Meaning

"I apologize for" là một cụm từ tiếng Anh dùng để bày tỏ sự xin lỗi một cách trang trọng và lịch sự. Khi bạn muốn thể hiện sự hối lỗi về một hành động hoặc sai sót nào đó, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Cụm từ "I apologize for" thường được theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ chỉ lý do bạn xin lỗi.

Cách sử dụng:

  • Sử dụng khi bạn muốn xin lỗi một cách nghiêm túc và lịch sự.
  • Thường được dùng trong các tình huống trang trọng, như trong công việc hoặc các mối quan hệ cần sự tôn trọng.
  • Ví dụ:

  • "I apologize for the misunderstanding." (Tôi xin lỗi về sự hiểu lầm này.)
  • "I apologize for being late." (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.)
  • Bằng cách sử dụng "I apologize for", bạn không chỉ thể hiện sự hối lỗi mà còn cho thấy sự tôn trọng đối với người nghe. Đây là một cách giao tiếp hiệu quả để duy trì mối quan hệ tốt đẹp và chuyên nghiệp.

    Today's Sentences

    01

    I apologize for being rude.

    Situation 1

    How old are you again?

    Bạn bao nhiêu tuổi rồi nhỉ?

    Excuse me?

    Xin lỗi?

    I apologize for being rude.

    Tôi xin lỗi vì đã thô lỗ.

    I’m glad you realize that it’s a personal and potentially sensitive question.

    Tôi rất vui khi bạn nhận ra rằng đây là một câu hỏi mang tính cá nhân và có thể nhạy cảm.

    Situation 2

    So if you don’t mind me asking, do you have a boyfriend?

    Vậy nếu bạn không phiền, bạn có bạn trai không?

    Yes, I mind.
    And you shouldn’t ask such personal questions.

    Vâng, tôi không thích đâu.
    Bạn không nên hỏi những câu hỏi cá nhân như vậy.

    I apologize for being rude.
    I was just interested in getting to know you better.

    Tôi xin lỗi vì đã thô lỗ.
    Tôi chỉ muốn tìm hiểu bạn rõ hơn.

    It wasn’t offensive but it’s a personal question that I don’t wish to answer.

    Nó không có gì xúc phạm nhưng đó là một câu hỏi cá nhân mà tôi không muốn trả lời.

    02

    I apologize for telling a lie.

    Situation 1

    Can I ask you if what you’re saying is true?

    Tôi có thể hỏi bạn liệu những gì bạn đang nói có đúng không?

    No, it’s not true.
    I apologize for telling a lie.

    Không, điều đó không đúng.
    Tôi xin lỗi vì đã nói dối.

    Why would you lie about something so little?

    Tại sao bạn lại nói dối về một điều nhỏ nhặt như vậy?

    I think it’s a bad habit.
    I didn’t realize it would hurt you.

    Tôi nghĩ đó là một thói quen xấu.
    Tôi đã không nhận ra rằng điều đó sẽ làm tổn thương bạn.

    Situation 2

    I apologize for telling a lie.

    Tôi xin lỗi vì đã nói dối.

    How could I ever trust you again?

    Làm sao tôi có thể tin tưởng bạn lần nữa?

    Please give me another chance.

    Xin hãy cho tôi thêm một cơ hội.

    Unless you show me that you can be honest, I’m not sure if this relationship is worth it.

    Nếu bạn không chứng minh được rằng bạn có thể thành thật, tôi không chắc liệu mối quan hệ này có đáng giá hay không.

    03

    I apologize for calling so late.

    Situation 1

    I apologize for calling so late.

    Tôi xin lỗi vì đã gọi điện muộn như vậy.

    That’s okay.

    Vậy cũng được.

    Were you about to go to call it a night?

    Bạn có định nghỉ ngơi sớm không?

    I was getting ready for bed but I can talk.
    What’s up?

    Tôi chuẩn bị đi ngủ nhưng tôi có thể nói chuyện.
    Có chuyện gì vậy?

    Situation 2

    Hello?

    Xin chào?

    I apologize for calling so late.
    But there’s an emergency.

    Tôi xin lỗi vì đã gọi muộn như vậy.
    Nhưng có một tình huống khẩn cấp.

    I’m listening.

    Tôi đang lắng nghe.

    The box containing evidence for the new case seems to have been misplaced.
    We need them to start the trial.

    Hộp đựng bằng chứng cho vụ án mới dường như đã bị thất lạc.
    Chúng ta cần chúng để bắt đầu phiên tòa.

    04

    I apologize for eating your lunch.

    Situation 1

    Have you seen a box of salad in the fridge?

    Bạn có thấy hộp salad trong tủ lạnh không?

    I saw the salad this morning.
    Was it yours?

    Sáng nay tôi đã thấy món salad đó.
    Đó có phải của bạn không?

    Yes, it was my lunch.

    Vâng, đó là bữa trưa của tôi.

    I shouldn’t have but I ate it.
    I apologize for eating your lunch.

    Tôi không nên làm vậy nhưng tôi đã ăn nó.
    Tôi xin lỗi vì đã ăn bữa trưa của bạn.

    Situation 2

    Have you seen the sandwich I brought home?

    Bạn đã thấy chiếc bánh sandwich mà tôi mang về chưa?

    You mean the tomato basil sandwich?

    Bạn có ý nói đến món bánh mì kẹp cà chua và húng quế?

    That was supposed to be my lunch.

    Đó lẽ ra là bữa trưa của tôi.

    I had no idea it was yours.
    I apologize for eating your lunch.

    Tôi không biết đó là của bạn.
    Tôi xin lỗi vì đã ăn trưa của bạn.

    05

    I apologize for leaving without you.

    Situation 1

    How was the party?

    Bữa tiệc thế nào?

    It was fun.
    There was too much drinking.

    Nó rất vui.
    Đã uống quá nhiều.

    I apologize for leaving without you.
    But I just couldn’t stand being at the party any longer.

    Tôi xin lỗi vì đã rời đi mà không có bạn.
    Nhưng tôi không thể chịu được việc ở lại bữa tiệc lâu hơn.

    But next time, you should tell me that you’re leaving.
    I was worried about you.

    Nhưng lần sau, bạn nên nói với tôi rằng bạn đang rời đi.
    Tôi đã rất lo lắng cho bạn.

    Situation 2

    Hey, I apologize for leaving without you.

    Xin chào, tôi xin lỗi vì đã rời đi mà không có bạn.

    That’s okay.
    I ended up meeting some interesting people.

    Không sao đâu.
    Cuối cùng tôi đã gặp một vài người thú vị.

    There were a lot more vendor displays at the convention this year.

    Năm nay, tại hội nghị có rất nhiều gian hàng của các nhà cung cấp hơn.

    I agree!
    It was a great event.

    Tôi đồng ý!
    Đó là một sự kiện tuyệt vời.

    Writer's Note

    Just to review, "to apologize" for something means to feel or say sorry to someone. You may add adverbs that are used to strengthen the meaning of other adverbs and adjectives. They are called degree adverbs because they specify the degree to which an adjective or another adverb applies. In other words, these types of words intensify the overall meaning.

    Để ôn lại, “to apologize” có nghĩa là cảm thấy hoặc nói lời xin lỗi với ai đó. Bạn có thể thêm những trạng từ được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của các trạng từ và tính từ khác. Chúng được gọi là trạng từ mức độ vì chúng chỉ rõ mức độ mà một tính từ hoặc trạng từ khác được áp dụng. Nói cách khác, những loại từ này làm tăng cường ý nghĩa tổng thể.

    Some examples of adverbs that fit well with "apologize" are:

    Một số ví dụ về trạng từ phù hợp với “apologize” là:
    1. very
    2. rất
    3. extremely
    4. rất nhiều
    5. totally
    6. hoàn toàn
    7. really
    8. really
    9. sincerely
    10. chân thành
    11. highly
    12. rất
    13. wholeheartedly
    14. chân thành
    15. completely
    16. hoàn toàn
    17. terribly
    18. rất tệ
    19. deeply
    20. sâu sắc

    Try them out! Try forming your own apology with these adverbs and write them in the comments below. Share your progress and share your mistakes, we'll all here to learn. Cheers😊👍

    Hãy thử làm điều đó! Hãy thử tự tạo lời xin lỗi của riêng bạn với những trạng từ này và viết chúng trong phần bình luận bên dưới. Chia sẻ tiến trình của bạn và chia sẻ sai lầm của bạn, tất cả chúng ta đều ở đây để học. Chúc bạn vui vẻ😊👍
    Ở sân bay 1

    Ở sân bay 1

    Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
    Tháng 7 29, 2024 Read More
    Look through

    Look through

    “Look through” có nghĩa là xem qua, sử dụng khi muốn kiểm tra hoặc tìm hiểu kỹ điều gì đó.
    Tháng 6 28, 2025 Read More
    There're are so many things

    There're are so many things

    “There're are so many things” có nghĩa là “Có rất nhiều thứ”. Câu này dùng để nói về sự đa dạng hoặc số lượng lớn của các vật hoặc sự…
    Tháng 9 6, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00