Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ “Can I get” thường được dùng khi bạn muốn yêu cầu hoặc xin phép một điều gì đó. Đây là một cách lịch sự để hỏi xem bạn có thể nhận được một thứ gì đó hay không.

Nghĩa của “Can I get”: Cụm từ này dịch ra tiếng Việt là “Tôi có thể lấy… không?” hoặc “Tôi có thể nhận… không?”. Nó được dùng để hỏi xem bạn có thể có được một vật gì đó, hoặc để yêu cầu dịch vụ.

Cách sử dụng “Can I get”:

  • Khi gọi món trong nhà hàng: “Can I get a coffee?” (Tôi có thể gọi một ly cà phê không?)
  • Khi mượn đồ từ ai đó: “Can I get a pen?” (Tôi có thể mượn một cây bút không?)
  • Khi muốn mua hàng: “Can I get a ticket?” (Tôi có thể mua một vé không?)

“Can I get” là một cách giao tiếp thân thiện và lịch sự trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt khi bạn cần sự giúp đỡ hoặc dịch vụ từ người khác.

Today's Sentences

01

Can I get a hug?

Situation 1

Is everything alright?

Mọi thứ ổn chứ?

Can I get a hug?

Tôi có thể nhận một cái ôm không?

Of course you can.

Tất nhiên là bạn có thể.

I just needed a little something to feel better.

Tôi chỉ cần một chút gì đó để cảm thấy tốt hơn.

Situation 2

Are you okay?

Bạn có ổn không?

I’m just a little sad.
Can I get a hug?

Tôi chỉ hơi buồn một chút.
Cho tôi ôm một cái nhé?

Yes, I’ve been cooking since yesterday.

Vâng, tôi đã nấu ăn từ hôm qua.

I will.
Thanks.

Tôi sẽ làm.
Cảm ơn.

02

Can I get a ride?

Situation 1

Hey, can I get a ride?

Này, tôi có thể đi nhờ xe được không?

Sure, hop in!

Chắc chắn rồi, lên xe đi!

I just need to get to the shop to pick up my bike.

Tôi chỉ cần đến cửa hàng để lấy xe đạp của tôi.

The shop is on the way to my mom’s house, which is where I’m headed anyways.

Cửa hàng nằm trên đường đến nhà mẹ tôi, nơi mà dù sao tôi cũng đang định đi đến.

Situation 2

I’m heading out.
I’ll see you later!

Tôi ra ngoài đây.
Tôi sẽ gặp bạn sau!

Actually, can I get a ride?

Thực ra, tôi có thể đi nhờ xe không?

Sure.
We should get going though.

Chắc chắn rồi.
Tuy nhiên, chúng ta nên đi thôi.

If you could drop me off at the mall that would be great.

Nếu bạn có thể đưa tôi đến trung tâm thương mại thì thật tuyệt vời.

03

Can I get a menu?

Situation 1

How’s your meal?

Bữa ăn của bạn thế nào?

Everything is really good, thanks.
Actually, can I get a menu?

Mọi thứ đều rất tốt, cảm ơn.
Thực ra, tôi có thể lấy một menu không?

Did you wanna order drinks?

Bạn có muốn gọi đồ uống không?

How did you know?
I’ll get two glasses of the house wine please.

Làm sao bạn biết?
Tôi sẽ lấy hai ly rượu vang của nhà hàng, làm ơn.

Situation 2

Can I get a menu?

Tôi có thể lấy thực đơn được không?

Of course.
Here you are.

Tất nhiên rồi.
Đây bạn có.

Thanks.
I’ll have a Vanilla Latte and the Bacon & Cheese Sandwich please.

Cảm ơn.
Tôi sẽ dùng một ly Vanilla Latte và một phần Bacon & Cheese Sandwich.

Good choice.
I’ll bring it out to you as soon as it’s ready.

Lựa chọn tốt.
Tôi sẽ mang nó ra cho bạn ngay khi nó sẵn sàng.

04

Can I get some coffee?

Situation 1

What can I get for you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Can I get some coffee?

Tôi có thể lấy một ít cà phê không?

We’ve got our list of coffees on the board here.

Chúng tôi có danh sách các loại cà phê trên bảng ở đây.

I’ll have an Iced Americano with an extra shot, please.

Tôi sẽ lấy một ly Iced Americano với một shot thêm, làm ơn.

Situation 2

Welcome to Coffee Bar, how can I help you?

Chào mừng bạn đến với Coffee Bar, tôi có thể giúp gì cho bạn?

I’d like an extra hot coffee please.

Tôi muốn một ly cà phê nóng thêm, làm ơn.

Coming right up.
We’ve got a promotion going on and all drinks before 10am are 10% off.

Sắp có ngay đây.
Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi và tất cả đồ uống trước 10 giờ sáng được giảm giá 10%.

That’s awesome.
Thanks a lot!

Thật tuyệt vời.
Cảm ơn rất nhiều!

05

Can I get a picture with you?

Situation 1

Excuse me, are you the singer from that reality show?

Xin lỗi, bạn có phải là ca sĩ từ chương trình thực tế đó không?

I am.

Tôi là.

Can I get a picture with you, please?

Tôi có thể chụp một bức ảnh với bạn được không?

Of course.
Thanks for asking nicely and being respectful.

Tất nhiên rồi.
Cảm ơn bạn đã hỏi một cách lịch sự và tôn trọng.

Situation 2

Hi, you’re that character from the hero movie, right?

Chào, bạn là nhân vật từ bộ phim anh hùng đó, phải không?

Yes, I am.
Thanks for saying hi.

Vâng, tôi đây.
Cảm ơn vì đã chào hỏi.

Can I get a picture with you?

Tôi có thể chụp ảnh với bạn không?

Sure.
I’d love to take a picture.

Chắc chắn rồi.
Mình rất muốn chụp một bức hình.
Watch out

Watch out

“Watch out” nghĩa là cẩn thận, được dùng khi muốn cảnh báo ai đó về nguy hiểm.
Tháng 5 6, 2025 Read More
A Piece of Cake
A Piece of Cake

A Piece of Cake

Trong tiếng Việt, thành ngữ “A Piece of Cake” có nghĩa là “dễ như ăn bánh”, dùng khi nói về việc gì đó rất dễ dàng để thực hiện.
Tháng 5 19, 2024 Read More
I heard about

I heard about

“I heard about” nghĩa là “Tôi nghe về”, được dùng khi bạn nghe thông tin từ ai đó hoặc điều gì đó.
Tháng 10 21, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00