Meaning
"Settle in" có nghĩa là làm quen hoặc thích nghi với môi trường mới. Khi bạn chuyển đến một nơi ở mới, bắt đầu một công việc mới hoặc tham gia vào một nhóm mới, bạn cần thời gian để "settle in". Quá trình này bao gồm việc làm quen với những người xung quanh, nắm bắt công việc hoặc tìm hiểu không gian sống mới.
Ví dụ, khi bạn chuyển đến một thành phố mới, bạn cần thời gian để "settle in" bằng cách khám phá khu vực, làm quen với hàng xóm, và tìm hiểu các tiện ích xung quanh. Trong môi trường công việc, "settle in" có thể đòi hỏi bạn làm quen với các đồng nghiệp, hiểu rõ công việc và các quy trình làm việc.
Settle in là một phần quan trọng để bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong bất kỳ môi trường mới nào.
Today's Sentences
01
It took me a while to settle in.
Situation
How's your new apartment?
Căn hộ mới của bạn thế nào?
It took me a while to settle in.
Mất một thời gian để tôi ổn định.
I’m sure over time it’ll feel like home.
Tôi chắc chắn rằng theo thời gian, nơi đây sẽ cảm thấy như “home”.
I hope so.
Please come and visit me.
Tôi hy vọng như vậy.
Hãy đến thăm tôi nhé.
Hãy đến thăm tôi nhé.
02
She likes to settle in with a good book.
Situation
What do you do in the evenings?
Bạn làm gì vào buổi tối?
Well, I usually listen to music or have a glass of wine to wind down.
À, tôi thường nghe nhạc hoặc uống một ly rượu để thư giãn.
That’s great.
How about your girlfriend?
Điều đó thật tuyệt.
Bạn gái của bạn thì sao?
Bạn gái của bạn thì sao?
She likes to settle in with a good book.
Cô ấy thích ngồi xuống và đọc một cuốn sách hay.
Writer's Note
"Settle in" is an intransitive and inseparable phrasal verb.
“Settle in” là một cụm động từ nội động từ và không thể tách rời.
- Intransitive: "Settle in" doesn’t require a direct object.
Example 1: It took me a while to settle in after moving to the new city.
Example 2: She quickly settled in and made friends at her new school. - Inseparable: Means that the verb and the particle in cannot be separated. In this case, the particle always stays with the verb.
Example 1: It was difficult for him to settle in the new environment.
Example 2: The finally managed to settle in their new home after weeks of unpacking.
Nội động từ: “Settle in” không cần một tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ 1: Tôi đã mất một thời gian để settle in sau khi chuyển đến thành phố mới.
Ví dụ 2: Cô ấy đã nhanh chóng settled in và kết bạn ở trường mới của mình.
Ví dụ 1: Tôi đã mất một thời gian để settle in sau khi chuyển đến thành phố mới.
Ví dụ 2: Cô ấy đã nhanh chóng settled in và kết bạn ở trường mới của mình.
Không thể tách rời: Nghĩa là động từ và tiểu từ in không thể tách rời nhau. Trong trường hợp này, tiểu từ luôn đi kèm với động từ.
Ví dụ 1: Khó khăn cho anh ấy để settle in môi trường mới.
Ví dụ 2: Cuối cùng họ đã có thể settle in ngôi nhà mới sau nhiều tuần dỡ đồ.
Ví dụ 1: Khó khăn cho anh ấy để settle in môi trường mới.
Ví dụ 2: Cuối cùng họ đã có thể settle in ngôi nhà mới sau nhiều tuần dỡ đồ.
Related Words: Acclimatized, acquainted, adapted, confirmed, disciplined, familiarized, grooved, habituated, inured, seasoned, trained
Từ liên quan: Acclimatized, acquainted, adapted, confirmed, disciplined, familiarized, grooved, habituated, inured, seasoned, trained