Meaning

"She won't" là cách viết tắt của "She will not". Trong tiếng Anh, "won't" là dạng rút gọn của "will not", được dùng để chỉ sự từ chối hoặc không có ý định làm điều gì đó trong tương lai.

Cụ thể, "She won't" có thể được hiểu là "Cô ấy sẽ không..." Ví dụ, nếu ai đó nói "She won't come to the party", điều đó có nghĩa là "Cô ấy sẽ không đến buổi tiệc."

"She won't" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả ý định không thực hiện hành động nào đó. Trong văn viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh trang trọng, người ta thường sử dụng "She will not" để diễn tả cùng ý nghĩa này.

Hiểu rõ cách sử dụng "She won't" giúp người học nắm vững cách thể hiện sự từ chối hoặc ý định không thực hiện hành động trong tiếng Anh.

Today's Sentences

01

She won’t eat meat.

Situation 1

Have you tried that new restaurant?

Bạn đã thử nhà hàng mới đó chưa?

No, I haven’t.
And I probably won’t be able to anyways.

Không, tôi chưa làm.
Và có lẽ tôi cũng sẽ không thể làm được.

Why?
Because of your girlfriend?

Tại sao?
Vì bạn gái của bạn sao?

Yea, she won’t eat meat.

Vâng, cô ấy sẽ không ăn thịt.

Situation 2

She won’t eat meat.

Cô ấy sẽ không ăn thịt.

I’ve heard of refusing veggies but meat?

Tôi đã nghe về việc từ chối rau nhưng thịt thì sao?

I guess she doesn’t like the smell or taste of it.

Có lẽ cô ấy không thích mùi hoặc vị của nó.

Really?
You should try to use spices and incorporate sauces to get her to enjoy the texture.

Thật sao?
Bạn nên thử sử dụng gia vị và kết hợp các loại sốt để cô ấy thích thú với kết cấu món ăn.

02

She won’t accept the flowers.

Situation 1

So, did you finally tell her?

Vậy, cuối cùng bạn đã nói với cô ấy chưa?

I got her a bouquet and told her how I feel.

Tôi đã tặng cô ấy một bó hoa và nói với cô ấy cảm giác của tôi.

And?

Và?

She said she’s open to getting to know each other.
But she won’t accept the flowers.

Cô ấy nói rằng cô ấy sẵn sàng để tìm hiểu lẫn nhau.
Nhưng cô ấy sẽ không nhận hoa.

Situation 2

She won’t accept the flowers.

Cô ấy sẽ không nhận hoa.

Why?

Tại sao?

She wants people to come to the funeral for support not to shower her with gifts.

Cô ấy muốn mọi người đến đám tang để hỗ trợ chứ không phải để tặng quà.

I understand.
And we should respect her wishes.

Tôi hiểu.
Và chúng ta nên tôn trọng mong muốn của cô ấy.

03

She won’t see him ever again.

Situation 1

She’s a mess.

Cô ấy đang rối bời.

Is he being stationed overseas?

Anh ấy có đang được điều động ra nước ngoài không?

Yes.
I think she’s worried because she won’t see him ever again.

Vâng.
Tôi nghĩ cô ấy lo lắng vì cô ấy sẽ không bao giờ gặp lại anh ấy nữa.

That’s very sad.
I wish things were different.

Thật đáng buồn.
Tôi ước mọi thứ đã khác.

Situation 2

She’s said she won’t see him ever again.

Cô ấy đã nói rằng sẽ không bao giờ gặp lại anh ta nữa.

Really?
She’s that angry?

Thật sao?
Cô ấy giận đến vậy à?

I think this was the final straw.

Tôi nghĩ đây là giọt nước cuối cùng.

It’s more serious than I thought.

Nghiêm trọng hơn tôi tưởng.

04

She won’t wear a smart watch.

Situation 1

She won’t wear a smart watch.

Cô ấy sẽ không đeo đồng hồ thông minh.

Really?
They’re so useful and well designed though.

Thật sao?
Nhưng chúng rất hữu ích và được thiết kế tốt mà.

I think she prefers the classic way of telling time.

Tôi nghĩ rằng cô ấy thích cách xem giờ cổ điển hơn.

I understand.

Tôi hiểu.

Situation 2

She won’t wear a smart watch.
But I can’t live without mine.

Cô ấy sẽ không đeo đồng hồ thông minh.
Nhưng tôi thì không thể sống thiếu đồng hồ của mình.

Me too.
They’ve gotten a lot slimmer and more stylish now.

Tôi cũng vậy.
Chúng bây giờ đã trở nên mỏng hơn và thời trang hơn nhiều.

I agree.

Tôi đồng ý.

I love the new features they’ve added to the watch.
It helps me manage my daily life.

Tôi thích các tính năng mới mà họ đã thêm vào chiếc đồng hồ.
Nó giúp tôi quản lý cuộc sống hàng ngày của mình.

05

She won’t bake cookies for me.

Situation 1

Cookies!

Cookies!

They’re store-bought.

Chúng được mua ở cửa hàng.

Oh, I thought your girlfriend baked them.

Ồ, tôi nghĩ bạn gái của bạn đã nướng chúng.

No, she won’t bake cookies for me.
She says it’s too much work.

Không, cô ấy sẽ không nướng bánh quy cho tôi.
Cô ấy nói rằng việc đó quá vất vả.

Situation 2

She won’t bake cookies for me anymore.

Cô ấy sẽ không nướng bánh quy cho tôi nữa.

Why?
Her baked goods are so good!

Tại sao?
Bánh cô ấy làm ngon quá!

She says all the butter and sugar is making me gain weight.

Cô ấy nói rằng tất cả bơ và đường đang làm tôi tăng cân.

Well, she does have a point.
Cookies aren’t really the healthiest.

Chà, cô ấy có lý đấy.
Bánh quy thực sự không phải là món ăn lành mạnh nhất.

Writer's Note

It's important to note that "won't" is a contraction of "will not". There are subtle differences and I'd like to go over them with you. "Will not" is more formal and emphatic. In some cases, using it will sound more like a command or an ultimatum. If you're in dialogue, you should try to use "won't", as it sounds more natural.

Điều quan trọng cần lưu ý là “won't” là dạng rút gọn của “will not”. Có những khác biệt tinh tế và tôi muốn cùng bạn xem xét chúng. “Will not” mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn. Trong một số trường hợp, sử dụng nó sẽ nghe giống như một mệnh lệnh hoặc tối hậu thư. Nếu bạn đang trong cuộc đối thoại, bạn nên cố gắng sử dụng “won't” vì nó nghe tự nhiên hơn.
  1. I will not have this news ruin my reputation. 👉 I won't have this new ruin my reputation.
  2. Tôi sẽ không để tin tức này làm hỏng danh tiếng của mình. 👉 Tôi sẽ không để tin mới này làm hỏng danh tiếng của mình.
  3. He will not be attending the event today. 👉 He won't be attending the event today.
  4. Anh ấy sẽ không tham dự sự kiện hôm nay. 👉 Anh ấy sẽ không tham dự sự kiện hôm nay.
  5. She will not tolerate any more of his lies. 👉 She won't tolerate any more of his lies.
  6. Cô ấy sẽ không chịu đựng thêm những lời nói dối của anh ta nữa. 👉 Cô ấy sẽ không chịu đựng thêm những lời nói dối của anh ta nữa.
  7. The community will not speak up about violence. 👉 The community won't speak up about violence.
  8. Cộng đồng sẽ không lên tiếng về bạo lực. 👉 Cộng đồng sẽ không lên tiếng về bạo lực.
  9. We will not be able to help you. 👉 We won't be able to help you.
  10. Chúng tôi sẽ không thể giúp bạn. 👉 Chúng tôi không thể giúp bạn.

Was that helpful? Do the examples help you understand "will not" and "won't" any better? Leave us any questions or comments. We'd ♥️ to hear from you.

Điều đó có hữu ích không? Các ví dụ có giúp bạn hiểu rõ hơn về “will not” và “won't” không? Hãy để lại bất kỳ câu hỏi hoặc bình luận nào cho chúng tôi. Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.
Come on

Come on

“Come on” có nghĩa là thúc giục hoặc khuyến khích, thường dùng để động viên ai đó.
Tháng 5 5, 2025 Read More
Add up

Add up

“Add up” nghĩa là tính tổng, được dùng khi cộng các số liệu lại với nhau.
Tháng mười một 26, 2025 Read More
I'm good at

I'm good at

“I’m good at” nghĩa là “Tôi giỏi về”, được dùng khi bạn muốn nói về khả năng vượt trội trong một lĩnh vực.
Tháng 10 2, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00