Meaning
Cụm từ này thường không mang ý nghĩa cụ thể về một hoạt động nhất định, mà chỉ đơn giản là cùng nhau dành thời gian, có thể là đi xem phim, uống cà phê, hoặc chỉ ngồi cùng nhau trò chuyện. Hang out thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật và không chính thức.
Today's Sentences
01
Wanna hang out this weekend?
Situation
Wanna hang out this weekend?
Sure.
What were you thinking?
Bạn đang nghĩ gì vậy?
My friends are gonna watch a movie and wanted to see if you were free.
I’d love to!
Let’s check out that food truck festival after.
Sau đó chúng ta cùng đến lễ hội xe bán thức ăn nhé.
02
Let’s hang out.
Situation
Let’s hang out. Meet me at the coffee shop down the street.
Is everything okay?
It seems urgent.
Có vẻ gấp gáp.
I have hot gossip.
Come quick!
Đến nhanh đi!
Okay, I can be there in 15 minutes.
Writer's Note
"Hang out" is an intransitive and inseparable phrasal verb.
- Intransitive - It does not take a direct object.
Structure - Subject + hang out (no object after)
Example 1: We love to hang out after class.
Example 2: There were hanging out at the skate park.
Example 3: I’m just hanging out this weekend, nothing special planned. - Inseparable - You can’t separate "hang" and "out" with another word or object.
Structure - Subject + hang out + (place/time)
Example 1: Let’s hang out at the beach this afternoon.
Example 2: Do you want to hang out sometimes next week?
Example 3: We used to hang out near the library after school.
Cấu trúc - Chủ ngữ + hang out (không có tân ngữ sau)
Ví dụ 1: Chúng tôi thích hang out sau giờ học.
Ví dụ 2: Họ đang hanging out tại công viên trượt ván.
Ví dụ 3: Tôi chỉ hanging out cuối tuần này, không có kế hoạch gì đặc biệt.
Cấu trúc - Chủ ngữ + hang out + (địa điểm/thời gian)
Ví dụ 1: Chiều nay, hãy hang out ở bãi biển nhé.
Ví dụ 2: Bạn có muốn hang out vào một ngày nào đó tuần sau không?
Ví dụ 3: Chúng tôi thường hang out gần thư viện sau giờ học.
Related Words: Associate, chill, fraternize, kick back, laze around, linger, loiter, meet up, relax, socialize, spend time, unwind