Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ "fall apart" có nghĩa là "vỡ vụn" hoặc "tan rã". Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật thể, kế hoạch, hoặc mối quan hệ khi không còn nguyên vẹn hoặc không hoạt động tốt nữa.

Nghĩa đen: "Fall apart" có thể dùng để chỉ một vật thể bị hư hỏng nặng đến mức các phần của nó rời rạc, chẳng hạn như một món đồ nội thất cũ kỹ hoặc một tòa nhà xuống cấp.

Nghĩa bóng: Cụm từ này cũng được dùng để mô tả các tình huống hoặc mối quan hệ khi chúng không còn hoạt động tốt hoặc không bền vững. Ví dụ, một kế hoạch có thể "fall apart" khi gặp nhiều trở ngại không lường trước, hoặc một mối quan hệ cá nhân có thể "fall apart" khi có những bất đồng không thể giải quyết.

Khi sử dụng "fall apart" trong giao tiếp hàng ngày, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất mát hoặc thất bại. Tuy nhiên, nó cũng có thể biểu thị một cơ hội để xây dựng lại từ đầu sau khi mọi thứ đã "fall apart".

Today's Sentences

01

I’m falling apart.

Situation

Are you okay?
You look like you’ve been crying.

Bạn có ổn không?
Trông bạn như vừa khóc vậy.

We broke up last night.
I’m falling apart.

Tối qua chúng tôi đã chia tay.
Tôi đang cảm thấy rất suy sụp.

I’m so sorry.
Wanna talk about it?

Tôi rất xin lỗi.
Bạn có muốn nói về điều đó không?

Only if there's ice cream and no judging.

Chỉ khi có kem và không bị phán xét.

02

It looked perfect until it fell apart.

Situation

How did your soufflé turn out?

Bánh soufflé của bạn đã ra sao?

It looked perfect until it fell apart the moment I opened the oven.

Nó trông hoàn hảo cho đến khi nó vỡ vụn ngay lúc tôi mở lò nướng.

Oh no!
Did you keep it or toss it?

Ôi không!
Bạn đã giữ lại hay vứt nó đi?

I made a beautiful frosting and covered it up.

Tôi đã làm một lớp kem phủ đẹp và trang trí lên.

Writer's Note

"Fall apart" is an intransitive and inseparable phrasal verb. Let’s breakdown the details together!

“Fall apart” là một cụm động từ không có tân ngữ và không thể tách rời. Hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết nhé!
  1. Intransitive - It doesn’t take a direct object, and can’t be separated by a noun or pronoun.
    Structure - Subject + Phrasal verb
    Example 1: The old book fell apart in my hands.
    Example 2: Their marriage fell apart.
    Example 3: She fell apart when she heard the news.
  2. Intransitive - Không có tân ngữ trực tiếp và không thể bị tách ra bởi danh từ hoặc đại từ.
    Structure - Chủ ngữ + Cụm động từ
    Example 1: Quyển sách cũ fell apart trong tay tôi.
    Example 2: Cuộc hôn nhân của họ fell apart.
    Example 3: Cô ấy fell apart khi nghe tin tức.
  3. Inseparable - You cannot split the verb and the particle.
    Structure - Subject + Verb + Particle
    Example 1: The project started to fall apart after funding was cut.
    Example 2: His shoes were falling apart from overuse.
    Example 3: The friendship fell apart over time.
  4. Inseparable - Bạn không thể tách động từ và tiểu từ.
    Structure - Chủ ngữ + Động từ + Tiểu từ
    Example 1: Dự án bắt đầu fall apart sau khi nguồn tài trợ bị cắt.
    Example 2: Đôi giày của anh ấy đang falling apart do sử dụng quá nhiều.
    Example 3: Tình bạn fell apart theo thời gian.

Related Words: Break down, break up, collapse, come apart, crumble, decay, decline, disintegrate, fragment, go to pieces, shatter, splinter, unravel

Từ liên quan: Break down, break up, collapse, come apart, crumble, decay, decline, disintegrate, fragment, go to pieces, shatter, splinter, unravel

I’m on

I’m on

Trong tiếng Việt, câu “I’m on” có nghĩa là “Tôi đang tham gia” và được dùng khi bạn đang tham gia hoặc thực hiện một hoạt động nào đó.
Tháng 4 26, 2024 Read More
Ở khách sạn 1

Ở khách sạn 1

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 8, 2024 Read More
Easy Come Easy Go
Easy Come Easy Go

Easy Come Easy Go

“Easy Come Easy Go” nghĩa là dễ đến dễ đi, dùng khi cái gì đến dễ thì cũng dễ mất.
Tháng 6 5, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00