Meaning

"Move forward" có nghĩa là "tiến lên phía trước" trong tiếng Việt. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tiếp tục tiến hành một hành động hoặc kế hoạch nào đó, không để những trở ngại hoặc khó khăn hiện tại ngăn cản bạn.

  • Trong ngữ cảnh cá nhân: "Move forward" có thể được hiểu là vượt qua những khó khăn, cảm xúc tiêu cực, hoặc quá khứ để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn. Ví dụ, sau một thất bại, bạn có thể tự nhủ "Hãy move forward và học từ sai lầm của mình".
  • Trong ngữ cảnh công việc: Cụm từ này thường được dùng để khuyến khích sự tiến triển trong dự án hoặc công việc. Khi một nhóm làm việc gặp khó khăn, người lãnh đạo có thể nói "Chúng ta cần move forward để đạt được mục tiêu".

"Move forward" không chỉ mang ý nghĩa vật lý là di chuyển về phía trước, mà còn thể hiện tinh thần tiến triển và phát triển trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Nó là một lời nhắc nhở rằng, dù có gặp phải bao nhiêu khó khăn, sự tiến bộ luôn là lựa chọn tốt nhất.

Today's Sentences

01

Move forward from past failures.

Situation

I’m not sure what to do with my life.

Tôi không chắc mình nên làm gì với cuộc đời của mình.

You should move forward from past failures.

Bạn nên tiến lên phía trước từ những thất bại trong quá khứ.

I wish it were as easy as saying the words.

Tôi ước gì mọi việc đơn giản như việc nói những từ đó.

Keep positive and always look for new opportunities.

Luôn giữ tinh thần lạc quan và luôn tìm kiếm những cơ hội mới.

02

She went back to school to move forward in her career.

Situation

So what is she up to now?

Vậy bây giờ cô ấy đang làm gì?

I think she’s back in school.

Tôi nghĩ cô ấy đã trở lại trường học.

Back to school at this age?

Trở lại trường học ở tuổi này?

She went back to school to move forward in her career.

Cô ấy trở lại trường để tiến xa hơn trong sự nghiệp của mình.

Writer's Note

When you "move forward" in a situation it means to make progress on something. It often implies taking action to overcome obstacles and continue towards a goal. The great thing about using "move forward" is that it can be used in both personal and professional contexts. Therefore, it makes your spoken communication more detailed and comprehensive.

Khi bạn “tiến lên” trong một tình huống, điều đó có nghĩa là đạt được tiến bộ trong một việc gì đó. Nó thường ngụ ý rằng bạn đang hành động để vượt qua các trở ngại và tiếp tục tiến tới mục tiêu. Điều tuyệt vời về việc sử dụng “move forward” là nó có thể được sử dụng trong cả bối cảnh cá nhân lẫn công việc. Do đó, nó làm cho giao tiếp bằng lời nói của bạn trở nên chi tiết và toàn diện hơn.
  1. You can move forward four spaces on the board game.
  2. Bạn có thể đi lên bốn ô trên trò chơi cờ.
  3. The line has moved forward.
  4. Dòng đã tiến lên.
  5. We've decided to move forward with this project.
  6. Chúng tôi đã quyết định tiến hành với dự án này.
  7. She wants to move forward with the divorce papers.
  8. Cô ấy muốn tiến hành với giấy tờ ly hôn.
  9. The government rejected all plans to move forward with funding.
  10. Chính phủ đã bác bỏ tất cả các kế hoạch để tiến hành cấp vốn.
  11. Are we moving forward with our plans to buy a new car?
  12. Chúng ta có đang tiếp tục với kế hoạch mua một chiếc xe mới không?

Come rain or shine

Come rain or shine

“Come rain or shine” có nghĩa là “dù mưa hay nắng”, thường dùng để chỉ việc gì đó sẽ xảy ra bất kể điều kiện thời tiết.
Tháng 7 20, 2024 Read More
Don't forget to

Don't forget to

“Don't forget to” nghĩa là “đừng quên làm gì đó”, được dùng để nhắc nhở ai đó.
Tháng 6 13, 2024 Read More
Are you happy with

Are you happy with

“Are you happy with” nghĩa là “bạn có hài lòng với.” Dùng khi hỏi về sự hài lòng.
Tháng 5 14, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00