Meaning

Cụm từ “I need to” được sử dụng để diễn tả nhu cầu hoặc sự cần thiết phải làm một việc gì đó. Khi bạn nói “I need to”, điều này có nghĩa là bạn cảm thấy có một sự bắt buộc hoặc một lý do quan trọng để thực hiện hành động nào đó. Ví dụ, trong câu “I need to study for the exam”, có nghĩa là bạn cần học để chuẩn bị cho kỳ thi, ám chỉ rằng việc học là quan trọng và cần thiết trong hoàn cảnh đó. “I need to” thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể và có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như công việc, học tập, và cuộc sống hàng ngày. Cụm từ này giúp bạn thể hiện rõ ràng những điều cần làm, từ đó tổ chức và quản lý thời gian một cách hiệu quả hơn. Hãy sử dụng “I need to” khi bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự bắt buộc của một nhiệm vụ đối với bạn.

Today's Sentences

01

I need to win.

Situation 1

The race is tomorrow.

Cuộc đua sẽ diễn ra vào ngày mai.

You’ll do great.
Believe in yourself!

Bạn sẽ làm rất tốt.
Hãy tin vào bản thân mình!

I need to win.

Tôi cần phải chiến thắng.

Winning isn’t everything.
But I hope you get to celebrate afterwards!

Chiến thắng không phải là tất cả.
Nhưng tôi hy vọng bạn sẽ có dịp ăn mừng sau đó!

Situation 2

I’m so nervous about the game.

Tôi rất lo lắng về trận đấu.

You’ve been competing for years now.
There’s nothing to worry about.

Bạn đã thi đấu trong nhiều năm rồi.
Không có gì phải lo lắng cả.

I need to win.

Tôi cần phải chiến thắng.

You win some and you lose some.
Stay positive.

Bạn có lúc thắng và có lúc thua.
Hãy giữ tinh thần tích cực.

02

I need to work out.

Situation 1

The weather is horrible this week.

Thời tiết tuần này thật khủng khiếp.

I hope it gets better soon.
I need to work out.

Tôi hy vọng nó sẽ sớm tốt hơn.
Tôi cần tập thể dục.

Were you planning on going for a run?

Bạn đã dự định đi chạy bộ chưa?

Yes, my goal was to run 10k every morning.
So much for that.

Vâng, mục tiêu của tôi là chạy 10km mỗi buổi sáng.
Thế mà không đạt được.

Situation 2

I’ve been so stressed these past few days.

Tôi đã rất căng thẳng trong những ngày vừa qua.

Oh no.
How about meditating?

Ôi không.
Thế còn thiền thì sao?

I need to work out.

Tôi cần tập thể dục.

Maybe you could ride that new bike you got last month.

Có thể bạn có thể đi chiếc xe đạp mới mà bạn đã nhận được tháng trước.

03

I need to go on a vacation.

Situation 1

I need to go on a vacation.

Tôi cần đi nghỉ mát.

Have you been stressed?

Bạn có cảm thấy căng thẳng không?

Yes, too many hours at the office.

Vâng, quá nhiều giờ ở văn phòng.

Well, I hear the beaches are great this time of year.

Chà, tôi nghe nói bãi biển rất đẹp vào thời điểm này trong năm.

Situation 2

Raising kids is such a handful.
I need to go on a vacation.

Nuôi con là một việc rất vất vả.
Tôi cần đi du lịch để nghỉ ngơi.

Have they been getting to you?

Họ đã làm phiền bạn chưa?

Well, sometimes you just need to feel yourself again.

Chà, đôi khi bạn chỉ cần cảm nhận lại chính mình.

Trying to be a good parent can be overwhelming.

Cố gắng trở thành một phụ huynh tốt có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp.

04

I need to go to the market.

Situation 1

It looks like there’s nothing to eat.

Có vẻ như không có gì để ăn.

Have you checked the freezer for leftovers?

Bạn đã kiểm tra tủ đông để tìm đồ ăn thừa chưa?

I need to go to the market.
Let me know if you need anything.

Tôi cần đi chợ.
Hãy cho tôi biết nếu bạn cần gì.

Actually, could you pick up some milk and eggs?
Thanks!

Thực ra, bạn có thể mua giúp mình ít sữa và trứng không?
Cảm ơn bạn!

Situation 2

I need to go to the market.

Tôi cần đi chợ.

Is there something you wanted to get?

Có điều gì bạn muốn mua không?

Just some wine and cheese for us tonight.

Tối nay chỉ có một ít rượu và phô mai cho chúng ta.

Let’s go to the market together.

Hãy cùng đi chợ nào.

05

I need to volunteer on the weekend.

Situation 1

What are you doing on Saturday?

Bạn đang làm gì vào thứ Bảy?

I need to volunteer on the weekend.

Cuối tuần, tôi cần tham gia hoạt động tình nguyện.

What kind of volunteer work?

Loại công việc tình nguyện nào?

I’ll be helping out at the food bank.

Tôi sẽ giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm.

Situation 2

We’re going to the beach on Sunday.
Wanna come?

Chúng tôi sẽ đi biển vào Chủ Nhật.
Bạn có muốn đi cùng không?

I need to volunteer on the weekend.

Cuối tuần, tôi cần tham gia hoạt động tình nguyện.

Where will you be?

Bạn sẽ ở đâu?

I perform free wellness exams for animals on the weekends.

Vào cuối tuần, tôi thực hiện các buổi kiểm tra sức khỏe miễn phí cho động vật.

Writer's Note

Similar Words & Phrases

Các từ và cụm từ tương tự

"Need" - Requiring something because it is essential or very important. Also, expressing necessity or obligation.

“Need” - Cần điều gì đó vì nó rất cần thiết hoặc rất quan trọng. Ngoài ra, nó còn thể hiện sự cần thiết hoặc nghĩa vụ.

"Must" - Describes a general or permanent obligation, or an obligation in the near future.

“Must” - Diễn tả một nghĩa vụ chung hoặc vĩnh viễn, hoặc một nghĩa vụ trong tương lai gần.

"Should" - When talking about obligation, things that are necessary to do, or to give advice about things that are a good idea to do.

“Should” - Khi nói về nghĩa vụ, những việc cần thiết phải làm, hoặc để đưa ra lời khuyên về những điều nên làm.

"Have to" - When something is necessary or required, or obliged to do something or have something happen.

"Have to" - Khi điều gì đó là cần thiết hoặc bắt buộc, hoặc khi phải làm điều gì đó hoặc có điều gì đó xảy ra.

Let's look at the examples below:

Hãy xem các ví dụ dưới đây:
  1. I need to do the dishes.
  2. Tôi cần rửa bát.
  3. I must do the dishes.
  4. Tôi phải rửa chén bát.
  5. I should do the dishes.
  6. Tôi nên rửa chén.
  7. I have to do the dishes.
  8. Tôi phải rửa chén bát.
  1. He needs to go surfing.
  2. Anh ấy cần đi lướt sóng.
  3. He should go surfing.
  4. Anh ấy nên đi lướt sóng.
  5. He must go surfing.
  6. Anh ấy phải đi lướt sóng.
  7. He has to go surfing.
  8. Anh ấy phải đi lướt sóng.

Write your own examples, practice them aloud, and record yourself!

Hãy tự viết ví dụ của riêng bạn, thực hành nói to lên và ghi âm lại!
I’m just about to

I’m just about to

“I’m just about to” nghĩa là “tôi sắp sửa”, dùng khi chuẩn bị làm gì.
Tháng 4 29, 2024 Read More
Give up

Give up

“Give up” có nghĩa là từ bỏ, dùng khi bạn không muốn cố gắng nữa.
Tháng mười một 19, 2025 Read More
A Piece of Cake
A Piece of Cake

A Piece of Cake

Trong tiếng Việt, thành ngữ “A Piece of Cake” có nghĩa là “dễ như ăn bánh”, dùng khi nói về việc gì đó rất dễ dàng để thực hiện.
Tháng 5 19, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00