Meaning

"I came here to" nghĩa là "Tôi đã đến đây để". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả lý do hoặc mục đích mà ai đó đã đến một địa điểm cụ thể. Ví dụ, khi bạn nói "I came here to learn English", có nghĩa là bạn đã đến đó với mục đích học tiếng Anh.

Cụm từ "I came here to" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn giải thích lý do cho sự có mặt của mình ở một nơi nào đó. Nó giúp người nghe hiểu rõ mục tiêu hoặc ý định của bạn khi đến nơi đó.

Ví dụ khác: "I came here to meet my friend" có nghĩa là "Tôi đã đến đây để gặp bạn của tôi". Trong câu này, lý do bạn có mặt ở địa điểm đó là để gặp gỡ bạn bè.

Ghi nhớ: Cụm từ này thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu (infinitive) để chỉ mục đích hành động.

Today's Sentences

01

I came here to see you.

Situation 1

I came here to see you.

Tôi đến đây để gặp bạn.

Really? Wanna grab a coffee?

Thật không? Muốn đi uống cà phê không?

Sure!

Chắc chắn rồi!

What do you feel like having?
I feel like a frappe!

Bạn muốn dùng gì nào?
Tôi muốn dùng một ly frappe!

Situation 2

It’s been awhile since I saw you!

Lâu rồi không gặp bạn!

Yes, I came here to see you today.

Vâng, tôi đến đây hôm nay để gặp bạn.

How lovely. How have you been?

Thật tuyệt vời. Dạo này bạn thế nào?

I’ve been busy but good.
Thank you.

Tôi đã bận rộn nhưng vẫn ổn.
Cảm ơn bạn.

02

I came here to pick up a prescription.

Situation

How can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

I came here to pick up a prescription.

Tôi đến đây để lấy đơn thuốc.

Name please?

Vui lòng cho biết tên?

Janet Smithson.

Janet Smithson.

03

I came here to complain about the noise.

Situation 1

I’d like to speak to the manager please.

Tôi muốn nói chuyện với quản lý.

Sure, one moment.

Chắc chắn rồi, vui lòng đợi một chút.

I came here to complain about the noise?

Tôi đến đây để phàn nàn về tiếng ồn?

Could you explain the situation please?

Bạn có thể vui lòng giải thích tình huống này không?

Situation 2

I came here to complain about the noise.

Tôi đến đây để phàn nàn về tiếng ồn.

Sorry about that.
We’re just having a birthday party tonight.

Xin lỗi về điều đó.
Chúng tôi chỉ đang tổ chức một bữa tiệc sinh nhật tối nay.

Do you think you could turn down the music a bit?

Bạn có thể giảm âm lượng nhạc xuống một chút không?

Not a problem.
Again, sorry for the noise.

Không có vấn đề gì.
Một lần nữa, xin lỗi vì sự phiền phức.

04

I came here to talk about our argument.

Situation 1

Are you able to talk?

Bạn có thể nói chuyện không?

I am but I’m not sure that I want to.

Tôi là nhưng tôi không chắc rằng tôi muốn.

I came here to talk about our argument.

Tôi đến đây để nói về cuộc tranh luận của chúng ta.

Is there anything more to say about our divorce?

Có điều gì cần nói thêm về việc ly hôn của chúng ta không?

Situation 2

I came here to talk about our argument.

Tôi đến đây để nói về cuộc tranh luận của chúng ta.

What is there left to say?

Còn gì để nói nữa?

Come on, I think we are mature enough to talk it over.

Nào, tôi nghĩ chúng ta đủ trưởng thành để nói chuyện về điều này.

Ok, let’s talk.

Ok, hãy nói chuyện nào.

05

I came here to buy the new smartphone.

Situation 1

Can I help you find something?

Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm điều gì không?

I came here to buy a new smartphone.

Tôi đến đây để mua một chiếc smartphone mới.

Ok, the newest smartphones are here on this table.

Được rồi, những chiếc điện thoại thông minh mới nhất đang ở đây trên bàn này.

I’ll take a look. Thank you.

Tôi sẽ xem qua. Cảm ơn bạn.

Situation 2

I came here to buy a new smartphone.

Tôi đến đây để mua một chiếc smartphone mới.

Ok,
are you currently on a phone plan?

Được rồi,
bạn hiện đang sử dụng gói cước điện thoại nào không?

Yes,
I’m on a monthly plan.

Vâng,
tôi đang sử dụng gói hàng tháng.

Take a look around and let me know if there’s a phone you like.

Hãy nhìn xung quanh và cho tôi biết nếu có điện thoại nào bạn thích.

Writer's Note

You can use "I came here to" to explain the purpose or specific reason for your visit.

Bạn có thể sử dụng “I came here to” để giải thích mục đích hoặc lý do cụ thể cho chuyến thăm của bạn.

Let's look at some more examples to get your thinking gears rolling:

Hãy cùng xem một số ví dụ khác để kích thích tư duy của bạn:
  1. I came here to meet my friend.
  2. Tôi đến đây để gặp bạn của tôi.
  3. I came here to ask you a question.
  4. Tôi đến đây để hỏi bạn một câu hỏi.
  5. I came here to see the sunset.
  6. Tôi đến đây để ngắm hoàng hôn.
  7. I came here to apply for a job.
  8. Tôi đến đây để nộp đơn xin việc.
  9. I came here to help you, not to argue.
  10. Tôi đến đây để giúp bạn, không phải để tranh cãi.
  11. I came here to study in a quiet place.
  12. Tôi đến đây để học ở một nơi yên tĩnh.
  13. I came here to buy some groceries.
  14. Tôi đến đây để mua một ít thực phẩm.
  15. I came here to return a book I borrowed.
  16. Tôi đến đây để trả lại cuốn sách mà tôi đã mượn.
  17. I came here to relax and enjoy the view.
  18. Tôi đến đây để thư giãn và tận hưởng khung cảnh.

Were these sentences helpful in making the phrase clearer for you? Did this post help you feel more confident using the phrase? I hope these posts add depth and clarity to any comprehension issues!

Những câu này có giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ không? Bài viết này có giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng cụm từ không? Tôi hy vọng những bài viết này sẽ giúp làm rõ và sâu sắc hơn bất kỳ vấn đề nào về sự hiểu biết!
I can't help

I can't help

"I can't help" có nghĩa là "tôi không thể không", dùng khi không thể ngừng làm gì đó.
Tháng 5 20, 2024 Read More
Quiet down

Quiet down

“Quiet down” có nghĩa là “hãy im lặng” và được dùng khi muốn yên tĩnh.
Tháng 2 21, 2025 Read More
Pull off

Pull off

“Pull off” nghĩa là thực hiện thành công, dùng khi bạn làm được điều khó khăn.
Tháng 5 23, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00