Meaning

"Give off" là một cụm động từ trong tiếng Anh dùng để mô tả hành động phát ra, tỏa ra hoặc bốc ra một thứ gì đó, thường là ánh sáng, mùi hương, nhiệt độ hoặc âm thanh. Ví dụ, khi một bông hoa tỏa ra hương thơm, ta có thể nói rằng nó "gives off a pleasant scent".

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Khi một nguồn nhiệt tỏa ra nhiệt độ, chẳng hạn như "The fire gives off warmth" (Ngọn lửa tỏa ra hơi ấm).
  • Khi một vật phát ra ánh sáng, ví dụ: "The lamp gives off a soft glow" (Chiếc đèn phát ra ánh sáng dịu nhẹ).
  • Khi một vật phát ra mùi, như trong câu "The food gives off a delicious aroma" (Thức ăn tỏa ra hương thơm ngon).
  • Lưu ý: "Give off" thường được dùng để mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc hóa học, và không mang nghĩa tiêu cực hay tích cực mà phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

    Today's Sentences

    01

    She gives off a confident attitude.

    Situation

    She’s such an amazing person.

    Cô ấy thực sự là một người tuyệt vời.

    What do you like about her so much?

    Bạn thích điều gì ở cô ấy đến vậy?

    She gives off a confident attitude.

    Cô ấy toát lên một thái độ tự tin.

    I can see that.
    It’s an attractive quality.

    Tôi có thể thấy điều đó.
    Nó là một phẩm chất hấp dẫn.

    02

    The flowers give off a pleasant fragrance.

    Situation

    Thank you for the beautiful bouquet!

    Cảm ơn bạn vì bó hoa tươi đẹp!

    I passed them on my way over and couldn’t resist getting them for you.

    Tôi đã đi ngang qua và không thể cưỡng lại việc mua chúng cho bạn.

    The flowers give off a pleasant fragrance.
    They’re lovely!

    Những bông hoa tỏa ra hương thơm dễ chịu.
    Chúng thật đáng yêu!

    I’m glad you like them.

    Tôi rất vui vì bạn thích chúng.

    Writer's Note

    The phrasal verb "give off" means to produce or release something but can also be used more figuratively, to describe conveying a certain impression, mood or vibe. Let's go over what type of phrasal verb we're dealing with and a few examples.

    Cụm động từ “give off” có nghĩa là tạo ra hoặc phát ra cái gì đó, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để diễn tả việc truyền tải một ấn tượng, tâm trạng hoặc cảm giác nhất định. Hãy cùng tìm hiểu loại cụm động từ mà chúng ta đang đề cập và một vài ví dụ.
    1. Separable: An object can come between the verb and the particle off or after the particle.
      Example: The engine gave the exhaust fumes off quickly.
    2. Separable: Một tân ngữ có thể xuất hiện giữa động từ và tiểu từ off hoặc sau tiểu từ.
      Ví dụ: Động cơ gave khói thải off nhanh chóng.
    3. Transitive: A direct object is required to complete its meaning. The direct object is what is being emitted or produced.
      Example 1: The lamp gives off a lot of light.
      Example 2: He gives off an overconfident arrogant vibe.

      Related Words: Emit, release, discharge, exude, radiate, send out, emanate, convey, project, display, manifest
    4. Chuyển tiếp: Cần có tân ngữ trực tiếp để hoàn chỉnh ý nghĩa của nó. Tân ngữ trực tiếp là cái đang được phát ra hoặc tạo ra.
      Ví dụ 1: Đèn gives off rất nhiều ánh sáng.
      Ví dụ 2: Anh ấy gives off một cảm giác tự tin thái quá và kiêu ngạo.

      Từ liên quan: Emit, release, discharge, exude, radiate, send out, emanate, convey, project, display, manifest

    Do you mean

    Do you mean

    “Do you mean” nghĩa là “Ý bạn có phải là...?”, dùng để làm rõ ý định.
    Tháng mười một 1, 2024 Read More
    Go on

    Go on

    “Go on” có nghĩa là “tiếp tục”, được dùng khi bạn muốn ai đó tiếp tục làm việc gì đó hoặc kể thêm thông tin.
    Tháng mười một 17, 2025 Read More
    What should I

    What should I

    «What should I» nghĩa là “Tôi nên làm gì”, dùng khi cần lời khuyên.
    Tháng 8 16, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00