Meaning

Cụm từ «It's a great time to» có nghĩa là «Đây là thời điểm tuyệt vời để». Cụm này thường được sử dụng để khuyến khích hoặc gợi ý rằng thời điểm hiện tại là lý tưởng cho một hành động hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ, nếu bạn nói «It's a great time to start learning English», điều đó có nghĩa là bạn đang khuyến khích ai đó bắt đầu học tiếng Anh ngay bây giờ vì đây là thời điểm tốt. Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến giải trí hoặc các hoạt động cá nhân. Nó thường mang ý nghĩa tích cực và thúc đẩy hành động. Bạn có thể nghe thấy cụm từ này trong các bài thuyết trình, quảng cáo, hoặc khi ai đó đang cố gắng động viên người khác.

Today's Sentences

01

It’s a great time to leave.

Situation 1

This party was so much fun.

Bữa tiệc này đã rất vui.

And now that the sun is coming up, it’s a great time to leave.

Và bây giờ khi mặt trời đang lên, đây là thời điểm tuyệt vời để rời đi.

What a long night.

Một đêm dài thật lâu.

I had fun too.
Honestly, I can’t wait for the next one!

Tôi cũng đã rất vui.
Thật lòng mà nói, tôi rất háo hức chờ đợi lần tới!

Situation 2

Can I buy you a drink?

Tôi có thể mời bạn một ly nước không?

Actually, I’m here with someone.
But, thank you.

Thực ra, tôi đang ở đây với một người khác.
Nhưng dù sao cũng cảm ơn bạn.

Come on.
Let me buy you a drink.

Mời bạn.
Để tôi mua cho bạn một ly nước.

Since you’re not respecting my space, I think it’s a great time to leave.

Vì bạn không tôn trọng không gian của tôi, tôi nghĩ đây là lúc thích hợp để rời đi.

02

It’s a great time to invest.

Situation 1

I’ve got some supplemental income coming in over the next few months.

Tôi có một khoản thu nhập bổ sung sẽ nhận được trong vài tháng tới.

Well, it’s a great time to invest.

Vâng, hiện tại là thời điểm tuyệt vời để đầu tư.

What would you invest in, stocks or gold?

Bạn sẽ đầu tư vào cái nào, cổ phiếu hay vàng?

If you’re willing to take on a little more risk, then stocks may be a better option. It’s a powerful way to grow your wealth over time.

Nếu bạn sẵn sàng chấp nhận một chút rủi ro, thì cổ phiếu có thể là một lựa chọn tốt hơn. Đây là một cách mạnh mẽ để tăng trưởng tài sản của bạn theo thời gian.

Situation 2

We’re looking at houses in this area.

Chúng tôi đang xem xét các ngôi nhà trong khu vực này.

Housing prices have fallen a great deal this year.
Meaning that it’s a great time to invest.

Giá nhà đã giảm rất nhiều trong năm nay.
Điều này có nghĩa là đây là thời điểm tuyệt vời để đầu tư.

We’re looking at homes with a view of the park and schools nearby.

Chúng tôi đang tìm kiếm những ngôi nhà có tầm nhìn ra công viên và gần trường học.

I can show you a few houses that are on the market.
I feel more joy since I’ve learned to slow down.

Tôi có thể chỉ cho bạn một vài ngôi nhà đang được rao bán.
Tôi cảm thấy vui hơn từ khi tôi học cách sống chậm lại.

03

It’s a great time to get a dog.

Situation 1

Look at all these treats and accessories!

Hãy nhìn vào tất cả những món ăn vặt và phụ kiện này!

It’s a great time to get a dog.

Bây giờ là thời điểm tuyệt vời để nuôi một chú chó.

Seriously, it seems like dogs are living the life!
They’re treated better than humans.

Thật sự, có vẻ như những chú chó đang sống một cuộc sống thật tuyệt vời!
Chúng được đối xử tốt hơn cả con người.

No doubt, I think they deserve it.

Chắc chắn rồi, tôi nghĩ họ xứng đáng với điều đó.

Situation 2

Are you looking for a certain breed?
Feel free to get to know our animals.

Bạn đang tìm kiếm một giống nào đó?
Hãy thoải mái tìm hiểu về các loài động vật của chúng tôi.

Sure, I just stopped by to take a look at your puppies.

Chắc chắn rồi, tôi chỉ ghé qua để xem những chú chó con của bạn.

It’s a great time to get a dog.
The weather has just turned into warm spring.

Thời điểm này rất tuyệt để nuôi một chú chó.
Thời tiết vừa chuyển sang mùa xuân ấm áp.

I think so too.
Look! This little guy is adorable.

Tôi cũng nghĩ vậy.
Nhìn kìa! Chú nhóc này dễ thương quá.

04

It’s a great time to eat seafood.

Situation 1

So what do you feel like having?

Vậy bạn muốn ăn gì?

We always eat the same food.
Should we try something different?

Chúng ta luôn ăn cùng một món ăn.
Chúng ta nên thử món gì khác không?

Since we usually have meaty dishes, how about seafood?

Vì chúng ta thường có các món ăn nhiều thịt, vậy hải sản thì sao?

It’s a great time to eat seafood at this time of year.

Thời điểm này trong năm rất thích hợp để thưởng thức hải sản.

Situation 2

It’s a great time to eat seafood.

Đây là thời điểm tuyệt vời để thưởng thức hải sản.

Is it?
How do you know?

Có phải vậy không?
Bạn biết điều đó như thế nào?

Well, back in the day, fishermen used to say that the best time to eat seafood is through September and April.

Ngày xưa, ngư dân thường nói rằng thời điểm tốt nhất để ăn hải sản là từ tháng Chín đến tháng Tư.

I didn’t know that.
It must’ve been at a time when refrigeration or canned food wasn’t so readily available.

Tôi không biết điều đó.
Chắc hẳn đó là vào thời điểm khi tủ lạnh hoặc thực phẩm đóng hộp chưa có sẵn.

05

It’s a great time to buy a house.

Situation 1

Look at all the ‘For Sale’ signs around here.

Nhìn tất cả các biển “For Sale” xung quanh đây.

Actually, it’s a great time to buy a house.

Thực ra, bây giờ là thời điểm tuyệt vời để mua nhà.

We’re definitely at an advantage.

Chúng tôi chắc chắn đang có lợi thế.

The housing market crash is a profitable investment for home buyers.

Thị trường nhà đất sụp đổ là một khoản đầu tư có lợi cho người mua nhà.

Situation 2

What do you want to do this weekend?

Cuối tuần này bạn muốn làm gì?

I wanna go see some open houses.

Tôi muốn đi xem một số buổi mở cửa nhà.

It’s a great time to buy a house.
Should we call a few real estate brokers?

Đây là thời điểm tuyệt vời để mua nhà.
Chúng ta có nên gọi một vài môi giới bất động sản không?

Do you know any brokers?
I’d love to go see some newly built homes uptown.

Bạn có biết nhà môi giới nào không?
Tôi rất muốn đi xem một vài ngôi nhà mới xây ở khu trên.

Writer's Note

Our post is about how to use "It's a great time". It pretty much refers to a particularly opportune or excellent moment for something to happen. When you see the word "time" you probably assume that the sentence would refer to a specific point in time. You're absolutely correct!

Bài viết của chúng tôi về cách sử dụng “It's a great time”. Nó chủ yếu đề cập đến một thời điểm đặc biệt thuận lợi hoặc tuyệt vời để điều gì đó xảy ra. Khi bạn thấy từ “time”, bạn có thể nghĩ rằng câu này đang đề cập đến một thời điểm cụ thể. Bạn hoàn toàn đúng!

"It's a great time" is very similar in meaning to "It's a good idea". Essentially, "great time" focuses on the timing being ideal, while "good idea" focuses on the concept itself being positive. 

"Thời điểm này rất tuyệt vời" có ý nghĩa rất giống với "Đó là một ý tưởng hay". Về cơ bản, "thời điểm tuyệt vời" nhấn mạnh rằng thời điểm hiện tại là lý tưởng, trong khi "ý tưởng hay" tập trung vào việc bản thân ý tưởng là tích cực.

Examples:

Ví dụ:
  1. It's a great time to upgrade your software.
    It's a good idea to upgrade your software.
  2. Đây là thời điểm tuyệt vời để nâng cấp phần mềm của bạn.
    Đây là ý tưởng tốt để nâng cấp phần mềm của bạn.
  3. It's a great time to invest in gold.
    It's a good idea to invest in gold.
  4. Đây là thời điểm tuyệt vời để đầu tư vào vàng.
    Đầu tư vào vàng là một ý tưởng hay.
  5. It's a great time to start intermittent fasting.
    It's a good idea to start intermittent fasting.
  6. Đây là thời điểm tuyệt vời để bắt đầu "intermittent fasting".
    Đó là một ý tưởng hay để bắt đầu "intermittent fasting".
  7. It's a great time to renovate the kitchen.
    It's a good idea to renovate the kitchen.
  8. Thời điểm này là tuyệt vời để cải tạo nhà bếp.
    Đó là một ý tưởng hay để cải tạo nhà bếp.
  9. It's a great time to visit the salon for a haircut.
    It's a good idea to visit the salon for a haircut.
  10. Đây là thời điểm tuyệt vời để đến salon cắt tóc.
    Đến salon cắt tóc là một ý tưởng hay.

Do you see the similarities and the slight differences in meaning? Can you replace "It's a good idea to" in the situations given above? Give it a try!

Bạn có thấy những điểm tương đồng và những khác biệt nhỏ trong ý nghĩa không? Bạn có thể thay thế “It's a good idea to” trong các tình huống đã cho ở trên không? Hãy thử xem nào!

To summarize:

Để tóm tắt:

"Good idea": Indicates a positive suggestion or plan with merit. 

“Ý tưởng hay”: Chỉ ra một đề xuất hoặc kế hoạch tích cực có giá trị.

"Great time": Emphasizes the current moment being perfect for an action.

「Thời điểm tuyệt vời」: Nhấn mạnh rằng thời điểm hiện tại là hoàn hảo để thực hiện một hành động.

I wouldn't want you to

I wouldn't want you to

"I wouldn't want you to" có nghĩa là "Tôi không muốn bạn…" và được dùng khi không muốn ai đó làm điều gì.
Tháng 9 19, 2024 Read More
Would you like

Would you like

“Would you like” nghĩa là “bạn có muốn” và dùng khi mời hoặc đề nghị.
Tháng 5 30, 2024 Read More
Follow through

Follow through

“Follow through” nghĩa là hoàn thành một việc đã bắt đầu, thường dùng khi cam kết thực hiện một hành động.
Tháng 3 28, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00