Meaning

"Will you be" là một cấu trúc tiếng Anh thường được sử dụng để hỏi về kế hoạch hoặc trạng thái của ai đó trong tương lai. Đây là một câu hỏi dùng thì tương lai đơn, thường được dùng khi muốn biết liệu ai đó có sẽ ở một nơi nào đó, làm một việc gì đó, hoặc ở trong một trạng thái nào đó trong tương lai.

Ví dụ sử dụng:

  • "Will you be at the meeting tomorrow?"
  • "Will you be visiting your family this weekend?"
  • Trong các câu trên, "Will you be" được dùng để hỏi về sự hiện diện của người nghe trong một tình huống hoặc sự kiện cụ thể trong tương lai. Câu hỏi này thường đòi hỏi một câu trả lời đơn giản như "Yes, I will" hoặc "No, I won't".

    Đặc điểm quan trọng:

    - Thì tương lai: "Will you be" được dùng để nói về một hành động hoặc trạng thái xảy ra trong tương lai. - Dạng câu hỏi: Được dùng để đặt câu hỏi về kế hoạch hoặc dự định của người khác. - Cấu trúc: "Will" + chủ ngữ (you) + "be" + động từ hoặc trạng thái. Bằng cách nắm vững cấu trúc này, người học có thể giao tiếp hiệu quả hơn khi muốn biết về kế hoạch tương lai của người khác.

    Today's Sentences

    01

    Will you be coming to class?

    Situation 1

    Where are you?

    Bạn đang ở đâu?

    I’m at home.

    Tôi đang ở nhà.

    Will you be coming to class?

    Bạn có đến lớp không?

    Of course!
    I’m leaving in 5 minutes.

    Tất nhiên rồi!
    Tôi sẽ rời đi trong 5 phút nữa.

    Situation 2

    Are you having lunch?

    Bạn đang ăn trưa phải không?

    Yes, I’m with some friends having a sandwich.

    Vâng, tôi đang cùng một vài người bạn ăn bánh mì sandwich.

    Will you be coming to class?

    Bạn có đến lớp không?

    No, I can’t come to class.
    I have a meeting with the student advisor today.

    Không, tôi không thể đến lớp hôm nay.
    Tôi có cuộc họp với cố vấn học tập.

    02

    Will you be taking the day off?

    Situation 1

    It looks like you’re not coming in tomorrow.
    Will you be taking the day off?

    Có vẻ như bạn sẽ không đến vào ngày mai.
    Bạn sẽ nghỉ phép cả ngày chứ?

    I thought tomorrow would be a good day to take a day for myself.

    Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ là một ngày tốt để dành thời gian cho bản thân mình.

    Okay.
    Let’s schedule a meeting when you get back then.

    Được rồi.
    Khi bạn quay lại, chúng ta hãy sắp xếp một buổi họp nhé.

    Sure.

    Chắc chắn rồi.

    Situation 2

    Will you be taking a day off?

    Bạn có định nghỉ một ngày không?

    Yes, I have a conference to attend.

    Vâng, tôi có một hội nghị phải tham dự.

    Okay, I’m supposed to hand in my paper tomorrow.

    Được rồi, tôi cần nộp bài luận của mình vào ngày mai.

    I’ll extend the due date to next Friday, how’s that?

    Tôi sẽ gia hạn thời hạn đến thứ Sáu tuần sau, như vậy được không?

    03

    Will you be home earlier today?

    Situation 1

    Are you working late?

    Bạn đang làm việc muộn sao?

    No, I’m not working overtime.

    Không, tôi không làm thêm giờ.

    Will you be home earlier today?

    Hôm nay bạn có về nhà sớm hơn không?

    Of course.
    I’ll be home around 6:30.

    Tất nhiên.
    Tôi sẽ về nhà khoảng 6:30.

    Situation 2

    Will you be home earlier today?

    Hôm nay bạn có về nhà sớm hơn không?

    Actually, I have a paper to write so I’m gonna be at the library.

    Thực ra, tôi có một bài luận phải viết nên tôi sẽ ở thư viện.

    Okay.
    Make sure you get something to eat for dinner.

    Được rồi.
    Hãy nhớ ăn tối nhé.

    Definitely.
    It’s dinner and energy drinks all night for me.

    Chắc chắn rồi.
    Tôi sẽ ăn tối và uống "energy drinks" suốt đêm.

    04

    Will you be eating the leftovers?

    Situation 1

    What’s all this food?

    Tất cả những món ăn này là gì?

    We ordered catering at the office today but there was so much food left.

    Hôm nay chúng tôi đã đặt "catering" tại văn phòng nhưng còn lại rất nhiều thức ăn.

    It looks amazing.
    Will you be eating the leftovers?

    Nó trông thật tuyệt.
    Bạn có định ăn phần thừa không?

    I thought we could all share some.
    Help yourself.

    Tôi nghĩ chúng ta có thể cùng chia sẻ một ít.
    Cứ tự nhiên nhé.

    Situation 2

    Will you be eating the leftovers?

    Bạn có định ăn thức ăn thừa không?

    What leftovers?

    Phần thức ăn thừa nào?

    Well, it looks like there’s Chinese takeout in the fridge and pizza in the freezer.

    Chà, hình như có đồ ăn Trung Quốc trong tủ lạnh và pizza trong ngăn đá.

    I’m okay.
    Go ahead, eat whatever you feel like.

    Tôi ổn.
    Cứ ăn bất cứ thứ gì bạn thích.

    05

    Will you be attending the wedding?

    Situation 1

    Will you be attending the wedding?

    Bạn có tham dự đám cưới không?

    I think so.

    Tôi nghĩ vậy.

    Did you send her your RSVP card?

    Bạn đã gửi cho cô ấy thẻ hồi đáp của bạn chưa?

    No, not yet.

    Không, chưa.

    Situation 2

    Did you hear that she’s having a destination wedding?

    Bạn có nghe nói rằng cô ấy đang tổ chức đám cưới ở nước ngoài không?

    Yea, I did.

    Vâng, tôi đã làm.

    Will you be attending the wedding?

    Bạn có tham dự đám cưới không?

    Of course, it’s my best friend!
    I’ll be there no matter what.

    Tất nhiên, đó là bạn thân nhất của tôi!
    Dù thế nào đi nữa, tôi sẽ có mặt.

    Writer's Note

    To summarize the pattern above, you can see that the rule is "Will you be + verb(ing)?" Using this question form is future continuous tense and is used to describe a future, action that will occur over some period of time.

    Để tóm tắt mẫu trên, bạn có thể thấy rằng quy tắc là “Will you be + động từ(ing)?” Sử dụng dạng câu hỏi này là thì tương lai tiếp diễn và được dùng để mô tả một hành động sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian trong tương lai.
    1. I will study for the exam tonight. 👉 I will be studying for the exam tonight.
    2. Tôi sẽ học cho kỳ thi tối nay. 👉 Tôi sẽ đang học cho kỳ thi tối nay.
    3. She will go for a run tomorrow. 👉 She will be going for a run tomorrow.
    4. Cô ấy sẽ đi chạy vào ngày mai. 👉 Cô ấy sẽ đang đi chạy vào ngày mai.
    5. He will quit his job soon. 👉 He will be quitting his job soon.
    6. Anh ấy sắp nghỉ việc. 👉 Anh ấy sắp nghỉ việc.
    7. They will play drinking games all night. 👉 They will be playing drinking games all night.
    8. Họ sẽ chơi trò chơi uống rượu suốt đêm. 👉 Họ sẽ đang chơi trò chơi uống rượu suốt đêm.
    9. The president will address the nation this afternoon. 👉 The president will be addressing the nation this afternoon.
    10. Tổng thống sẽ phát biểu trước quốc gia vào chiều nay. 👉 Tổng thống sẽ phát biểu trước quốc gia vào chiều nay.

    Make a list of verbs and create your own sentence. What kind of sentence examples can you think of?

    Hãy lập danh sách các động từ và tự tạo câu của riêng bạn. Bạn có thể nghĩ ra những ví dụ câu như thế nào?
    Would you like

    Would you like

    “Would you like” nghĩa là “bạn có muốn” và dùng khi mời hoặc đề nghị.
    Tháng 5 30, 2024 Read More
    Go Down In Flames

    Go Down In Flames

    «Go Down In Flames» nghĩa là thất bại nặng nề, thường dùng khi một kế hoạch hoặc dự án thất bại hoàn toàn.
    Tháng 8 25, 2024 Read More
    Hang in there

    Hang in there

    “Hang in there” nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi, dùng khi động viên ai đó vượt qua khó khăn.
    Tháng 12 19, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00