Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ "go over" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  • Xem xét hoặc kiểm tra: Khi bạn cần kiểm tra hoặc xem xét lại một tài liệu, bài viết hay bất kỳ thông tin nào, bạn có thể sử dụng "go over". Ví dụ: “Hãy đi qua bài tập này một lần nữa để đảm bảo không có lỗi nào.”
  • Giải thích hoặc ôn lại: "Go over" còn có thể dùng khi bạn muốn giải thích điều gì đó hoặc ôn tập lại kiến thức. Ví dụ: “Giáo viên đã đi qua các điểm chính của bài học hôm nay.”
  • Bằng cách hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của "go over", bạn có thể áp dụng nó một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học tập. Điều này giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chính xác và rõ ràng hơn.

    Today's Sentences

    01

    He went over that high jump like it was nothing.

    Situation

    He went over the high jump like it was nothing.

    Anh ấy nhảy qua xà cao như không có gì.

    I know!
    It looked like he was flying.

    Tôi biết mà!
    Trông anh ấy như đang bay vậy.

    One minute he’s running and the next, he’s up in the air.

    Một phút trước cậu ấy đang chạy và ngay sau đó, cậu ấy đã ở trên không.

    I think he’s a leading contender for the upcoming Olympics.

    Tôi nghĩ anh ấy là ứng cử viên hàng đầu cho kỳ Thế vận hội sắp tới.

    02

    Let’s go over it slowly.

    Situation

    Can we go over that grammar rule again?
    It still confuses me.

    Chúng ta có thể xem lại quy tắc ngữ pháp đó không?
    Nó vẫn làm tôi bối rối.

    Of course!
    Let’s go over it slowly with new examples.

    Tất nhiên rồi!
    Hãy cùng xem lại một cách chậm rãi với những ví dụ mới.

    You're the best teacher ever.

    Bạn là giáo viên tuyệt vời nhất từ trước đến nay.

    I try.
    But let's try to be more diligent with our homework!

    Tôi cố gắng.
    Nhưng hãy cố gắng chăm chỉ hơn với bài tập về nhà của chúng ta nhé!

    Writer's Note

    "Go over" is a transitive, intransitive, and inseparable phrasal verb. Let’s dive into the details together.

    "Go over" là một cụm động từ có thể dùng theo ba cách: có tân ngữ, không có tân ngữ, và không thể tách rời. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé.
    1. Transitive - To put simply, it's a phrasal verb that acts upon something, and that "something" is the object of the verb.
      Example 1: Let’s go over the presentation one more time before the meeting.
      Example 2: The manager went over the quarterly reports with the finance team.
      Example 3: Can you go over what you said earlier? I didn’t catch it all.
    2. Transitive - Nói một cách đơn giản, đây là một cụm động từ tác động lên một cái gì đó, và "cái gì đó" đó là tân ngữ của động từ.
      Ví dụ 1: Hãy go over bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp.
      Ví dụ 2: Quản lý đã went over các báo cáo hàng quý với đội tài chính.
      Ví dụ 3: Bạn có thể go over những gì bạn đã nói trước đó không? Tôi chưa nghe hết.
    3. Intransitive - "Go over" is used without a direct object, usually to describe movement or reception (how something is received).
      Example 1: He tried a joke during the presentation, but it didn’t go over well.
      Example 2: The new policy didn’t go over with the employees.
      Example 3: She went over to the other side of the room.
    4. Intransitive - "Go over" được sử dụng mà không cần một tân ngữ trực tiếp, thường để mô tả sự di chuyển hoặc sự tiếp nhận (cách mà điều gì đó được nhận).
      Ví dụ 1: Anh ấy đã thử kể một câu chuyện cười trong buổi thuyết trình, nhưng nó không được đón nhận tốt.
      Ví dụ 2: Chính sách mới không được nhân viên đón nhận.
      Ví dụ 3: Cô ấy đã đi sang phía bên kia của căn phòng.
    5. Inseparable - You cannot put an object between "go" and "over".
      Example 1: The cat went over the fence to the neighbor’s yard.
      Example 2: The car went over the edge of the cliff but stopped in time.
      Example 3: The cyclist went over a bump and fell.
    6. Không thể tách rời - Bạn không thể đặt một tân ngữ giữa “go” và “over”.
      Ví dụ 1: Con mèo đã đi qua hàng rào sang sân của hàng xóm.
      Ví dụ 2: Chiếc xe đã đi qua mép vách đá nhưng dừng lại kịp thời.
      Ví dụ 3: Người đi xe đạp đã đi qua một chỗ gồ ghề và bị ngã.

    Related Words: Analyze, assess, audit, check, examine, explain, inspect, look at, review, scrutinize, study, survey, test

    Từ liên quan: Analyze, assess, audit, check, examine, explain, inspect, look at, review, scrutinize, study, survey, test

    I've been

    I've been

    “I've been” nghĩa là “tôi đã từng”, dùng khi nói về kinh nghiệm.
    Tháng 7 2, 2024 Read More
    Bear with

    Bear with

    "Bear with" có nghĩa là "kiên nhẫn chờ đợi" và dùng khi muốn ai đó đợi thêm chút.
    Tháng 2 24, 2025 Read More
    Pick up

    Pick up

    “Pick up” nghĩa là nhặt lên hoặc đón ai đó, dùng khi lấy, đón người hoặc học cái mới.
    Tháng 4 17, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00