Meaning

"Follow through" có nghĩa là hoàn tất hoặc thực hiện đến cùng một hành động hay kế hoạch nào đó. Thường thì, khi ai đó nói "follow through", họ muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không chỉ bắt đầu mà còn phải tiếp tục cho đến khi hoàn thành.

Cách sử dụng:

  • Khi bạn đã hứa làm gì đó, bạn nên "follow through" để đảm bảo rằng bạn thực hiện lời hứa của mình.
  • Trong thể thao, "follow through" cũng có nghĩa là hoàn tất động tác. Ví dụ, trong golf, bạn cần "follow through" cú đánh của mình để đảm bảo bóng đi đúng hướng.
  • Ví dụ:

  • "Anh ấy luôn nói sẽ dọn dẹp nhà cửa, nhưng chưa bao giờ follow through với lời nói của mình."
  • "Trong công việc, khả năng follow through là rất quan trọng để hoàn thành dự án đúng hạn."
  • Việc "follow through" không chỉ giúp bạn xây dựng uy tín mà còn giúp đạt được các mục tiêu đã đề ra, dù là trong cuộc sống cá nhân hay trong công việc.

    Today's Sentences

    01

    Follow through with your plans.

    Situation

    I really want to go to Paris.

    Tôi rất muốn đến Paris.

    That sounds great!

    Điều đó nghe thật tuyệt!

    It’s on my bucket list.

    Nó nằm trong danh sách việc cần làm của tôi.

    You should follow through with your plans.

    Bạn nên thực hiện theo kế hoạch của mình.

    02

    I wish I had followed through with your advice.

    Situation

    So how’s your relationship?

    Vậy mối quan hệ của bạn thế nào?

    We broke up.

    Chúng tôi đã chia tay.

    I’m sorry to hear that. 

    Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.

    I wish I had followed through with your advice.

    Tôi ước rằng tôi đã làm theo lời khuyên của bạn.

    Writer's Note

    "Follow through" is an intransitive and inseparable phrasal verb.

    Follow through」 là một cụm động từ không có tân ngữ và không thể tách rời.
    1. Intransitive: In this case, "follow through" means to complete an action or commitment, and it does not require a direct object.
      Example 1: You need to follow through if you want to see results.
      Example 2: She promised to finish the project, but she didn't follow through.
    2. Nội động từ: Trong trường hợp này, “follow through” có nghĩa là hoàn thành một hành động hoặc cam kết, và nó không cần một tân ngữ trực tiếp.
      Ví dụ 1: Bạn cần follow through nếu bạn muốn thấy kết quả.
      Ví dụ 2: Cô ấy hứa sẽ hoàn thành dự án, nhưng cô ấy đã không follow through.
    3. Separable: The verb follow and the particle through can be separated by an object.
      Example: She started a new fitness routine and really followed it through, sticking to her goals every day.
    4. Separable: Động từ follow và tiểu từ through có thể được tách ra bởi một tân ngữ.
      Ví dụ: Cô ấy đã bắt đầu một chế độ tập luyện mới và thực sự followedthrough, bám sát mục tiêu của mình mỗi ngày.

    Related words: Carry out, follow out, follow up, go through, implement, put through, accomplish, action, carry out, carry through, execute, fulfill

    Từ liên quan: Carry out, follow out, follow up, go through, implement, put through, accomplish, action, carry out, carry through, execute, fulfill
    Check out

    Check out

    “Check out” có nghĩa là kiểm tra hoặc xem thử, dùng khi muốn khám phá cái gì đó.
    Tháng 3 9, 2025 Read More
    How did... go?

    How did... go?

    “How did… go?” nghĩa là “Kết quả… thế nào?”, dùng để hỏi về kết quả sự kiện.
    Tháng 7 1, 2024 Read More
    Call off

    Call off

    "Call off" có nghĩa là hủy bỏ, dùng khi muốn ngừng một sự kiện hoặc hoạt động.
    Tháng 3 26, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00