Meaning

Cụm từ “You’ve got the wrong” thường được sử dụng khi muốn thông báo rằng ai đó đã nhầm lẫn hoặc nhận diện sai một điều gì đó. Ví dụ, khi ai đó gọi nhầm số điện thoại và bạn là người bắt máy, bạn có thể nói “You’ve got the wrong number” để cho họ biết rằng họ đã gọi nhầm.

Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này có thể được sử dụng với nhiều đối tượng khác nhau, ví dụ như khi ai đó hiểu nhầm bạn là người khác hoặc khi họ có thông tin sai lệch. Cụm từ này giúp làm rõ sự nhầm lẫn một cách lịch sự và hiệu quả.

Cách sử dụng:
  • Khi ai đó gọi nhầm số: “You’ve got the wrong number.”
  • Khi ai đó nhận diện sai người: “You’ve got the wrong person.”
  • Việc sử dụng “You’ve got the wrong” giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống nhầm lẫn mà không gây khó chịu cho người khác. Hãy nhớ sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh phù hợp để thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp.

    Today's Sentences

    01

    You’ve got the wrong idea.

    Situation 1

    You’ve got the wrong idea.

    Bạn đã hiểu sai ý rồi.

    What do you mean?
    I thought you were into me?

    Bạn có ý gì vậy?
    Tôi tưởng bạn thích tôi chứ?

    Actually, I just think of us as friends.
    I love spending time with you but as a friend.

    Thực ra, tôi chỉ nghĩ chúng ta là bạn bè.
    Tôi thích dành thời gian với bạn nhưng chỉ như một người bạn thôi.

    I see.
    I must have looked into signs that weren’t really there.

    Tôi hiểu rồi.
    Tôi chắc đã nhìn vào những dấu hiệu không thực sự tồn tại.

    Situation 2

    Why are you going through my desk?

    Tại sao bạn lục lọi bàn làm việc của tôi?

    I know this looks bad but you’ve got the wrong idea.

    Tôi biết điều này trông có vẻ tệ nhưng bạn đã hiểu sai ý rồi.

    You’d better have a good explanation for your actions.

    Bạn nên có một lời giải thích rõ ràng cho hành động của mình.

    I was looking for some tape and thought maybe it was in between all these papers.

    Tôi đã tìm kiếm một ít băng dính và nghĩ rằng có lẽ nó nằm giữa tất cả những tờ giấy này.

    02

    You’ve got the wrong chat.

    Situation 1

    Hey, so we’re on for tonight? Wear something nice 🙂

    Chào, tối nay chúng ta có hẹn đúng không? Mặc đồ đẹp nhé 🙂

    You’ve got the wrong chat.

    Bạn đã vào nhầm phòng chat.

    Gosh.
    Sorry about that.

    Trời ơi.
    Xin lỗi về điều đó.

    That’s okay.

    Điều đó ổn mà.

    Situation 2

    So I need your flight details, passport number, and banking information for the travel agency.

    Vì vậy, tôi cần thông tin chuyến bay, số hộ chiếu và thông tin ngân hàng của bạn cho công ty du lịch.

    You’ve got the wrong chat.

    Bạn đã vào nhầm phòng chat.

    Oh no! I’m so sorry.

    Ôi không! Tôi rất xin lỗi.

    No worries.

    Không sao đâu.

    03

    You’ve got the wrong person.

    Situation 1

    Hands up!

    Tay lên nào!

    You’ve got the wrong person.

    Bạn đã nhầm người rồi.

    I said hands up and they stay up!

    Tôi đã nói giơ tay lên và họ đã giữ nguyên!

    Okay.
    I’m telling you that I don’t have anything to do with this.

    Được rồi.
    Tôi đang nói với bạn rằng tôi không có liên quan gì đến việc này.

    Situation 2

    Hey, did you do this?

    Này, bạn đã làm cái này chưa?

    No, you’ve got the wrong person.

    Không, bạn đã nhầm người rồi.

    I saw you walk past my car and now there’s a scratch all the way across.

    Tôi đã thấy bạn đi ngang qua xe của tôi và bây giờ có một vết xước chạy dài trên đó.

    Well, I didn’t do anything to your car, let alone touch it.

    Chà, tôi đã không làm gì đối với xe của bạn, chứ đừng nói đến việc chạm vào nó.

    04

    You’ve got the wrong order.

    Situation 1

    Here’s your meal.

    Đây là bữa ăn của bạn.

    You’ve got the wrong order.

    Bạn đã nhận sai đơn hàng.

    Isn’t it the Peppered Steak au Frites?

    Đó có phải là món Peppered Steak au Frites không?

    Actually, it was the Baked Salmon with Grilled Veggies and Mashed Potato.

    Thực ra, đó là món Baked Salmon với Grilled Veggies và Mashed Potato.

    Situation 2

    You’ve got the wrong order.

    Bạn đã nhận sai đơn hàng.

    I’m sorry.

    Xin lỗi.

    We’re really busy today and we can’t afford to mix up the food orders.

    Hôm nay chúng tôi rất bận rộn và chúng tôi không thể để nhầm lẫn đơn đặt hàng thức ăn được.

    I’ll double check the orders and to whom they should go to.

    Tôi sẽ kiểm tra kỹ lại các đơn hàng và xác định người nhận chúng.

    05

    You’ve got the wrong number.

    Situation 1

    Hey, are you ready yet?

    Này, bạn đã sẵn sàng chưa?

    You’ve got the wrong number.

    Bạn đã gọi nhầm số.

    Gosh I’m sorry.
    I thought this was Lizzy’s phone.

    Xin lỗi nhé.
    Tôi tưởng đây là điện thoại của Lizzy.

    Unfortunately, it’s not.

    Rất tiếc, nó không phải vậy.

    Situation 2

    Hello, we’re having a promotion at our store.
    We’re calling to invite you to our sale.

    Xin chào, hiện chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi tại cửa hàng.
    Chúng tôi gọi để mời bạn tham gia sự kiện giảm giá của chúng tôi.

    Sorry, but you’ve got the wrong number.

    Xin lỗi, nhưng bạn đã gọi sai số.

    Isn’t this Bonnie?

    Đây có phải là Bonnie không?

    No, it’s not.

    Không, không phải vậy.

    Writer's Note

    Have you ever been in a situation where someone had the wrong idea about you? Have you ever assumed something about someone and felt bad because you were wrong? Has anyone called you by mistake? We've all encountered these types of situations at one point or another.

    Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống mà ai đó có suy nghĩ sai lầm về bạn chưa? Bạn đã bao giờ giả định điều gì đó về ai đó và cảm thấy tồi tệ vì bạn đã sai chưa? Đã bao giờ có ai gọi nhầm bạn chưa? Chúng ta đều đã từng gặp phải những tình huống như thế này ở một thời điểm nào đó.

    In my own personal experience, I can't tell you how many times other people have assumed things about me, judged me, and even blamed me for things that weren't even my fault. In some ways, being judged and treated unfairly made me angry but it also made me realize that these people were projecting unhealthy and toxic. I am sure that these 'nice' vocabulary words could never describe the psychological damage that you may have dealt with but I want to tell you that your feelings count. You deserve to be treated right, with respect, with equal opportunities and love from your community. We all deserve the right to be heard, to be seen, to thrive in this world!

    Theo kinh nghiệm cá nhân của tôi, tôi không thể đếm nổi bao nhiêu lần người khác đã suy đoán về tôi, phán xét tôi và thậm chí đổ lỗi cho tôi về những điều mà không phải lỗi của tôi. Ở một số khía cạnh, việc bị phán xét và đối xử không công bằng khiến tôi tức giận nhưng nó cũng khiến tôi nhận ra rằng những người này đang phản ánh một cách không lành mạnh và độc hại. Tôi chắc chắn rằng những từ vựng 'nice' này không bao giờ có thể miêu tả hết những tổn thương tâm lý mà bạn có thể đã phải đối mặt, nhưng tôi muốn nói với bạn rằng cảm xúc của bạn có giá trị. Bạn xứng đáng được đối xử đúng mực, với sự tôn trọng, cơ hội bình đẳng và tình yêu từ cộng đồng của mình. Tất cả chúng ta đều xứng đáng có quyền được lắng nghe, được nhìn thấy, được phát triển trong thế giới này!

    Write us a comment or let us know how you've felt in the past. Anything to practice your English or just get something off your chest.

    Hãy viết cho chúng tôi một bình luận hoặc cho chúng tôi biết cảm giác của bạn trong quá khứ. Bất cứ điều gì để thực hành tiếng Anh của bạn hoặc chỉ để giải tỏa cảm xúc.
    Bear with

    Bear with

    "Bear with" có nghĩa là "kiên nhẫn chờ đợi" và dùng khi muốn ai đó đợi thêm chút.
    Tháng 2 24, 2025 Read More
    Let someone off the hook

    Let someone off the hook

    “Let someone off the hook” có nghĩa là tha thứ hoặc không trách phạt ai đó khi họ đã làm sai.
    Tháng 9 14, 2024 Read More
    Hang on

    Hang on

    “Hang on” có nghĩa là chờ một chút, thường dùng khi muốn ai đó kiên nhẫn đợi.
    Tháng 6 6, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00