Meaning

Cụm từ “Have you been to” thường được dùng để hỏi xem ai đó đã từng đến một địa điểm nào đó chưa. Đây là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh để thăm dò kinh nghiệm cá nhân của người khác về một nơi cụ thể.

Cấu trúc: “Have you been to + địa điểm?”

Ví dụ: “Have you been to Paris?” có nghĩa là “Bạn đã từng đến Paris chưa?”

Cách sử dụng:

  • Được dùng chủ yếu trong các cuộc hội thoại không chính thức.
  • Thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh kinh nghiệm trong quá khứ có liên quan đến hiện tại.
  • Lưu ý:

  • “Have you been to” chỉ phù hợp khi hỏi về sự trải nghiệm đã xảy ra ít nhất một lần.
  • Nếu muốn hỏi trong ngữ cảnh chuyến đi cụ thể, có thể cần điều chỉnh thời gian và ngữ cảnh câu hỏi.
  • Sử dụng cụm từ này giúp mở rộng cuộc trò chuyện và tìm hiểu thêm về trải nghiệm du lịch của bạn bè hoặc người quen.

    Today's Sentences

    01

    Have you been to the park?

    Situation 1

    What should we do on the weekend?

    Cuối tuần chúng ta nên làm gì?

    Should we go to the mall?

    Chúng ta có nên đi đến trung tâm thương mại không?

    How about we do something active.
    Have you been to the park?

    Bạn nghĩ sao nếu chúng ta làm điều gì đó năng động một chút.
    Bạn đã từng đến công viên chưa?

    That’s sounds great!
    Maybe we could go for a walk or play catch in the shade.

    Điều đó nghe tuyệt đấy!
    Có lẽ chúng ta có thể đi dạo hoặc chơi bắt bóng trong bóng râm.

    Situation 2

    Have you been to the park?

    Bạn đã đi công viên chưa?

    Yea!
    They just renovated it, it looks great!

    Yeah!
    Họ vừa mới cải tạo nó, trông thật tuyệt!

    They did a really good job with the layout and the new skate park is nice too.

    Họ đã làm rất tốt với bố cục và công viên trượt ván mới cũng đẹp nữa.

    I think we’ll be spending a lot of weekends there this summer.

    Tôi nghĩ chúng tôi sẽ dành nhiều cuối tuần ở đó vào mùa hè này.

    02

    Have you been to Las Vegas?

    Situation 1

    Have you been to Las Vegas?

    Bạn đã từng đến Las Vegas chưa?

    Yes, this is my fourth time visiting!

    Vâng, đây là lần thứ tư tôi đến thăm!

    Wow, you must really like it here.

    Ồ, có vẻ bạn thực sự thích nơi này.

    It’s one of my favorite spots to relax!

    Đây là một trong những nơi yêu thích của tôi để thư giãn!

    Situation 2

    Have you been to Las Vegas?

    Bạn đã từng đến Las Vegas chưa?

    No, I haven’t.
    Is it fun there?

    Không, tôi chưa từng.
    Ở đó có vui không?

    Yes, I love watching the shows and going to all the buffets.

    Vâng, tôi thích xem các chương trình và đi tới tất cả các buffet.

    I do hear about those attractions quite often.

    Tôi thường nghe về những điểm tham quan đó khá thường xuyên.

    03

    Have you been to the new pub?

    Situation 1

    Have you been to the new pub?

    Bạn đã đến quán rượu mới chưa?

    Is it the pub with wing night on Thursdays?

    Có phải là quán rượu có "wing night" vào các tối thứ Năm không?

    Yea, that’s the one.

    Vâng, đó là cái đó.

    How about we go for a beer this week?

    Tuần này chúng ta đi uống bia thì sao?

    Situation 2

    What do you want to do tonight?

    Bạn muốn làm gì tối nay?

    Have you been to the new pub?

    Bạn đã đến quán rượu mới chưa?

    No, but I heard about their selection of beers.

    Không, nhưng tôi đã nghe về sự lựa chọn bia của họ.

    I heard there’s a long wait but let’s see if we can get in.

    Nghe nói là phải chờ lâu nhưng hãy xem liệu chúng ta có thể vào được không.

    04

    Have you been to the roller skating rink?

    Situation 1

    Have you been to the roller skating rink?

    Bạn đã từng đến sân trượt patin chưa?

    No, not yet.

    Chưa, không phải bây giờ.

    I’m thinking of having my birthday party there.

    Tôi đang nghĩ đến việc tổ chức tiệc sinh nhật của mình ở đó.

    I’d love to come!

    Rất vui được đến!

    Situation 2

    What should we do on Friday?

    Chúng ta nên làm gì vào thứ Sáu?

    Have you been to the roller skating rink?

    Bạn đã từng đến sân trượt patin chưa?

    Yea, it was so much fun.
    Wanna go this week?

    Ừ, nó rất vui.
    Bạn có muốn đi tuần này không?

    Sure!

    Tất nhiên!

    05

    Have you been to the Empire State Building?

    Situation 1

    What do you wanna do on your first night in New York?

    Bạn muốn làm gì vào đêm đầu tiên ở New York?

    I’m not sure.

    Tôi không chắc chắn.

    Have you been to the Empire State Building?

    Bạn đã từng đến tòa nhà Empire State chưa?

    No, but I’d love to go there for their 360 degree view at night!

    Không, nhưng tôi rất muốn đến đó để ngắm cảnh 360 độ vào ban đêm!

    Situation 2

    Have you been to the Empire State Building?

    Bạn đã từng đến tòa nhà Empire State chưa?

    No, not yet.

    Chưa, chưa đâu.

    You should visit the tower before you leave.
    It’s one of my favorite spots to overlook the city.

    Bạn nên tham quan tòa tháp trước khi rời đi.
    Đây là một trong những địa điểm yêu thích của tôi để ngắm nhìn toàn cảnh thành phố.

    I’ll try to visit the tower before I go.

    Tôi sẽ cố gắng thăm tháp trước khi tôi đi.

    Writer's Note

    We often use the phrase "Have you been to" is a present perfect question used to ask if someone has visited a place at any time in the past up to now.

    Chúng ta thường sử dụng cụm từ “Have you been to” là một câu hỏi thì hiện tại hoàn thành, dùng để hỏi ai đó đã từng thăm một địa điểm nào đó trong quá khứ cho đến hiện tại hay chưa.

    Here are some more examples:

    Dưới đây là một số ví dụ khác:
    1. Have you been to Japan during cherry blossom season?
    2. Bạn đã từng đến Nhật Bản vào mùa hoa anh đào chưa?
    3. Have you been to the new Italian restaurant downtown?
    4. Bạn đã đến nhà hàng Ý mới ở trung tâm chưa?
    5. Have you been to Paris before, or will this be your first time?
    6. Bạn đã từng đến Paris trước đây chưa, hay đây sẽ là lần đầu tiên của bạn?
    7. Have you been to any of the team meetings this month?
    8. Bạn đã tham gia bất kỳ cuộc họp nào của nhóm trong tháng này chưa?
    9. Have you been to that hiking trail near the river?
    10. Bạn đã từng đi con đường mòn leo núi gần sông chưa?
    11. Have you been to the art exhibition at the museum yet?
    12. Bạn đã đến triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng chưa?
    That's what I

    That's what I

    “That’s what I” có nghĩa là “Đó là điều mà tôi…”. Thường dùng để xác nhận hoặc nhấn mạnh ý kiến.
    Tháng 6 6, 2024 Read More
    Through Thick and Thin

    Through Thick and Thin

    “Through Thick and Thin” nghĩa là luôn bên nhau dù có khó khăn hay thuận lợi.
    Tháng 9 8, 2024 Read More
    It's worth

    It's worth

    “It’s worth” có nghĩa là “đáng giá” và được dùng khi nói điều gì đó có giá trị.
    Tháng 12 3, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00