Meaning

“Are you ready to/for” là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được dùng để hỏi ai đó xem họ đã sẵn sàng cho một hành động hoặc sự việc nào đó chưa.

“Are you ready to” thường được dùng khi bạn muốn hỏi ai đó đã sẵn sàng để thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Ví dụ, “Are you ready to start the meeting?” có nghĩa là bạn đang hỏi liệu họ đã chuẩn bị xong để bắt đầu cuộc họp chưa.

“Are you ready for” thường được sử dụng khi bạn muốn hỏi ai đó đã sẵn sàng cho một sự kiện hay tình huống nào đó. Ví dụ, “Are you ready for the exam?” có nghĩa là bạn đang hỏi liệu họ đã chuẩn bị xong cho kỳ thi chưa.

Cả hai cách diễn đạt này đều giúp bạn thể hiện sự quan tâm đến mức độ chuẩn bị và sự sẵn sàng của người khác đối với một hành động hay một sự kiện nào đó. Điều này có thể giúp xây dựng một cuộc hội thoại thân thiện và tạo cơ hội cho người khác chia sẻ cảm xúc hoặc quan điểm của họ.

Today's Sentences

01

Are you ready for this?

Situation 1

Are you ready for this?

Bạn đã sẵn sàng cho điều này chưa?

Good news or bad news?

Tin vui hay tin buồn?

Good news, of course! I just won the lottery!

Tất nhiên là tin tốt rồi! Tôi vừa trúng xổ số!

Oh my god! Congratulations!

Ôi trời ơi! Chúc mừng!

Situation 2

Did you call?

Bạn đã gọi chưa?

Yes!
Are you ready for this?

Vâng!
Bạn đã sẵn sàng cho điều này chưa?

Yes!
Tell me now!

Vâng!
Hãy nói cho tôi biết ngay!

The coffeeshop guy just asked for my number!

Anh chàng ở quán cà phê vừa xin số điện thoại của tôi!

Writer’s Note:

Are you ready for this?=Are you prepared to hear some very exciting, shocking, or surprising news? Text this question to your friends when you have unbelievable news. Call someone you know and share some amazing news with ‘Are you ready for this?’

02

Are you ready for the exam?

Situation 1

You look really tired.

Trông bạn có vẻ rất mệt mỏi.

I stayed up all night studying.

Tôi đã thức cả đêm để học.

Are you ready for the exam?

Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi chưa?

I think so. I hope I don’t fall asleep though.

Tôi nghĩ vậy. Tôi hy vọng mình không ngủ thiếp đi.

Situation 2

Are you ready for the exam?

Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi chưa?

No, I’m so worried.
What if I fail?

Không, tôi lo lắng quá.
Nếu tôi thất bại thì sao?

Don’t worry,
just take it again!

Đừng lo lắng,
cứ thử lại đi!

This exam is only scheduled once a year.

Kỳ thi này chỉ được tổ chức một lần mỗi năm.

03

Are you ready for your date?

Situation 1

Are you ready for your date?

Bạn đã sẵn sàng cho buổi hẹn hò của mình chưa?

I am but I’m so nervous.

Tôi là nhưng tôi rất lo lắng.

Just have fun and be yourself!
I can’t wait to hear all about it.

Hãy vui vẻ và là chính mình nhé!
Tôi rất mong được nghe tất cả về điều đó.

I’ll call you later when I get home.

Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi về nhà.

Situation 2

I asked her out and now I can’t wait to see her.

Tôi đã rủ cô ấy đi chơi và bây giờ tôi không thể chờ đợi để gặp cô ấy.

Are you ready for your date?

Bạn đã sẵn sàng cho buổi hẹn hò của mình chưa?

Yes, I’m gonna take her out for dinner and then mini golf.

Vâng, tôi sẽ đưa cô ấy đi ăn tối và sau đó chơi mini golf.

Hey, don’t forget to open the doors for her and walk her to her door.

Này, đừng quên mở cửa cho cô ấy và đi cùng cô ấy đến cửa nhà nhé.

04

Are you ready to order?

Situation 1

Welcome! Are you ready to order?

Chào mừng! Bạn đã sẵn sàng để gọi món chưa?

Yes, we’ll have the Cheese burger with Fries and Chicken Pesto Pasta.

Vâng, chúng tôi sẽ gọi món Cheese burger với Fries và Chicken Pesto Pasta.

Any drinks with your meal?

Quý khách có muốn dùng đồ uống gì với bữa ăn không?

A glass of your House Wine and a bottle of Pacific Ale.
Thank you.

Một ly House Wine và một chai Pacific Ale.
Cảm ơn bạn.

Situation 2

Are you ready to order?

Bạn đã sẵn sàng để đặt món chưa?

Yes, we’ll have two Super Green Smoothies please.

Vâng, chúng tôi sẽ gọi hai ly Super Green Smoothies nhé.

Sure. What size would you like?

Chắc chắn rồi. Bạn muốn kích thước nào?

One medium and one large please.

Một phần cỡ vừa và một phần cỡ lớn, làm ơn.

05

Are you ready to be shocked?

Situation 1

Are you ready to be shocked?

Bạn đã sẵn sàng để bị sốc chưa?

What are the perks of this car?

Lợi ích của chiếc xe này là gì?

This model has the highest trim level available with all features included!

Mẫu xe này có cấp độ hoàn thiện cao nhất với tất cả các tính năng được bao gồm!

Really?
It’s fully loaded!

Thật sao?
Nó được trang bị đầy đủ!

Situation 2

Are you ready to be shocked?

Bạn đã sẵn sàng để bị sốc chưa?

Why? What is it?

Tại sao? Nó là gì?

I just bought my first house!

Tôi vừa mua ngôi nhà đầu tiên của mình!

Congratulations! Let’s go see it!

Chúc mừng! Hãy đi xem nào!
Lay down

Lay down

"Lay down" có nghĩa là đặt xuống, thường dùng khi đặt vật gì đó xuống bề mặt.
Tháng mười một 9, 2025 Read More
I wouldn't want you to

I wouldn't want you to

"I wouldn't want you to" có nghĩa là "Tôi không muốn bạn…" và được dùng khi không muốn ai đó làm điều gì.
Tháng 9 19, 2024 Read More
Back off

Back off

"Back off" nghĩa là lùi lại, rút lui, thường dùng khi muốn ai đó dừng lại hoặc không can thiệp.
Tháng 2 17, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00