Meaning

"Don’t tell me" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên, không tin tưởng hoặc bất ngờ khi nghe một thông tin nào đó. Cụm từ này không có nghĩa là yêu cầu người khác giữ bí mật, mà thường mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụm từ "Don’t tell me":

  • Ngạc nhiên hoặc sốc: Khi ai đó nói điều gì đó khiến bạn khó tin hoặc bất ngờ, bạn có thể sử dụng "Don’t tell me" để bày tỏ cảm xúc đó. Ví dụ, nếu bạn nghe tin một người bạn vừa trúng giải độc đắc, bạn có thể nói "Don’t tell me!" để thể hiện sự ngạc nhiên.
  • Dự đoán: Đôi khi, người nói dùng "Don’t tell me" khi họ nghĩ rằng họ đã đoán ra điều mà người khác sắp nói. Ví dụ, nếu bạn thấy một đồng nghiệp đang cầm một túi quà và bạn muốn đùa rằng bạn biết bên trong có gì, bạn có thể nói "Don’t tell me, để tôi đoán xem…".
  • Trong tiếng Việt, cụm từ này có thể dịch là "Đừng nói với tôi" nhưng thường không được dịch trực tiếp mà tùy vào ngữ cảnh sẽ có các cách diễn đạt khác nhau như "Thật không?", "Không thể nào!" hoặc "Làm ơn đừng nói là…".

    Today's Sentences

    01

    Don’t tell me you forgot.

    Situation 1

    There’s a dress code for the party.

    Có quy định về trang phục cho bữa tiệc.

    Dress code?

    Quy định về trang phục?

    Don’t tell me you forgot.

    Đừng nói với tôi là bạn đã quên.

    I totally forgot.
    What’s the dress code?

    Tôi hoàn toàn quên mất.
    Quy định trang phục là gì?

    Situation 2

    Did you pick up the dry-cleaning?

    Bạn đã lấy đồ giặt khô chưa?

    No, I didn’t.
    Was I supposed to?

    Không, tôi đã không làm.
    Tôi có cần phải làm không?

    Don’t tell me you forgot.

    Đừng nói với tôi là bạn đã quên.

    Sorry, I’ll go pick it up right now.

    Xin lỗi, tôi sẽ đi lấy ngay bây giờ.

    02

    Don’t tell me it’s raining again.

    Situation 1

    Don’t tell me it’s raining again.

    Đừng nói với tôi là trời lại mưa nữa nhé.

    Grab an umbrella!

    Hãy lấy một chiếc ô!

    But I just bought new shoes.

    Nhưng tôi vừa mới mua giày mới.

    Better wear your rain boots instead!

    Thay vào đó, tốt hơn là bạn nên mang ủng đi mưa!

    Situation 2

    Don’t tell me it’s raining again!

    Đừng nói với tôi rằng trời lại mưa nữa nhé!

    Why?

    Tại sao?

    I just watered the lawn.

    Tôi vừa mới tưới cỏ.

    You should have waited for the rain to do the watering.

    Bạn nên chờ mưa để tưới nước.

    03

    Don’t tell me they lost again.

    Situation 1

    What’s the score?

    Điểm số hiện tại là bao nhiêu?

    5 to 4.

    5 đến 4.

    Don’t tell me they lost again.

    Đừng nói với tôi rằng họ lại thua nữa.

    They’ve lost 7 games in a row now.

    Họ đã thua 7 trận liên tiếp rồi.

    Situation 2

    Carter had his last soccer game of the season.

    Carter đã chơi trận bóng đá cuối cùng của mùa giải.

    Don’t tell me they lost again.

    Đừng nói với tôi rằng họ lại thua nữa.

    Can you be a little more supportive?

    Bạn có thể hỗ trợ thêm một chút không?

    Just saying.

    Chỉ nói vậy thôi.

    04

    Don’t tell me I’m the last one.

    Situation 1

    Have you seen this video?

    Bạn đã xem video này chưa?

    Yes, it went viral a few months ago!

    Vâng, nó đã trở nên nổi tiếng trên mạng vài tháng trước!

    Don’t tell me I’m the last one to see it.

    Đừng nói với tôi rằng tôi là người cuối cùng nhìn thấy nó.

    You just might be.

    Bạn có thể như vậy.

    Situation 2

    I’ve watched this movie so many times that I memorized the lines.

    Tôi đã xem bộ phim này rất nhiều lần đến mức tôi nhớ hết lời thoại.

    I haven’t seen it yet.
    Don’t tell me I’m the last one!

    Tôi vẫn chưa xem nó.
    Đừng nói với tôi rằng tôi là người cuối cùng!

    It's such a good movie,
    you have to see it.

    Đó là một bộ phim rất hay,
    bạn nhất định phải xem.

    Ok, I'll make plans this week.

    Được rồi, tôi sẽ lên kế hoạch trong tuần này.

    05

    Don’t tell me that he already left.

    Situation 1

    I need him to file a police report.

    Tôi cần anh ấy nộp đơn báo cáo với cảnh sát.

    You do?

    Bạn có làm không?

    Don’t tell me that he already left.

    Đừng nói với tôi rằng anh ấy đã rời đi rồi.

    I’ll give him a call.

    Tôi sẽ gọi cho anh ấy.

    Situation 2

    I brought him a birthday gift.

    Tôi đã tặng anh ấy một món quà sinh nhật.

    You did?

    Bạn đã làm rồi à?

    Don’t tell me that he already left.

    Đừng nói với tôi rằng anh ấy đã rời đi rồi.

    No, he just stepped out to get some more drinks.

    Không, anh ấy vừa ra ngoài để lấy thêm đồ uống.

    Writer's Note

    Since "Don't tell me" is used to express surprise, shock or disbelief. Sometimes it's great to use alternatives that will expand your vocabulary range and add variety to your conversations.

    Vì "Don't tell me" được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, sốc hoặc không tin tưởng. Đôi khi, thật tuyệt vời khi sử dụng các cách diễn đạt khác để mở rộng phạm vi từ vựng của bạn và tạo thêm sự phong phú cho các cuộc trò chuyện của bạn.

    Here are some you can choose from:

    Dưới đây là một số lựa chọn mà bạn có thể chọn:
    1. You're joking!
    2. Bạn đang đùa!
    3. No way!
    4. Không đời nào!
    5. Are you serious?
    6. Bạn đang nghiêm túc chứ?
    7. I can't believe it!
    8. Tôi không thể tin được điều đó!
    9. You're kidding me!
    10. Bạn đang đùa tôi!
    11. It can't be!
    12. Không thể nào!
    13. You've got to be kidding!
    14. Bạn đang đùa phải không!

    Switching up common phrases for newer ones is a creative way to learn and practice your English skills. As your word bank grows, you can definitely see a gain in your reading, writing, and speaking skills.

    Thay đổi các cụm từ thông dụng sang những cụm từ mới hơn là một cách sáng tạo để học và thực hành kỹ năng tiếng Anh của bạn. Khi vốn từ vựng của bạn tăng lên, bạn chắc chắn sẽ thấy sự tiến bộ trong kỹ năng đọc, viết và nói của mình.
    Can I get you

    Can I get you

    “Can I get you” nghĩa là “Tôi có thể lấy cho bạn…” và thường dùng khi muốn giúp ai đó.
    Tháng 5 27, 2024 Read More
    You'd better

    You'd better

    "You'd better" có nghĩa là "bạn nên" và được sử dụng khi khuyên ai đó làm gì đó.
    Tháng 9 9, 2024 Read More
    Go over

    Go over

    “Go over” nghĩa là xem xét kỹ lưỡng hoặc ôn lại, thường dùng khi kiểm tra hoặc học bài.
    Tháng 8 20, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00