Meaning

«How much» là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để đặt câu hỏi về số lượng hoặc giá cả của một vật nào đó. Ví dụ, khi bạn muốn biết giá của một món đồ, bạn có thể hỏi: «How much is this?» (Cái này giá bao nhiêu?). Cụm từ này khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi mua sắm. Ngoài việc hỏi về giá cả, «how much» còn có thể dùng để hỏi về số lượng của một thứ không đếm được, chẳng hạn như nước hoặc thời gian. Ví dụ: «How much water do you need?» (Bạn cần bao nhiêu nước?). Khi sử dụng «how much», hãy nhớ rằng nó thường được áp dụng cho các danh từ không đếm được. Đối với danh từ đếm được, bạn sẽ cần sử dụng «how many». Việc phân biệt đúng giữa hai cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Today's Sentences

01

How much exercise do you do?

Situation 1

Did you just get back from the gym?

Bạn vừa từ phòng tập thể dục về phải không?

Yes, it was my weight training day.

Vâng, hôm nay là ngày tôi tập luyện sức nặng.

How much exercise do you do?

Bạn tập thể dục bao nhiêu?

I usually run 3 times a week and do weights in between.

Tôi thường chạy bộ 3 lần một tuần và tập tạ xen kẽ.

Situation 2

What do you do on the weekends?

Bạn thường làm gì vào cuối tuần?

I usually exercise or do some kind of physical activity.

Tôi thường xuyên tập thể dục hoặc tham gia vào một số hoạt động thể chất.

How much exercise do you do?

Bạn tập thể dục bao nhiêu?

I exercise on the weekends and try to enjoy the outdoors.

Cuối tuần tôi tập thể dục và cố gắng tận hưởng không khí ngoài trời.

02

How much milk is in the fridge?

Situation 1

Should we go get some groceries?

Chúng ta nên đi mua đồ tạp hóa không?

Sure.
Let me check how much milk is in the fridge?

Chắc chắn rồi.
Để tôi kiểm tra xem trong tủ lạnh còn bao nhiêu sữa nhé?

Good idea.

Ý kiến hay.

Looks like we have enough milk for the next week.

Có vẻ như chúng ta có đủ sữa cho tuần tới.

Situation 2

How much milk is in the fridge?

Trong tủ lạnh có bao nhiêu sữa?

There’s an open carton that’s half full.

Có một hộp đang mở và đầy một nửa.

We should go to the market and grab some food for the weekend.

Chúng ta nên đi chợ và mua một ít thức ăn cho cuối tuần.

Sure.
I’m all ready to go!

Chắc chắn rồi.
Tôi đã sẵn sàng!

03

How much cheese do you need?

Situation 1

I’m making Mac and Cheese tonight.

Tối nay tôi sẽ làm món Mac and Cheese.

My favorite!

Sở thích của tôi!

But I’m running low on cheese.

Nhưng tôi sắp hết phô mai.

How much cheese do you need?

Bạn cần bao nhiêu phô mai?

Situation 2

We’re having company over for drinks tonight.

Tối nay chúng tôi có khách đến chơi uống nước.

Are you cooking?

Bạn đang nấu ăn?

No, I thought I’d make a charcuterie board.
But I can’t find any cheese.

Không, tôi nghĩ tôi sẽ làm một bảng charcuterie.
Nhưng tôi không thể tìm thấy bất kỳ loại phô mai nào.

How much cheese do you need?
I can drop by the store for you.

Bạn cần bao nhiêu phô mai?
Tôi có thể ghé qua cửa hàng mua giúp bạn.

04

How much money did you spend?

Situation 1

What are all these bags?

Tất cả những chiếc túi này là gì?

I went shopping today.

Hôm nay tôi đã đi mua sắm.

How much money did you spend?
This is a lot of stuff!

Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền?
Thật là nhiều đồ!

I spent a lot but I needed this stuff to make a review video for my channel.

Tôi đã chi tiêu rất nhiều nhưng tôi cần những thứ này để làm video đánh giá cho kênh của mình.

Situation 2

How was your vacation?

Kỳ nghỉ của bạn thế nào?

It was great!
They had really great deals.

Nó thật tuyệt vời!
Họ có những ưu đãi thực sự tuyệt vời.

How much money did you spend?

Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền?

Not that much, actually.
I was able to shop and still have money left over.

Thực ra thì không nhiều lắm.
Tôi đã có thể mua sắm và vẫn còn dư tiền.

05

How much pepper would you like?

Situation 1

How’s your meal?

Bữa ăn của bạn thế nào?

It’s great.
Thank you.

Thật tuyệt vời.
Cảm ơn bạn.

I brought over some pepper.
How much pepper would you like?

Tôi đã mang một ít tiêu qua đây.
Bạn muốn bao nhiêu tiêu?

Just a few grinds to taste.

Chỉ cần xay một chút để nếm thử.

Situation 2

Here’s your pasta.
How much pepper would you like?

Đây là món mì của bạn.
Bạn muốn bao nhiêu tiêu?

No, pepper for me.
Thank you.

Không, tôi không dùng tiêu.
Cảm ơn bạn.

Great! Let me know if you need anything else.
Enjoy your meal!

Tuyệt vời! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm gì nữa nhé.
Chúc bạn ngon miệng!

Sure thing.
Thank you.

Chắc chắn rồi.
Cảm ơn bạn.

Writer's Note

"Much" is a quantifier and used to describe mass nouns or noncount nouns, such as bread, sleep, pride, and happiness.

“Much” là một từ chỉ số lượng và được sử dụng để miêu tả danh từ không đếm được như bánh mì, giấc ngủ, niềm tự hào và hạnh phúc.

First of all, what is a noncount noun? A noncount noun is a noun that cannot be counted or pluralized. Noncount nouns are also known as mass nouns.

Trước hết, danh từ không đếm được là gì? Danh từ không đếm được là danh từ không thể đếm hoặc không thể chuyển sang số nhiều. Danh từ không đếm được cũng được gọi là danh từ khối.

When we combine "much" with a noncount noun then we can create a sentence that describes quantity.

Khi chúng ta kết hợp "much" với danh từ không đếm được thì chúng ta có thể tạo ra một câu để miêu tả số lượng.

"How much" + non-countable noun

“How much” + danh từ không đếm được
  • How much time does it take to walk to school?
  • Mất bao lâu thời gian để đi bộ đến trường?
  • How much sleep do you get each night?
  • Bạn ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?
  • How much flour do we need to make these cookies?
  • Chúng ta cần bao nhiêu bột mì để làm những chiếc bánh quy này?
  • How much juice should we buy?
  • Chúng ta nên mua bao nhiêu nước ép?
  • How much coffee do you consume a day?
  • Bạn tiêu thụ bao nhiêu cà phê mỗi ngày?
  • How much time does it take to walk to school?
  • Mất bao lâu thời gian để đi bộ đến trường?
  • How much sleep do you get each night?
  • Bạn ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?
  • How much flour do we need to make these cookies?
  • Chúng ta cần bao nhiêu bột mì để làm những chiếc bánh quy này?
  • How much juice should we buy?
  • Chúng ta nên mua bao nhiêu nước ép?
  • How much coffee do you consume a day?
  • Bạn tiêu thụ bao nhiêu cà phê mỗi ngày?

    Now, let's explore "Much" when it's used with singular form "it" or "was". "How much" can also be used when we want to know the price of something.

    Bây giờ, hãy khám phá “Much” khi nó được sử dụng với dạng số ít “it” hoặc “was”. “How much” cũng có thể được sử dụng khi chúng ta muốn biết giá của một thứ gì đó.

    In this case, we can use "How much" with countable nouns (both singular and plural nouns).

    Trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng “How much” với danh từ đếm được (cả danh từ số ít và số nhiều).
    • How much is that necklace?
    • Cái vòng cổ đó giá bao nhiêu?
    • How much are those winter gloves?
    • Đôi găng tay mùa đông đó có giá bao nhiêu?
    • How much did your books cost?
    • Giá sách của bạn là bao nhiêu?
    • How much is this nail polish?
    • Giá sơn móng tay này là bao nhiêu?
    • How much will it cost me?
    • Chi phí sẽ là bao nhiêu?
    • How much does it cost ?

      What kind of "How much" questions have you come up with? Practice them, share them!
    • Giá bao nhiêu?

      Bạn đã nghĩ ra những câu hỏi kiểu "How much" nào? Hãy luyện tập chúng và chia sẻ nhé!
  • How much is that necklace?
  • Cái vòng cổ đó giá bao nhiêu?
  • How much are those winter gloves?
  • Đôi găng tay mùa đông đó có giá bao nhiêu?
  • How much did your books cost?
  • Giá sách của bạn là bao nhiêu?
  • How much is this nail polish?
  • Giá sơn móng tay này là bao nhiêu?
  • How much will it cost me?
  • Chi phí sẽ là bao nhiêu?
  • How much does it cost ?

    What kind of "How much" questions have you come up with? Practice them, share them!
  • Giá bao nhiêu?

    Bạn đã nghĩ ra những câu hỏi kiểu "How much" nào? Hãy luyện tập chúng và chia sẻ nhé!
    Didn't she

    Didn't she

    “Didn't she” nghĩa là “Có phải cô ấy đã không?”, dùng để xác nhận thông tin.
    Tháng mười một 14, 2024 Read More
    Step into

    Step into

    “Step into” có nghĩa là bước vào hoặc bắt đầu tham gia vào một điều gì đó.
    Tháng 3 24, 2025 Read More
    What Goes Around Comes Around

    What Goes Around Comes Around

    «What Goes Around Comes Around» nghĩa là “gieo nhân nào, gặp quả nấy”, dùng khi muốn nói rằng hành động của ai sẽ có kết quả tương ứng.
    Tháng 1 31, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00