nhìn chung, giao tiếp hiệu quả không chỉ liên quan đến các từ ngữ được sử dụng mà còn cách chúng được truyền đạt. Hãy thử tự mình thực hiện điều này. Nghe và nhìn thấy bản thân nói tiếng Anh sẽ rất hữu ích trong việc cải thiện cách bạn truyền đạt từ ngữ của mình.
Kick off

Kick off

“Kick off” có nghĩa là bắt đầu, thường dùng khi khởi đầu một sự kiện.
Tháng mười một 6, 2025 Read More
There goes

There goes

“There goes” có nghĩa là “thế là hết” hoặc “xong rồi”. Thường dùng khi điều gì đó không còn khả thi hoặc đã mất.
Tháng 8 12, 2024 Read More
I heard about

I heard about

“I heard about” nghĩa là “Tôi nghe về”, được dùng khi bạn nghe thông tin từ ai đó hoặc điều gì đó.
Tháng 10 21, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00