Meaning

"Turn back" có nghĩa là quay lại hoặc trở về điểm xuất phát. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như khi bạn đang đi trên một con đường và nhận ra rằng mình đã đi sai hướng, thì bạn có thể cần "turn back" để trở về con đường đúng. Cụm từ này cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chẳng hạn như khi bạn đang thực hiện một kế hoạch hoặc một quyết định sai lầm, và bạn cần "turn back" để sửa chữa hoặc thay đổi hướng đi của mình. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày: - Khi bạn đi bộ và thấy biển báo rằng con đường phía trước bị chặn, bạn có thể nói: "Chúng ta phải turn back." - Trong công việc, nếu một dự án không tiến triển tốt, bạn có thể cần xem xét lại và "turn back" để tìm kiếm giải pháp khác. Sử dụng "turn back" giúp diễn tả hành động quay lại hoặc thay đổi hướng đi một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Today's Sentences

01

It’s safer to turn back now.

Situation

This trail looks too dangerous, should we keep going?

Con đường mòn này trông quá nguy hiểm, chúng ta có nên tiếp tục không?

No, actually it’s safer to turn back from here.

Không, thực ra từ đây quay lại sẽ an toàn hơn.

But we’ve come so far already.

Nhưng chúng ta đã tiến xa đến mức này rồi.

Sometimes it’s wiser to turn back than to take risks.

Đôi khi, khôn ngoan hơn là nên quay lại thay vì mạo hiểm.

02

I wish I could turn back time.

Situation

Your skin looks amazing!

Da bạn trông tuyệt vời quá!

Really? Thanks.
I wish I could turn back time though.

Thật sao? Cảm ơn nhé.
Tuy nhiên, tôi ước mình có thể quay ngược thời gian.

Whatever for?
You look great for your age.

Dùng làm gì chứ?
Bạn trông rất tuyệt ở tuổi của mình.

I think everyone wants their outward image to match the youthful energy they feel inside.

Tôi nghĩ ai cũng muốn hình ảnh bên ngoài của mình phù hợp với năng lượng trẻ trung mà họ cảm nhận bên trong.

Writer's Note

"Turn back" is an intransitive, transitive, separable, inseparable phrasal verb.

"Turn back" là một cụm động từ có thể là nội động từ, ngoại động từ, có thể tách rời hoặc không thể tách rời.
  1. Intransitive - A phrasal verb that does not take an object to complete its meaning.
    Structure: Subject + "turn back" (+ from + place)
    Example 1: It got dark, so we turned back before reaching the river.
    Example 2: The hikers had to turn back because of the storm.
    Example 3: Halfway through the race, he turned back due to an injury.
  2. Intransitive - Một cụm động từ không cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.
    Structure: Chủ ngữ + "turn back" (+ from + nơi chốn)
    Example 1: Trời tối, vì vậy chúng tôi turned back trước khi đến được con sông.
    Example 2: Những người đi bộ đường dài phải turn back vì cơn bão.
    Example 3: Khi đi được nửa chặng đua, anh ấy turned back do chấn thương.
  3. Transitive - A phrasal verb that needs an object to complete its meaning.
    Structure: Subject + turn + object + back
    Example 1: The guards turned back the protesters at the gate.
    Example 2: The police turned the cars back at the border.
    Example 3: They had to turn people back because the venue was full.
  4. Transitive - Một cụm động từ cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của nó.
    Structure: Chủ ngữ + turn + tân ngữ + back
    Example 1: Các bảo vệ turned back những người biểu tình ở cổng.
    Example 2: Cảnh sát turned những chiếc xe back tại biên giới.
    Example 3: Họ đã phải turn mọi người back vì địa điểm đã chật kín.
  5. Inseparable - The particle turn and verb back must stay together.
    Structure: Subject + "turn back"
    Example 1: It started raining, so we had to turn back.
    Example 2: The hikers turned back before reaching the summit.
    Example 3: She wished she could turn back time.
  6. Không thể tách rời - Các từ "turn" và "back" phải luôn đi cùng nhau.
    Cấu trúc: Chủ ngữ + "turn back"
    Ví dụ 1: Trời bắt đầu mưa, vì vậy chúng tôi phải turn back.
    Ví dụ 2: Những người đi bộ turned back trước khi đến đỉnh núi.
    Ví dụ 3: Cô ấy ước rằng mình có thể turn back time.
  7. Separable - You may place an object between the particle and the verb.
    Structure: Subject + turn + object + back
    Example 1: The gallery had to turn the tourists back due to a security issue.
    Example 2: Heavy fog forced the pilot to turn the plane back to the airport.
    Example 3: When I forgot my passport, the officer had no choice but to turn me back at customs.
  8. Separable - Bạn có thể đặt một tân ngữ giữa tiểu từ và động từ.
    Structure: Chủ ngữ + turn + tân ngữ + back
    Example 1: Phòng triển lãm đã phải turn du khách back vì vấn đề an ninh.
    Example 2: Sương mù dày đặc buộc phi công phải turn máy bay back về sân bay.
    Example 3: Khi tôi quên hộ chiếu, nhân viên hải quan không còn lựa chọn nào khác ngoài việc turn tôi back tại hải quan.

Related Words: Decline, dismiss, go back, refuse, reject, repel, repulse, retrace, retreat, reverse, send back

Related Words: Từ chối, bác bỏ, quay lại, từ chối, loại bỏ, đẩy lùi, đẩy lùi, quay lại, rút lui, đảo ngược, gửi trả lại
Bounce Off The Walls

Bounce Off The Walls

“Bounce Off The Walls” nghĩa là “rất năng động hoặc không thể ngồi yên”, thường dùng khi ai đó có nhiều năng lượng và không thể giữ bình tĩnh.
Tháng 6 16, 2024 Read More
Bear with

Bear with

"Bear with" có nghĩa là "kiên nhẫn chờ đợi" và dùng khi muốn ai đó đợi thêm chút.
Tháng 2 24, 2025 Read More
Do you remember

Do you remember

“Do you remember” có nghĩa là “Bạn có nhớ không” và dùng để hỏi về ký ức.
Tháng 9 26, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00