Meaning
"Pick up" là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của "pick up":
Nhặt lên: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "pick up". Ví dụ: "Anh ấy nhặt lên chiếc bút dưới sàn." Trong trường hợp này, "pick up" có nghĩa là lấy một vật từ dưới đất lên.
Đón ai đó: "Pick up" cũng được dùng khi bạn đi đón ai đó, thường là bằng xe. Ví dụ: "Tôi sẽ đi đón bạn ở sân bay." Điều này có nghĩa là bạn sẽ lái xe đến sân bay và đưa người đó đi.
Cải thiện hoặc tăng lên: "Pick up" có thể ám chỉ việc cải thiện hoặc tăng lên về mặt số lượng hoặc chất lượng. Ví dụ: "Kinh doanh bắt đầu cải thiện sau mùa hè." Ở đây, "pick up" có nghĩa là kinh doanh đang tốt hơn.
Học nhanh: Khi nói về việc học, "pick up" có nghĩa là học được điều gì đó một cách dễ dàng hoặc nhanh chóng. Ví dụ: "Cô ấy học tiếng Anh một cách nhanh chóng." Tức là cô ấy tiếp thu tiếng Anh rất nhanh.
Mỗi cách sử dụng của "pick up" đều phụ thuộc vào ngữ cảnh, vì vậy cần chú ý để hiểu đúng nghĩa trong từng tình huống cụ thể.
Today's Sentences
01
Is that a pick up line?
Situation
Hey, you’ve been running around in my mind all day.
Này, bạn đã chạy quanh tâm trí tôi cả ngày hôm nay.
Is that a pick up line?
Đó có phải là một câu tán tỉnh không?
Is it working?
Nó có hoạt động không?
Not one bit.
Chỉ một chút.
02
How did you pick up the language?
Situation
Wow, your Spanish is spot on.
Wow, tiếng Tây Ban Nha của bạn rất chuẩn.
Really?
Thank you.
Thật sao?
Cảm ơn bạn.
Cảm ơn bạn.
How did you pick up the language.
Bạn đã học ngôn ngữ đó như thế nào.
I lived in South America for 8 years.
Tôi đã sống ở Nam Mỹ trong 8 năm.
Writer's Note
"Pick up" is both transitive and intransitive and a separable phrasal verb.
“Pick up” vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ và là một cụm động từ tách rời được.
- Transitive: When "pick up" takes a direct object (something that is picked up), it is transitive.
Example: She picked up the book. (The object is the book.) - Intransitive: When "pick up" does not take a direct object, it is intransitive.
Example: Sales are picking up. (No object is directly receiving the action.) - Separable: In some cases, the verb pick and the particle up can be separated by the object.
Example 1: I’ll pick the book up. (separable, object the book is placed between pick and up)
Example 2: I’ll pick up the book. (separable, object the book comes after the phrasal verb)
Ngoại động từ: Khi "pick up" có tân ngữ trực tiếp (một vật gì đó được nhặt lên), thì đó là ngoại động từ.
Ví dụ: Cô ấy nhặt lên quyển sách. (Tân ngữ là quyển sách.)
Ví dụ: Cô ấy nhặt lên quyển sách. (Tân ngữ là quyển sách.)
Nội động từ: Khi "pick up" không có tân ngữ trực tiếp, nó là nội động từ.
Ví dụ: Doanh số đang tăng lên. (Không có tân ngữ trực tiếp nhận hành động.)
Ví dụ: Doanh số đang tăng lên. (Không có tân ngữ trực tiếp nhận hành động.)
Phân tách: Trong một số trường hợp, động từ pick và tiểu từ up có thể được tách ra bởi tân ngữ.
Ví dụ 1: Tôi sẽ pick quyển sách up. (phân tách, tân ngữ quyển sách được đặt giữa pick và up)
Ví dụ 2: Tôi sẽ pick up quyển sách. (phân tách, tân ngữ quyển sách theo sau cụm động từ)
Ví dụ 1: Tôi sẽ pick quyển sách up. (phân tách, tân ngữ quyển sách được đặt giữa pick và up)
Ví dụ 2: Tôi sẽ pick up quyển sách. (phân tách, tân ngữ quyển sách theo sau cụm động từ)
Related words: Acquire, collect, continue, gain, gather, get, grasp, gather, go for, have, increase, learn, offer, purchase, score, take, take up, uphold, uplift.
Từ liên quan: Acquire, collect, continue, gain, gather, get, grasp, gather, go for, have, increase, learn, offer, purchase, score, take, take up, uphold, uplift.