Meaning

"Stand by" có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Việt, "stand by" thường được hiểu là "đứng bên cạnh" hoặc "sẵn sàng hỗ trợ".

1. Đứng bên cạnh: Khi bạn "stand by" ai đó, điều đó có nghĩa là bạn đang ở gần để hỗ trợ hoặc bảo vệ họ. Ví dụ, trong một tình huống khó khăn, bạn có thể nói: "Tôi sẽ luôn đứng bên cạnh bạn." Điều này thể hiện sự ủng hộ và sẵn sàng giúp đỡ.

2. Sẵn sàng: "Stand by" cũng có nghĩa là sẵn sàng để làm điều gì đó. Ví dụ, trong các thông báo trên máy bay, hành khách có thể được yêu cầu "stand by" để chờ thông tin tiếp theo. Tương tự, trong công việc, khi bạn được yêu cầu "stand by", điều đó có nghĩa là bạn cần sẵn sàng để hành động khi cần thiết. Như vậy, "stand by" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc hỗ trợ người khác đến việc sẵn sàng thực hiện một nhiệm vụ.

Today's Sentences

01

I’ll stand by you through thick and thin.

Situation

I’m scared things might change once I move abroad.

Tôi lo sợ mọi thứ có thể thay đổi khi tôi chuyển ra nước ngoài.

Yeah, change is hard but it doesn’t mean we won’t make it.

Vâng, thay đổi thì khó khăn nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta sẽ không thành công.

What if the distance pulls us apart?

Nếu khoảng cách kéo chúng ta xa nhau thì sao?

I promise that I’ll stand by you through thick and thin.
No matter the time zones or miles.

Tôi hứa rằng tôi sẽ luôn bên bạn dù khó khăn hay thuận lợi.
Dù có khác biệt múi giờ hay khoảng cách xa xôi.

02

Rescue crews are standing by in case of flooding.

Situation

The river’s already rising past the bridge.

Dòng sông đã dâng cao qua cầu.

I saw the alerts too. It’s getting worse by the hour.

Tôi cũng đã thấy các thông báo. Tình hình đang trở nên tồi tệ hơn theo từng giờ.

Should we start evacuating the lower areas?

Chúng ta có nên bắt đầu sơ tán khu vực thấp không?

Definitely.
Rescue crews are standing by in case of flooding, but we shouldn’t wait for it to reach that point.

Chắc chắn rồi.
Đội cứu hộ đang sẵn sàng trong trường hợp có lũ lụt, nhưng chúng ta không nên đợi đến khi tình huống trở nên nghiêm trọng.

Writer's Note

“Stand by” is an intransitive, transitive, and inseparable phrasal verb. Let’s go over the details together!

“Stand by” là một cụm động từ không tách rời, có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
  1. Intransitive - Does not need a direct object in order for the sentence to make sense.
    Example 1: Please stand by for further instructions.
    Example 2: Rescue crews are standing by in case of flooding.
    Example 3: The assistant stood by, waiting to help.
  2. Nội động từ - Không cần tân ngữ trực tiếp để câu có ý nghĩa.
    Ví dụ 1: Vui lòng stand by để nhận thêm hướng dẫn.
    Ví dụ 2: Các đội cứu hộ đang standing by trong trường hợp có lũ lụt.
    Ví dụ 3: Người trợ lý đã stood by, chờ để giúp đỡ.
  3. Transitive - Requires a direct object to complete its meaning.
    Example 1: She stood by her friend during the trial.
    Example 2: No matter what happens, I’ll stand by you.
    Example 3: He stood by his beliefs even when criticized.
  4. Transitive - Cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó.
    Example 1: Cô ấy stood by bạn của mình trong suốt phiên tòa.
    Example 2: Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ stand by bạn.
    Example 3: Anh ấy stood by niềm tin của mình ngay cả khi bị chỉ trích.
  5. Inseparable - The particle "stand" and the verb "by" cannot be separated.
    Example 1: I stand by what I said earlier.
    Example 2: How can you stand by and let this happen?
    Example 3: Despite backlash, he stood by his original plan.
  6. Không thể tách rời - Các từ "stand" và động từ "by" không thể tách ra.
    Ví dụ 1: Tôi stand by những gì tôi đã nói trước đó.
    Ví dụ 2: Làm thế nào bạn có thể stand by và để điều này xảy ra?
    Ví dụ 3: Mặc dù gặp phản đối, anh ấy vẫn stood by kế hoạch ban đầu của mình.

Related Words: Abide, assist, await, back, be alert, be loyal, be ready, brace, champion, defend, endure, hold firm, honor, maintain, protect, remain, standby, stay, stay loyal, support, sustain, uphold, wait, wait for, watch

Từ liên quan: Abide, assist, await, back, be alert, be loyal, be ready, brace, champion, defend, endure, hold firm, honor, maintain, protect, remain, standby, stay, stay loyal, support, sustain, uphold, wait, wait for, watch
I'm heading to

I'm heading to

“Tôi đang đi đến” có nghĩa là tôi đang di chuyển tới một địa điểm nào đó.
Tháng 10 30, 2024 Read More
Break down

Break down

“Break down” nghĩa là hỏng hóc, dùng khi máy móc ngừng hoạt động.
Tháng 7 16, 2025 Read More
English for Love 5

English for Love 5

Câu nói tiếng Anh lãng mạn để bày tỏ cảm xúc.
Tháng 10 18, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00