Meaning

"I can't wait to/for" là một cụm từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng để diễn tả sự háo hức hoặc mong chờ điều gì đó xảy ra. Ví dụ, khi bạn nói "I can't wait to see you", điều này có nghĩa là bạn rất mong được gặp người đó. Tương tự, "I can't wait for the weekend" nghĩa là bạn rất mong đến cuối tuần.

Cách sử dụng:

  • I can't wait to + động từ: Dùng khi bạn muốn diễn tả sự mong chờ để làm một việc gì đó. Ví dụ: "I can't wait to start my new job" (Tôi rất háo hức để bắt đầu công việc mới).
  • I can't wait for + danh từ: Dùng khi bạn mong chờ một sự kiện hoặc một điều gì đó. Ví dụ: "I can't wait for the concert" (Tôi rất mong chờ buổi hòa nhạc).

Lưu ý: Cụm từ này thường mang tính tích cực và thể hiện sự phấn khích. Đôi khi, nó cũng có thể được sử dụng một cách hài hước hoặc mỉa mai để chỉ sự không mong muốn, nhưng trường hợp này ít phổ biến hơn.

Today's Sentences

01

I can't wait to see you.

Situation 1

I can’t wait to see you.

Tôi rất mong được gặp bạn.

Me too!
I’ve been counting down the days.

Tôi cũng vậy!
Tôi đã đếm ngược từng ngày.

I have a few extra bags with me.

Tôi có vài chiếc túi thêm bên mình.

Don’t worry,
I’ll drive our SUV to the airport.

Đừng lo,
tôi sẽ lái "SUV" của chúng ta đến sân bay.

Situation 2

I’m just outside your office.

Tôi đang ở ngay bên ngoài văn phòng của bạn.

Really?

Thật sao?

I can’t wait to see you.

Tôi rất mong được gặp bạn.

Me too. I’ll be out in a second.

Em cũng vậy. Em sẽ ra ngay bây giờ.

02

I can't wait to see my family.

Situation 1

I can’t wait to see my family.

Tôi không thể chờ để gặp gia đình của mình.

You must be so excited.

Chắc hẳn bạn đang rất háo hức.

It’s been a few years since I saw them.

Đã vài năm kể từ khi tôi gặp lại họ.

You must get homesick from time to time.

Chắc là thỉnh thoảng bạn cũng nhớ nhà.

Situation 2

I can’t wait to see my family.

Tôi không thể chờ để gặp gia đình của mình.

They’ll be glad you weren’t hurt too bad.

Họ sẽ vui khi biết bạn không bị thương quá nặng.

Do they know I was in a car accident?

Họ có biết tôi đã gặp tai nạn xe hơi không?

They do and they’re on their way to the hospital.

Họ đang làm và họ đang trên đường đến bệnh viện.

03

I can't wait for this week to be over.

Situation 1

It’s been such a long week.

Đã là một tuần dài rồi.

I can’t wait for this week to be over.

Tôi không thể đợi cho đến khi tuần này kết thúc.

Are you doing anything this weekend?

Cuối tuần này bạn có dự định gì không?

Honestly,
I’m just gonna sleep off the stress.

Thành thật mà nói,
tôi chỉ định ngủ một giấc để xua tan căng thẳng.

Situation 2

I can’t wait for this week to be over.

Tôi không thể đợi cho đến khi tuần này kết thúc.

Why?

Tại sao?

All this wedding planning is so stressful.

Tất cả việc lên kế hoạch cho đám cưới này thật căng thẳng.

I heard that it can get quite overwhelming.

Tôi nghe nói rằng điều đó có thể trở nên khá áp đảo.

04

I can't wait for the new album to come out.

Situation

I can’t wait for the new album to come out.

Tôi không thể chờ đợi để album mới phát hành.

Is it today?

Hôm nay phải không?

Yes! I’ve been waiting a whole year!

Vâng! Tôi đã chờ đợi cả một năm trời!

You must be excited.

Chắc hẳn bạn đang rất hào hứng.

05

I can't wait for my birthday.

Situation 1

I can’t wait for my birthday.

Tôi không thể chờ đến sinh nhật của mình.

Really? I stopped counting mine.

Thật sao? Tôi đã ngừng đếm của mình rồi.

It’s the one day of the year my family does nice things for me.

Đó là một ngày trong năm mà gia đình làm những điều tốt đẹp cho tôi.

I can see why you’re looking forward to your special day.

Tôi hiểu lý do tại sao bạn lại mong chờ ngày đặc biệt của mình.

Situation 2

I’ve been wanting these new shoes.

Tôi đã muốn có đôi giày mới này.

What kind of shoes?

Giày loại nào?

These cool new retro sneakers.
I can’t wait for my birthday!

Những đôi giày thể thao phong cách retro mới mẻ này.
Tôi rất mong chờ đến sinh nhật của mình!

Since you work, why don’t you buy your own shoes?

Vì bạn đi làm, sao bạn không tự mua giày cho mình?

Writer’s Note

The phrase "I can’t wait to" or "I can’t wait for" is a common and enthusiastic way to express excitement or eagerness about something in the future.

Cụm từ "I can’t wait to" hoặc "I can’t wait for" là một cách phổ biến và nhiệt tình để thể hiện sự hào hứng hoặc mong đợi về điều gì đó trong tương lai.
  1. Key Points for "I can’t wait to / for"
    👉 Used to express strong excitement or impatience for a future event.
    👉 Similar in meaning to: "I’m really looking forward to" but often more emotional or casual.
    Examples:
    👉 I can’t wait to see the movie!
    👉 I can’t wait for the weekend!
  2. Điểm chính về “I can’t wait to / for”
    👉 Được sử dụng để thể hiện sự hào hứng mạnh mẽ hoặc sự nôn nóng đối với một sự kiện trong tương lai.
    👉 Có nghĩa tương tự như: “I’m really looking forward to” nhưng thường mang tính cảm xúc hoặc thân mật hơn.
    Ví dụ:
    👉 I can’t wait to see the movie!
    👉 I can’t wait for the weekend!
  3. Structure:
    "I can’t wait to" + base verb
    👉 I can’t wait to travel again.
    👉 I can’t wait to meet your family.

    "I can’t wait for" + noun / noun phrase
    👉 I can’t wait for summer vacation.
    👉 I can’t wait for the concert tonight.
  4. Cấu trúc:
    “I can’t wait to” + động từ nguyên mẫu
    👉 Tôi không thể chờ được để đi du lịch lần nữa.
    👉 Tôi không thể chờ được để gặp gia đình bạn.

    “I can’t wait for” + danh từ / cụm danh từ
    👉 Tôi không thể chờ được cho kỳ nghỉ hè.
    👉 Tôi không thể chờ được cho buổi hòa nhạc tối nay.

Have any of these situations happened to you? I think there were more times when I couldn’t wait for something to happen when I was younger. But as I grew older, and maybe wiser, there was less to look forward to? But I’m trying to change how I think and accept what I cannot change and be grateful for all that comes my way. In turn, I have noticed that I am more excited about the little joys that life throws at me. Let me know if you feel the same. What kinds of events or things excite you that you can’t wait for them to happen? Leave a comment below!

Những tình huống này đã từng xảy ra với bạn chưa? Tôi nghĩ rằng khi còn trẻ, tôi đã có nhiều lúc không thể chờ đợi điều gì đó xảy ra. Nhưng khi lớn lên, và có lẽ trở nên khôn ngoan hơn, có ít thứ để mong chờ hơn? Tuy nhiên, tôi đang cố gắng thay đổi cách suy nghĩ và chấp nhận những gì không thể thay đổi, đồng thời biết ơn tất cả những gì đến với mình. Nhờ đó, tôi nhận thấy rằng mình hứng thú hơn với những niềm vui nhỏ mà cuộc sống mang lại. Hãy cho tôi biết nếu bạn cảm thấy giống như vậy. Những sự kiện hay điều gì khiến bạn hào hứng đến mức không thể chờ đợi để chúng xảy ra? Hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
What's with

What's with

“What's with” có nghĩa là “có chuyện gì với”, dùng để hỏi nguyên nhân.
Tháng mười một 25, 2024 Read More
Trên máy bay 2

Trên máy bay 2

Các câu tiếng Anh dùng khi đi du lịch.
Tháng 8 2, 2024 Read More
Feel free to

Feel free to

"Feel free to" nghĩa là "cứ thoải mái" và dùng khi muốn ai đó tự do hành động.
Tháng 7 17, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00