Meaning

  1. To physically stop holding something.
  2. To fire or lay someone off.
  3. To release emotions, anger, resentment, or the past.
  4. To allow something to move, flow, or happen naturally.

Today's Sentences

01

I need to learn to let go.

Situation

You’re still upset about what happened, aren’t you?

Bạn vẫn còn buồn về những gì đã xảy ra, đúng không?

Yeah, I can’t seem to let go of it.

Vâng, tôi dường như không thể buông bỏ nó.

I get it, but holding on will only hurt you more.

Tôi hiểu rồi, nhưng việc níu giữ chỉ làm bạn đau đớn hơn mà thôi.

You’re right.
I need to learn to let go.

Bạn đúng rồi.
Tôi cần học cách buông bỏ.

02

Don’t let go of the rope yet.

Situation

Hold on tight, don’t let go of the rope yet!

Giữ chặt, đừng buông tay khỏi "rope" nhé!

My hands are slipping, I might let go any second.

Tay tôi đang trượt, tôi có thể "let go" bất cứ lúc nào.

Just a little longer, we’re almost there.

Chỉ một chút nữa thôi, chúng ta sắp đến nơi rồi.

Okay, but if I let go, it’s not my fault!

Được thôi, nhưng nếu tôi buông tay, thì đó không phải là lỗi của tôi!

Writer's Note

Let’s break down the phrasal verb "get by" into its types.

Hãy cùng phân loại cụm động từ "get by" theo từng loại.
  1. Intransitive - These verbs do not need an object to make sense and can stand alone in a sentence.
    Structure 1: "Subject + get by (+ on/with + noun)"
    Example 1: It’s hard to get by on such a small salary.
    Structure 2: "Subject + get by (+ in/with + noun)"
    Example 2: He can’t cook fancy meals, but he gets by with pasta and eggs.
    Structure 3: "Subject + get by (+ object/obstacle)"
    Example 3: There wasn’t enough space to get by the parked car.
  2. Nội động từ - Những động từ này không cần tân ngữ để có nghĩa và có thể đứng một mình trong câu.
    Cấu trúc 1: "Chủ ngữ + get by (+ on/with + danh từ)"
    Ví dụ 1: Rất khó để get by với mức lương nhỏ như vậy.
    Cấu trúc 2: "Chủ ngữ + get by (+ in/with + danh từ)"
    Ví dụ 2: Anh ấy không thể nấu những món ăn cầu kỳ, nhưng anh ấy gets by với mỳ ống và trứng.
    Cấu trúc 3: "Chủ ngữ + get by (+ tân ngữ/chướng ngại vật)"
    Ví dụ 3: Không có đủ chỗ để get by chiếc xe đang đỗ.
  3. Inseparable - Because "by" is a preposition here, the object (if any) must come after the whole phrasal verb.
    Structure: "Subject + get by (+ prepositional phrase)"
    Example 1: During college, I got by on instant noodles.
    Example 2: I don’t speak French well, but I can get by in Paris.
    Example 3: I turned sideways to get by in the crowded hallway.
  4. Không thể tách rời - Vì "by" là một giới từ ở đây, nên đối tượng (nếu có) phải đi sau toàn bộ cụm động từ.
    Cấu trúc: "Chủ ngữ + get by (+ cụm giới từ)"
    Ví dụ 1: Trong thời gian học đại học, tôi đã got by với mì gói.
    Ví dụ 2: Tôi không nói tiếng Pháp tốt, nhưng tôi có thể get by ở Paris.
    Ví dụ 3: Tôi đã xoay người sang một bên để get by trong hành lang đông đúc.

Related words: Cope, endure, manage, make do, muddle through, pass, scrape by, subsist, survive.

Related words: Đối phó, chịu đựng, quản lý, xoay sở, vượt qua, vượt qua khó khăn, tồn tại, sống sót.
What makes you

What makes you

“What makes you” có nghĩa là “Điều gì khiến bạn…”, dùng để hỏi lý do hoặc động lực.
Tháng 9 11, 2024 Read More
Is it okay if

Is it okay if

“Is it okay if” có nghĩa là “Có được không nếu…”, dùng khi xin phép.
Tháng 6 4, 2024 Read More
Hang in there

Hang in there

“Hang in there” nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi, dùng khi động viên ai đó vượt qua khó khăn.
Tháng 12 19, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00