Meaning

Cụm từ “How could I” trong tiếng Anh thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự ngạc nhiên, không tin tưởng, hoặc tự vấn về khả năng hoặc hành động của mình trong một tình huống cụ thể.

1. Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không tin tưởng: Khi bạn không thể hiểu được tại sao hoặc bằng cách nào một sự việc lại xảy ra hoặc một hành động đã được thực hiện, bạn có thể dùng “How could I”. Ví dụ: “How could I miss such an important meeting?” (Làm sao tôi có thể bỏ lỡ một cuộc họp quan trọng như vậy được?).

2. Tự vấn về khả năng: Đôi khi, “How could I” được sử dụng để tự hỏi về khả năng thực hiện một việc gì đó, thường với ý nghĩa tự phê bình hoặc hoài nghi. Ví dụ: “How could I forget his birthday?” (Làm sao tôi có thể quên sinh nhật của anh ấy được?).

3. Cách dùng trong giao tiếp hàng ngày: Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường đi kèm với cảm xúc mạnh mẽ để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc thất vọng của người nói. Sử dụng “How could I” có thể giúp bạn truyền tải cảm xúc một cách rõ ràng và mạnh mẽ trong tiếng Anh, là công cụ hữu ích để thể hiện cảm giác ngạc nhiên hoặc tự vấn một cách tự nhiên.

Today's Sentences

01

How could I help you?

Situation 1

How could I help you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

I’m trying to find the offices of Parker and Parker?

Tôi đang cố gắng tìm văn phòng của Parker and Parker?

They’re located on the 5th floor.
The elevators are to your left.

Họ nằm trên tầng 5.
Thang máy nằm bên trái của bạn.

Thank you so much.

Cảm ơn bạn rất nhiều.

Situation 2

Welcome.
How could I help you?

Chào mừng bạn.
Bạn cần tôi giúp gì không?

I’m looking for a gift for my dad.

Tôi đang tìm một món quà cho bố tôi.

Did you have anything in mind?

Bạn có điều gì muốn nói không?

I wanted to look at vests, shirts, or accessories.

Tôi muốn xem áo vest, áo sơ mi, hoặc phụ kiện.

02

How could I thank you?

Situation 1

Excuse me, did you help my Grandma cross the street yesterday?

Xin lỗi, hôm qua bạn đã giúp bà của tôi qua đường phải không?

I did.

Tôi đã làm.

How could I thank you?
You were probably on your way somewhere but took the time to help her across.

Làm sao tôi có thể cảm ơn bạn?
Bạn có lẽ đang trên đường đi đâu đó nhưng đã dành thời gian để giúp cô ấy qua đường.

It was no problem, I wanted to help her.
Thank you for reaching out though.

Không có vấn đề gì, tôi muốn giúp cô ấy.
Cảm ơn bạn đã liên lạc nhé.

Situation 2

I brought over an apple pie to welcome you to our neighborhood.

Tôi mang sang một chiếc bánh táo để chào mừng bạn đến với khu phố của chúng tôi.

That’s so sweet of you.
How could I thank you?

Thật là ngọt ngào của bạn.
Làm sao tôi có thể cảm ơn bạn được đây?

There’s nothing to thank.
Maybe we could have coffee when you’re free.

Không có gì để cảm ơn.
Có lẽ chúng ta có thể đi uống cà phê khi bạn rảnh.

That would be lovely.
Thanks, again!

Điều đó thật tuyệt vời.
Cảm ơn bạn lần nữa!

03

How could I run without you?

Situation 1

Sorry I can’t work out with you.

Xin lỗi, tôi không thể tập luyện cùng bạn.

That’s okay.

Điều đó ổn mà.

Feel free to go for your morning runs.

Bạn hãy thoải mái tham gia chạy bộ buổi sáng nhé.

How could I run without you?
You’re my favorite running buddy.

Làm sao tôi có thể chạy mà không có bạn?
Bạn là người bạn chạy yêu thích của tôi.

Situation 2

I don’t think I can make the marathon this year.

Tôi không nghĩ rằng tôi có thể tham gia cuộc chạy marathon năm nay.

Why not?
How could I run without you?

Tại sao không?
Làm sao tôi có thể chạy mà không có bạn?

I’ve got a work trip that I can’t get out of.

Tôi có một chuyến công tác mà tôi không thể thoái thác.

You’re my pacemaker and motivator.
But I'll try to get through the marathon the best I can.

Bạn là người đặt nhịp và động lực cho tôi.
Nhưng tôi sẽ cố gắng vượt qua cuộc marathon tốt nhất có thể.

04

How could I forget your birthday?

Situation 1

Surprise!

Bất ngờ!

You remembered?

Bạn nhớ không?

How could I forget your birthday?

Làm sao tôi có thể quên sinh nhật của bạn?

I thought everyone forgot this year because no one mentioned anything.

Tôi nghĩ mọi người đã quên năm nay vì không ai nhắc đến điều gì cả.

Situation 2

Here, I got you something.

Đây, tôi đã mua cho bạn cái này.

What?
Is this my birthday gift?

Cái gì?
Đây có phải là quà sinh nhật của tôi không?

Of course!
How could I forget your birthday?

Tất nhiên rồi!
Làm sao mà tôi có thể quên sinh nhật của bạn được chứ?

Well, I never expect anything but thank you for the celebration.

Chà, tôi không bao giờ mong đợi điều gì nhưng cảm ơn bạn vì buổi lễ kỷ niệm.

05

How could I fall out of love with you?

Situation 1

Do you think we’ll still be married in 10 years?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta sẽ vẫn kết hôn trong 10 năm nữa không?

What do you mean?
We’re 10 years strong already.

Bạn có ý gì?
Chúng tôi đã vững mạnh suốt 10 năm rồi.

Well, you never know.
You could meet someone and end up in love.

Chà, bạn không bao giờ biết trước được.
Bạn có thể gặp ai đó và cuối cùng lại yêu nhau.

How could I fall out of love with you?

Làm sao anh có thể hết yêu em được?

Situation 2

Are you still in love with me?

Bạn vẫn còn yêu tôi chứ?

How could I fall out of love with you?

Làm sao anh có thể hết yêu em được?

Anything can happen.
There are no guarantees in life.

Mọi chuyện đều có thể xảy ra.
Không có gì được đảm bảo trong cuộc sống.

You’re right.
But I can promise you that I love you as much as I did when we first met.

Bạn nói đúng.
Nhưng tôi có thể hứa với bạn rằng tôi yêu bạn nhiều như khi chúng ta mới gặp nhau.

Writer's Note

In the examples above, you can see that the sentences are formed with "How could I" + verb. But we can change the tone and meaning with "How could I have" + past participle. When using this formula it means that something was possible in the past, or you had the ability to do something in the past, but that you didn't do it.

Trong các ví dụ trên, bạn có thể thấy rằng các câu được hình thành với “How could I” + động từ. Nhưng chúng ta có thể thay đổi giọng điệu và ý nghĩa với “How could I have” + quá khứ phân từ. Khi sử dụng công thức này, điều đó có nghĩa là một điều gì đó đã có thể thực hiện được trong quá khứ, hoặc bạn đã có khả năng làm điều gì đó trong quá khứ, nhưng bạn đã không làm.
  1. How could I have written this book without you?
  2. Làm sao tôi có thể viết cuốn sách này mà không có bạn?
  3. How could I have gotten home without you?
  4. Làm sao tôi có thể về nhà mà không có bạn?
  5. How could I have lost all this weight without your support?
  6. Làm sao tôi có thể giảm tất cả số cân này nếu không có sự hỗ trợ của bạn?
  7. How could I have received this award without your guidance?
  8. Làm thế nào tôi có thể nhận được giải thưởng này nếu không có sự hướng dẫn của bạn?
  9. How could I have spelled your name incorrectly?
  10. Làm sao tôi có thể viết sai tên của bạn được?

Here's a tip or two about past participles.

Dưới đây là một vài mẹo về quá khứ phân từ.
  1. Form past participles of regular verbs. Add "-ed" to the base form of the verb, or "-d" if the verb ends in "e". 
    For example: call👉called, dance👉danced, watch👉watched. 
  2. Hình thành quá khứ phân từ của động từ có quy tắc. Thêm "-ed" vào dạng cơ bản của động từ, hoặc "-d" nếu động từ kết thúc bằng "e".
    Ví dụ: call👉called, dance👉danced, watch👉watched.
  3. The past participle and simple past form are the same for regular verbs.
    For example: loved👉loved, listened👉listened, played👉played. 
  4. Hình thức quá khứ phân từ và quá khứ đơn giống nhau đối với động từ có quy tắc.
    Ví dụ: loved👉loved, listened👉listened, played👉played.
  5. Pronunciations can differ for past participles ending in "-ed". The pronunciation depends on the last sound of the verb. 
  6. Cách phát âm có thể khác nhau đối với các quá khứ phân từ kết thúc bằng "-ed". Cách phát âm phụ thuộc vào âm cuối cùng của động từ. 
  7. Use past participles in tenses like present perfect, past perfect, future perfect, and conditional perfect.
    Present Perfect👉I have eaten (past participle: eaten)
    Past Perfect👉She had finished (past participle: finished)
    Future Perfect👉They will have completed (past participle: completed)
    Conditional Perfect👉If he had studied harder... (past participle: studied)
  8. Sử dụng quá khứ phân từ trong các thì như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành và điều kiện hoàn thành.
    Hiện tại hoàn thành👉I have eaten (quá khứ phân từ: eaten)
    Quá khứ hoàn thành👉She had finished (quá khứ phân từ: finished)
    Tương lai hoàn thành👉They will have completed (quá khứ phân từ: completed)
    Điều kiện hoàn thành👉If he had studied harder... (quá khứ phân từ: studied)
  9. Use past participles in the passive voice. Use the conjugated form of the verb "be" with the past participle. Structure would look like this; to be verb (was, were, is, are, etc.) + past participle.
    For example: The breaking news has been reported on various channels worldwide.
  10. Sử dụng quá khứ phân từ trong câu bị động. Sử dụng dạng chia của động từ "be" với quá khứ phân từ. Cấu trúc sẽ như sau: động từ to be (was, were, is, are, etc.) + quá khứ phân từ.
    Ví dụ: Tin tức nóng hổi đã được báo cáo trên nhiều kênh trên toàn thế giới.
  11. Use past participles with auxiliary verbs. Precede the past tense verb with an auxiliary verb.
    For example: She has finished the dishes.
    For example: The kids had eaten before we arrived home.
  12. Sử dụng quá khứ phân từ với động từ trợ. Đặt động từ quá khứ trước bởi một động từ trợ.
    Ví dụ: She has finished the dishes.
    Ví dụ: The kids had eaten before we arrived home.

Can't have your cake and eat it too

Can't have your cake and eat it too

“Can't have your cake and eat it too” có nghĩa là không thể có cả hai thứ cùng lúc, thường dùng khi bạn phải chọn giữa hai lựa chọn.
Tháng 7 7, 2024 Read More
What should I

What should I

«What should I» nghĩa là “Tôi nên làm gì”, dùng khi cần lời khuyên.
Tháng 8 16, 2024 Read More
How did... go?

How did... go?

“How did… go?” nghĩa là “Kết quả… thế nào?”, dùng để hỏi về kết quả sự kiện.
Tháng 7 1, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00