Meaning

Trong tiếng Anh, "back up" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Sao lưu dữ liệu: Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của "back up" là để chỉ việc sao lưu dữ liệu trên máy tính hoặc thiết bị điện tử. Ví dụ, bạn có thể "back up" dữ liệu quan trọng để đảm bảo rằng bạn không bị mất thông tin nếu có sự cố xảy ra.
  • Hỗ trợ hoặc ủng hộ: "Back up" cũng có thể được dùng để diễn tả việc hỗ trợ hoặc ủng hộ ai đó trong một tình huống nhất định. Ví dụ, nếu bạn "back up" một người trong cuộc họp, nghĩa là bạn đang hỗ trợ ý kiến hoặc quan điểm của họ.
  • Lùi lại: Trong một số trường hợp, "back up" có thể có nghĩa là lùi lại, đặc biệt là khi nói về xe cộ. Ví dụ, nếu bạn đang lái xe và ai đó yêu cầu bạn "back up", nghĩa là họ muốn bạn lùi xe lại.
  • Sử dụng "back up" đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp tránh những hiểu lầm không đáng có.

    Today's Sentences

    01

    Before you upgrade your phone, make sure to back up your photos.

    Situation

    Hey, I’m thinking about buying a new phone.

    Này, tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc điện thoại mới.

    Just a heads-up.
    Before you upgrade your phone, make sure to back up your photos.

    Chỉ cần lưu ý.
    Trước khi bạn nâng cấp điện thoại, hãy đảm bảo sao lưu ảnh của bạn.

    Good point.
    I’d totally cry if I lost my travel pics.

    Điểm hay lắm.
    Mình chắc chắn sẽ khóc nếu mất những bức ảnh du lịch của mình.

    Trust me, I’ve learned that the hard way.
    Twice.

    Hãy tin tôi, tôi đã học được điều đó theo cách khó khăn.
    Hai lần rồi.

    02

    Now back up a little, give yourself more space.

    Situation

    Okay, now just follow my lead.
    Step to the right.

    Được rồi, bây giờ chỉ cần làm theo tôi.
    Bước sang bên phải.

    Like this?

    Như thế này?

    Almost!
    Now back up a little, give yourself more space.

    Gần đúng rồi!
    Bây giờ lùi lại một chút, cho mình thêm không gian.

    Got it!
    Wow, I didn’t think dancing involved this much spatial awareness.

    Hiểu rồi!
    Wow, tôi không nghĩ rằng nhảy múa đòi hỏi nhiều sự nhận thức không gian đến vậy.

    Writer's Note

    "Back up" is a phrasal verb that is transitive, intransitive, and can also be separable.

    “Back up” là một cụm động từ có thể là ngoại động từ, nội động từ và cũng có thể tách rời.
    1. Transitive - A transitive phrasal verb needs an object to complete its meaning. In the examples below ask yourself what is being "backed up". If you can answer, that’s your object.
      Example 1: You need to back up your argument with solid evidence.
      Example 2: I always back up my files during a big project.
      Example 3: She refused to back up his story because it simply wasn’t true.
    2. Ngoại động từ - Một cụm động từ ngoại động cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của nó. Trong các ví dụ dưới đây, hãy tự hỏi điều gì đang được "backed up". Nếu bạn có thể trả lời, đó chính là tân ngữ của bạn.
      Ví dụ 1: Bạn cần "back up" lập luận của mình với bằng chứng vững chắc.
      Ví dụ 2: Tôi luôn "back up" các tệp của mình trong suốt một dự án lớn.
      Ví dụ 3: Cô ấy từ chối "back up" câu chuyện của anh ấy vì nó đơn giản là không đúng sự thật.
    3. Intransitive - An intransitive phrasal verb doesn’t need an object. The meaning is complete on its own.
      Example 1: The driver backed up slowly to avoid hitting the elderly pedestrian.
      Example 2: When I saw the bear, I instinctively backed up a few steps.
      Example 3: As the crowd grew aggressive, the security guards backed up toward the exit.
    4. Nội động từ - Một cụm động từ nội động từ không cần có tân ngữ. Nghĩa của nó đã đầy đủ.
      Ví dụ 1: Người lái xe backed up chậm rãi để tránh va vào người đi bộ lớn tuổi.
      Ví dụ 2: Khi tôi thấy con gấu, tôi theo bản năng backed up vài bước.
      Ví dụ 3: Khi đám đông trở nên hung hãn, các bảo vệ backed up về phía lối ra.
    5. Separable - Some phrasal verbs are separable, meaning you can put the object in the middle.
      Example 1: He slowly backed the car up into the driveway.
      Example 2: Can you back that claim up with real data?
      Example 3: Our coach has always backed his team up when things go wrong.

      *Tip: But if the object is a pronoun, like "them" or "it", you must put it in the middle.
      For example:❌ Incorrect: I’ll back up them. ✅ Correct: I’ll back them up.
    6. Separable - Một số cụm động từ có thể tách rời, nghĩa là bạn có thể đặt tân ngữ ở giữa.
      Ví dụ 1: Anh ấy từ từ lùi chiếc xe lại vào lối xe ra vào.
      Ví dụ 2: Bạn có thể chứng minh tuyên bố đó bằng dữ liệu thực tế không?
      Ví dụ 3: Huấn luyện viên của chúng tôi luôn hỗ trợ đội của mình khi mọi việc trở nên tồi tệ.

      *Mẹo: Nhưng nếu tân ngữ là đại từ, như "them" hoặc "it", bạn bắt buộc phải đặt nó ở giữa.
      Ví dụ: ❌ Không đúng: I’ll back up them. ✅ Đúng: I’ll back them up.

    Related Words: Analyze, collapse, crumble, decompose, disassemble, disintegrate, divide, explain, fail, malfunction, partition, separate, simplify, stop working, unravel

    Từ liên quan: Analyze, collapse, crumble, decompose, disassemble, disintegrate, divide, explain, fail, malfunction, partition, separate, simplify, stop working, unravel
    Stand by

    Stand by

    “Stand by” có nghĩa là “đứng chờ” hoặc “sẵn sàng hỗ trợ”, dùng khi chuẩn bị giúp đỡ ai đó.
    Tháng 7 6, 2025 Read More
    Hang out

    Hang out

    “Hang out” có nghĩa là đi chơi hoặc dành thời gian thư giãn với bạn bè.
    Tháng 8 27, 2025 Read More
    Give up

    Give up

    “Give up” có nghĩa là từ bỏ, dùng khi bạn không muốn cố gắng nữa.
    Tháng mười một 19, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00