Meaning

Cụm từ “It’s worth” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó xứng đáng với thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực mà bạn bỏ ra. Ví dụ, khi bạn nói “It’s worth visiting that museum”, có nghĩa là bạn cho rằng việc tham quan bảo tàng đó rất đáng với thời gian và công sức bỏ ra.

Sử dụng trong câu:

  • “It’s worth the money”: Điều này có nghĩa là món đồ hoặc dịch vụ nào đó đáng với số tiền bạn đã chi trả.
  • “It’s worth the effort”: Điều này diễn tả việc bỏ công sức ra để làm điều gì đó là xứng đáng.
  • “It’s worth a try”: Bạn khuyến khích ai đó thử làm một điều gì đó mới mẻ hoặc khác biệt vì nó có thể mang lại kết quả tích cực.

Lời khuyên: Khi sử dụng “It’s worth” trong giao tiếp, bạn cần cân nhắc đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng thông điệp của bạn được truyền tải một cách chính xác và dễ hiểu.

Today's Sentences

01

It’s worth trying.

Situation 1

What are you eating?

Bạn đang ăn gì?

It’s a vegan protein-rich meal.

Đây là một bữa ăn giàu protein dành cho người ăn chay.

Is it any good?
It doesn’t look very appetizing.

Có ngon không?
Trông không được hấp dẫn lắm.

It’s worth trying.
I like it for the nutrients.

Đáng để thử.
Tôi thích nó vì chất dinh dưỡng.

Situation 2

Do you like tofu?

Bạn có thích đậu phụ không?

It’s worth trying.
It’s high in protein and great for adding flavor.

Đáng để thử.
Có hàm lượng protein cao và rất tốt để tăng hương vị.

I tried tofu burgers once and they weren’t that bad.
I must’ve had one too many drinks.

Tôi đã thử món bánh mì kẹp đậu phụ một lần và chúng cũng không tệ lắm.
Có lẽ tôi đã uống quá nhiều.

I think if they didn’t tell you it was tofu, you’d enjoy it more.

Tôi nghĩ nếu họ không nói với bạn rằng đó là "tofu", bạn sẽ thích nó hơn.

02

It’s worth buying.

Situation 1

How do people afford such expensive things?

Mọi người làm thế nào để có thể mua được những món đồ đắt tiền như vậy?

What kinds of things?

Những loại điều gì?

Like clothes, electronics, cars, and vacations.

Giống như quần áo, "electronics", ô tô và kỳ nghỉ.

It’s worth buying if you can afford it.
I feel that people do overspend and overindulge these days.

Nếu bạn có khả năng chi trả, thì cũng đáng để mua.
Tôi cảm thấy rằng ngày nay mọi người chi tiêu quá mức và tự thưởng quá đà.

Situation 2

How do you like your new electric car?

Xe ô tô điện mới của bạn thế nào?

It’s worth buying.
I see the advantages and disadvantages.

Đáng để mua.
Tôi thấy những ưu điểm và nhược điểm.

Take me for a ride sometime.

Hãy chở tôi đi chơi vào lúc nào đó.

No time like the present.
Let’s go!

Không có thời điểm nào tốt hơn hiện tại.
Đi thôi!

03

It’s worth visiting.

Situation 1

How was your summer in Italy?

Mùa hè của bạn ở Ý thế nào?

It was beautiful and there was so much delicious food.

Nó thật đẹp và có rất nhiều món ăn ngon.

I’d love to travel there with my husband one day.

Tôi rất muốn du lịch đến đó cùng chồng mình vào một ngày nào đó.

It’s worth visiting.

Đáng để ghé thăm.

Situation 2

Did you go to all the museums while you were in Paris?

Bạn đã đi thăm hết các bảo tàng khi bạn ở Paris chưa?

There are too many to see in one visit.
But we were able to fit in museum visits here and there.

Có quá nhiều thứ để xem trong một lần ghé thăm.
Nhưng chúng tôi đã có thể sắp xếp để thăm bảo tàng vào những lúc này lúc khác.

I’m going there in the fall.

Tôi sẽ đến đó vào mùa thu.

It’s worth visiting.
The Louvre was the best one, hands down.

Đáng để tham quan.
“The Louvre” là nơi tốt nhất, không cần bàn cãi.

04

It’s worth reading.

Situation 1

I always see you with something to read.

Tôi luôn thấy bạn có gì đó để đọc.

I’ve been reading these magazine articles lately.

Gần đây, tôi đã đọc những bài báo trên tạp chí này.

I usually just look at the photos and product info.

Tôi thường chỉ xem hình ảnh và thông tin sản phẩm.

It’s worth reading.
I think these type of articles are underrated.

Đáng để đọc.
Tôi nghĩ những loại bài viết này chưa được đánh giá cao.

Situation 2

These novels that were recommended on the reading list look really interesting.

Những tiểu thuyết này được đề xuất trong danh sách đọc trông thực sự thú vị.

Can I take a look?

Tôi có thể xem qua không?

Sure.
Have you read any?

Chắc chắn rồi.
Bạn đã đọc cái nào chưa?

I’ve read the first 10 that were recommended.
They’re worth reading.

Tôi đã đọc 10 cuốn đầu tiên được đề xuất.
Chúng đáng để đọc.

05

It’s worth practicing.

Situation 1

I signed up for basketball but I don’t know if I’ll be any good.

Tôi đã đăng ký tham gia môn bóng rổ nhưng tôi không biết mình có chơi giỏi hay không.

If you love something enough, it’s worth practicing.

Nếu bạn yêu thích điều gì đó đủ nhiều, thì đáng để bạn luyện tập.

I hope so.
I really want to play well.

Tôi hy vọng vậy.
Tôi thực sự muốn chơi tốt.

If you put in blood, sweat, and tears then you will eventually reach your goal.

Nếu bạn dốc hết sức lực, mồ hôi và nước mắt thì cuối cùng bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình.

Situation 2

I’m learning the violin but I don’t seem to be improving much.

Tôi đang học chơi violin nhưng có vẻ như tôi không tiến bộ nhiều lắm.

Well, do you enjoy it?

Vậy, bạn có thích nó không?

I do. I want to play all these beautiful pieces.
But I just can’t seem to get my skills up to the level I need.

Tôi có. Tôi muốn chơi tất cả những bản nhạc đẹp này.
Nhưng tôi dường như không thể nâng cao kỹ năng của mình lên mức cần thiết.

Well, keep your expectations high and keep up with the lessons.
It’s worth practicing if you love it.

Vậy thì, hãy giữ cho kỳ vọng của bạn luôn cao và tiếp tục theo kịp các bài học.
Nếu bạn yêu thích nó, việc luyện tập là rất xứng đáng.

Writer's Note

"Worth" usually follows the verb "to be" and is often used with "it". To leave the ground and begin flight. 2. To take off in popularity, success, or momentum. (figurative) It can then be followed by an "-ing" clause. You can see in the examples above, that this formula applies. But here's another way to use it! "Worth" is only used after verbs such as "be, seem, look" (as a predicative adjective). It means 'having a particular value', especially in money.

「Worth」 thường đi sau động từ 「to be」 và thường được sử dụng với 「it」. Rời khỏi mặt đất và bắt đầu bay. 2. Trở nên phổ biến, thành công, hoặc tạo động lực. (nghĩa bóng) Sau đó, nó có thể được theo sau bởi mệnh đề 「-ing」. Bạn có thể thấy trong các ví dụ ở trên rằng công thức này được áp dụng. Nhưng đây là một cách khác để sử dụng nó! 「Worth」 chỉ được sử dụng sau các động từ như 「be, seem, look」 (như một tính từ vị ngữ). Nó có nghĩa là 'có một giá trị cụ thể', đặc biệt là về tiền bạc.
  1. It seems like it would be worth your time to get an accountant.
  2. Có vẻ như việc thuê một kế toán sẽ đáng để bạn đầu tư thời gian.
  3. Do you know how much your watch is worth?
  4. Bạn có biết đồng hồ của bạn có giá trị bao nhiêu không?
  5. These costly investments aren't worth the pursuit.
  6. Những khoản đầu tư tốn kém này không đáng để theo đuổi.
  7. For what it's worth, I still love you.
  8. Vì dù sao đi nữa, tôi vẫn yêu bạn.
  9. A picture is worth a thousand words.
  10. Một bức tranh có giá trị bằng ngàn lời nói.
  11. Wouldn't it be worth the wait if you purchased a new car after saving for one?
  12. Liệu có đáng chờ đợi không nếu bạn mua một chiếc xe hơi mới sau khi đã tiết kiệm đủ tiền?

The predicate tells us what the subject is doing or experiencing and usually consists of a verb or a verb phrase and possibly a direct object, subject complement, and/or other modifiers.

Phần “predicate” cho chúng ta biết “chủ ngữ đang làm gì hoặc trải qua điều gì” và thường bao gồm một động từ hoặc cụm động từ và có thể có tân ngữ trực tiếp, bổ ngữ chủ ngữ, và/hoặc các bổ ngữ khác.

So what things are worth your time? Who, in your life, makes you feel self-worth? What hobbies are worth your time? Is learning English worth it?

Vậy những điều gì xứng đáng với thời gian của bạn? Ai trong cuộc sống của bạn khiến bạn cảm thấy có giá trị? Những sở thích nào đáng để bạn dành thời gian? Học tiếng Anh có đáng không?

To get the most mileage out of these posts, try to involve aspects of your life in the situations and make it your own! 💛If you get tired, learn to rest. Not to quit.💛

Để tận dụng tối đa các bài đăng này, hãy thử liên kết chúng với các khía cạnh trong cuộc sống của bạn và làm cho chúng trở nên của riêng bạn! 💛Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, hãy học cách nghỉ ngơi. Đừng bỏ cuộc.💛
Help out

Help out

“Help out” có nghĩa là giúp đỡ người khác, thường dùng khi cần sự trợ giúp.
Tháng 5 23, 2025 Read More
How often do you

How often do you

“How often do you” có nghĩa là “Bạn làm việc đó bao lâu một lần?” và thường dùng để hỏi tần suất thực hiện một hành động.
Tháng 7 22, 2024 Read More
Would you please

Would you please

“Would you please” có nghĩa là “Bạn có thể vui lòng…”, dùng để yêu cầu lịch sự.
Tháng 9 13, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00