Meaning

"When will you" là cụm từ tiếng Anh thường dùng để hỏi ai đó về thời gian dự kiến họ sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Cụm từ này giúp xác định thời điểm mà một sự việc hoặc hành động sẽ diễn ra. Ví dụ, khi bạn muốn biết khi nào một người bạn sẽ đến dự tiệc, bạn có thể hỏi: “When will you come to the party?” (Khi nào bạn sẽ đến dự tiệc?). Sử dụng "When will you" rất đơn giản và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ hỏi thăm về kế hoạch của ai đó, đến xác nhận thời gian một sự kiện sẽ xảy ra. Cấu trúc của câu thường là "When will you + động từ", vì vậy rất dễ nhớ và sử dụng. Ngoài việc hỏi về tương lai, "When will you" còn giúp thể hiện sự quan tâm và mong đợi của người hỏi đối với người nghe. Điều này tạo ra sự kết nối và tương tác tốt hơn trong giao tiếp.

Today's Sentences

01

When will you see her?

Situation 1

Are you leaving now?

Bạn đi ngay bây giờ à?

Yes.

Vâng.

I have something to give your sister.
When will you see her?

Tôi có thứ muốn đưa cho em gái bạn.
Bạn sẽ gặp cô ấy khi nào?

I’m going to see her now.
I can give it to her, if you want?

Tôi sẽ gặp cô ấy bây giờ.
Nếu bạn muốn, tôi có thể đưa nó cho cô ấy?

Situation 2

When will you see her?

Khi nào bạn sẽ gặp cô ấy?

She’s coming over next week.
Did you want me to ask her for you?

Cô ấy sẽ đến vào tuần tới.
Bạn có muốn tôi hỏi cô ấy giúp bạn không?

If you can, that would be great.

Nếu bạn có thể làm được, thì thật tuyệt vời.

She’s been looking for a real estate agent, I’ll send her your contacts.

Cô ấy đã tìm kiếm một nhân viên bất động sản, tôi sẽ gửi cô ấy thông tin liên lạc của bạn.

02

When will you be home?

Situation 1

Are you going to the gym after work?

Bạn có định đi tập gym sau giờ làm việc không?

That’s the plan.

Đó là kế hoạch.

When will you be home?

Khi nào bạn sẽ về nhà?

I’ll be home around 8.

Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ.

Situation 2

When will you be home?

Khi nào bạn sẽ về nhà?

I’m stuck in traffic now and it seems like there might be an accident a few cars ahead of me.

Tôi đang bị kẹt xe và có vẻ như có một vụ tai nạn xảy ra ở phía trước vài chiếc xe.

Looks like it might take awhile.
I was gonna heat up dinner for you.

Có vẻ như sẽ mất một lúc.
Tôi định hâm nóng bữa tối cho bạn.

I’m so sorry for being late.
You can start without me if you’re hungry.

Tôi rất xin lỗi vì đến muộn.
Bạn có thể bắt đầu mà không cần chờ tôi nếu bạn đói.

03

When will you come visit?

Situation 1

I miss you!

Em nhớ anh!

We miss you too.

Chúng tôi cũng nhớ bạn.

When will you come visit?

Khi nào bạn sẽ đến thăm?

We’re planning to come some time next summer.

Chúng tôi dự định đến vào một thời điểm nào đó vào mùa hè tới.

Situation 2

When will you come visit?

Khi nào bạn sẽ đến thăm?

With exams and studying full time, I have no idea.

Với việc thi cử và học tập toàn thời gian, tôi không biết phải làm sao.

I guess I can come visit you.

Tôi đoán rằng tôi có thể đến thăm bạn.

I’d love that.
I miss you already.

Tôi rất thích điều đó.
Tôi đã nhớ bạn rồi.

04

When will you go riding again?

Situation 1

How are your riding lessons going?

Các buổi học cưỡi ngựa của bạn thế nào rồi?

They’re good.
But I have a fracture on my collarbone from a fall.

Họ ổn.
Nhưng tôi bị gãy xương đòn do ngã.

Oh no.
When will you go riding again?

Ôi không.
Khi nào bạn sẽ đi cưỡi ngựa lại?

The doctor says it should take around 10 weeks.

Bác sĩ nói rằng cần khoảng 10 tuần.

Situation 2

I’m taking a break from lessons.

Tôi đang tạm dừng việc học.

Why is that?

Tại sao lại như vậy?

I need to focus on school right now.

Hiện tại tôi cần tập trung vào việc học.

When will you go riding again?

Khi nào bạn sẽ đi cưỡi ngựa lần nữa?

05

When will you start eating healthy? 

Situation 1

We ate so much over the weekend.

Cuối tuần vừa rồi, chúng tôi đã ăn rất nhiều.

We did.
I think we associate a good weekend with indulging.

Chúng tôi đã làm.
Tôi nghĩ chúng ta liên tưởng một cuối tuần tốt đẹp với việc tận hưởng.

When will you start eating healthy?

Khi nào bạn sẽ bắt đầu ăn uống lành mạnh?

When you start, I’ll start.

Khi bạn bắt đầu, tôi sẽ bắt đầu.

Situation 2

When will you start eating healthy?

Khi nào bạn sẽ bắt đầu ăn uống lành mạnh?

What is healthy eating anyways?

Ăn uống lành mạnh là gì nhỉ?

Well, you can incorporate colorful fruits and vegetables as appetizers.

Chà, bạn có thể kết hợp các loại trái cây và rau củ đầy màu sắc làm món khai vị.

I’ll think about it.

Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.

Writer's Note

Another phrase to use instead of "When will you" would be "When are you going to".

Một cụm từ khác có thể dùng thay cho “When will you” là “When are you going to”.
  1. When will you come over? 👉 When are you going to come over?
  2. Khi nào bạn sẽ ghé qua? 👉 Khi nào bạn dự định ghé qua?
  3. When will you go snowboarding? 👉 When are you going to go snowboarding?
  4. Khi nào bạn sẽ đi trượt tuyết? 👉 Bạn sẽ đi trượt tuyết khi nào?
  5. When will she arrive at the airport? 👉 When is she going to arrive at the airport?
  6. Khi nào cô ấy sẽ đến sân bay? 👉 Cô ấy sẽ đến sân bay vào lúc nào?
  7. When will he learn to drive? 👉 When is he going to learn to drive?
  8. Khi nào anh ấy học lái xe? 👉 Anh ấy sẽ học lái xe khi nào?
  9. When will they decide on a color for the wall? 👉 When are they going to decide on a color for the wall?
  10. Khi nào họ sẽ quyết định về màu sắc cho bức tường? 👉 Khi nào họ sẽ quyết định về màu sắc cho bức tường?

Write down some situations and try to make a new sentence of your own! You'll be surprised that some practice here and there will help you speak and understand better. Every little effort you make will bring you one step closer to your goal!

Viết ra một số tình huống và cố gắng tạo một câu mới của riêng bạn! Bạn sẽ ngạc nhiên rằng một chút luyện tập ở đây và ở đó sẽ giúp bạn nói và hiểu tốt hơn. Mỗi nỗ lực nhỏ mà bạn thực hiện sẽ đưa bạn tiến gần hơn một bước đến mục tiêu của mình!

Come down

Come down

“Come down” nghĩa là hạ xuống, được dùng khi diễn tả sự giảm giá hoặc di chuyển xuống dưới.
Tháng 12 2, 2025 Read More
Kick off

Kick off

“Kick off” có nghĩa là bắt đầu, thường dùng khi khởi đầu một sự kiện.
Tháng mười một 6, 2025 Read More
Try out

Try out

“Try out” có nghĩa là thử nghiệm hoặc thử một cái gì đó mới.
Tháng 5 31, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00