Meaning

Cụm từ «There're are so many things» là một câu tiếng Anh có cấu trúc không chính xác. Thực tế, cụm từ này chứa một lỗi phổ biến: lặp lại từ "are". Đúng ra, câu nên được viết là «There are so many things» hoặc viết tắt là «There're so many things».

Ý nghĩa:

Câu này có nghĩa là "Có rất nhiều thứ". Nó được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến sự phong phú hoặc số lượng lớn của một nhóm đối tượng nào đó.

Cách sử dụng:

  • Khi bạn muốn miêu tả số lượng lớn hoặc đa dạng của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: «There are so many things to do today» (Có rất nhiều việc phải làm hôm nay).
  • Để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm thấy choáng ngợp bởi số lượng. Ví dụ: «There are so many things I want to learn» (Có rất nhiều điều tôi muốn học).
  • Lưu ý rằng từ «There're» là viết tắt của «There are», thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. Trong trường hợp văn viết trang trọng, nên viết đầy đủ là «There are».

    Today's Sentences

    01

    There’re so many things to see.

    Situation 1

    Is this your first time visiting Prague?

    Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến thăm Praha không?

    Yes, it is.

    Vâng, đúng vậy.

    How do you like it?

    Bạn thấy thế nào?

    There’re so many things to see.
    I love the architecture here.

    Có rất nhiều điều để xem.
    Tôi yêu thích kiến trúc ở đây.

    Situation 2

    Have you been to Amsterdam before?

    Bạn đã từng đến Amsterdam trước đây chưa?

    Yes, this is my second time visiting.
    There’re so many things to see.

    Vâng, đây là lần thứ hai tôi đến thăm.
    Có rất nhiều điều để xem.

    You must love the city to visit twice.

    Bạn phải yêu thành phố để ghé thăm hai lần.

    My two favorite things to do here is visit the museum district and cycle on the bike paths.

    Hai điều tôi yêu thích nhất khi ở đây là đi thăm khu bảo tàng và đạp xe trên các con đường dành cho xe đạp.

    02

    There’re so many things to eat here.

    Situation 1

    Wow, look at all these terrace cafe and eateries.

    Ồ, nhìn vào tất cả các quán cà phê và quán ăn có sân thượng này.

    There’re so many things to eat here!

    Có rất nhiều món để ăn ở đây!

    Where should we go? What should we try?

    Chúng ta nên đi đâu? Chúng ta nên thử gì?

    Let’s try this little place.
    The prices are reasonable too!

    Hãy thử chỗ này xem sao nhé.
    Giá cả cũng hợp lý lắm!

    Situation 2

    Check out all the food trucks.

    Hãy xem tất cả các xe bán đồ ăn.

    There’re so many things to eat here!

    Có rất nhiều món để ăn ở đây!

    We can buy a little from here and a little from there.

    Chúng ta có thể mua một ít từ đây và một ít từ kia.

    That’s such a great idea!

    Đó là một ý tưởng tuyệt vời!

    03

    There’re so many things I love about you.

    Situation 1

    Why do you have feelings for me?

    Tại sao bạn lại có cảm xúc với tôi?

    There’re so many things I love about you.

    Có rất nhiều điều ở bạn mà tôi yêu thích.

    I love that you’re witty and have a heart of gold.

    Tôi yêu việc bạn hài hước và có một trái tim nhân hậu.

    That’s sweet of you to say.

    Thật ngọt ngào khi bạn nói như vậy.

    Situation 2

    Do you even care about me?

    Bạn có thực sự quan tâm đến tôi không?

    There’re so many things I love about you.

    Có rất nhiều điều ở bạn mà tôi yêu thích.

    How come you never express it?

    Tại sao bạn không bao giờ thể hiện điều đó?

    I’m not used to expressing my feelings.
    But I do try to show you as much as I can.

    Tôi không quen với việc bộc lộ cảm xúc của mình.
    Nhưng tôi cố gắng thể hiện cho bạn thấy nhiều nhất có thể.

    04

    There’re so many things to be thankful for.

    Situation 1

    There’re so many things to be thankful for.

    Có rất nhiều điều để biết ơn.

    I agree.
    What things are you grateful for?

    Tôi đồng ý.
    Bạn biết ơn những điều gì?

    I’m thankful for my family and a reasonable career.
    But most of all, I’m thankful that I have you in my life.

    Tôi biết ơn gia đình và một sự nghiệp hợp lý.
    Nhưng trên hết, tôi biết ơn vì có bạn trong cuộc sống của tôi.

    I’m super glad to have you in my life too.

    Tôi rất vui mừng khi có bạn trong cuộc sống của mình.

    Situation 2

    I hate this country, I hate people, and I hate my life right now.

    Tôi ghét đất nước này, tôi ghét con người, và tôi ghét cuộc sống của mình lúc này.

    Well, I’m sorry to hear that.
    Because there’re so many things to be thankful for.

    Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
    Bởi vì có rất nhiều điều để biết ơn.

    Like what?

    Như thế nào?

    Even the most basic things like clean air, a comfortable and beautiful city to live in, and a family that loves you.

    Ngay cả những điều cơ bản nhất như không khí trong lành, một thành phố thoải mái và đẹp để sống, và một gia đình yêu thương bạn.

    05

    There’re so many things I want to teach my son.

    Situation 1

    What did you do on the weekend?

    Cuối tuần bạn đã làm gì?

    I took my son to a park to throw some ball.

    Tôi đã đưa con trai tôi đến công viên để chơi ném bóng.

    Does he like baseball?

    Anh ấy có thích bóng chày không?

    I want him to.
    There’re so many things I want to teach my son.

    Tôi muốn anh ấy làm vậy.
    Có rất nhiều điều tôi muốn dạy con trai tôi.

    Situation 2

    Summer break is around the corner.
    Do you have any plans?

    Kỳ nghỉ hè sắp đến gần.
    Bạn có kế hoạch gì không?

    I’m going on a trip to Europe with my son.

    Tôi sẽ đi du lịch châu Âu với con trai của tôi.

    That sounds like fun!

    Điều đó nghe có vẻ vui!

    There’re so many things I want to teach my son.
    I thought it’d be good for his development.

    Có rất nhiều điều tôi muốn dạy con trai của mình.
    Tôi nghĩ điều đó sẽ tốt cho sự phát triển của cháu.

    Writer's Note

    Differences between "MUCH", "MANY", and "A LOT".

    Sự khác biệt giữa "MUCH", "MANY", và "A LOT".

    Here are some general rules:

    Dưới đây là một số quy tắc chung:

    "Many" is used with countable plural nouns like boxes, wolves, or strawberries.

    «Nhiều» được sử dụng với danh từ số nhiều đếm được như hộp, sói, hoặc dâu tây.
    1. There are so many boxes here.
    2. Có rất nhiều hộp ở đây.
    3. There are many wolves and other wildlife in this area.
    4. nhiều chó sói và các loài động vật hoang dã khác trong khu vực này.
    5. There are so many strawberries to pick today.
    6. Hôm nay có rất nhiều dâu tây để hái.

    "Much" can only be used with uncountable nouns like water, sugar, or luck.

    “Much” chỉ có thể được sử dụng với danh từ không đếm được như nước, đường, hoặc may mắn.
    1. How much water can you drink?
    2. Bạn có thể uống bao nhiêu nước?
    3. How much sugar is in the recipe?
    4. Trong công thức có bao nhiêu đường?
    5. I haven't had much luck.
    6. Tôi chưa gặp nhiều may mắn.

    "A lot" can be used with both, countable and uncountable nouns.

    A lot」 có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
    1. There are a lot of boxes in the back.
    2. Có rất nhiều hộp ở phía sau.
    3. There are a lot of wolves and other wildlife in this area.
    4. Có rất nhiều sói và các động vật hoang dã khác trong khu vực này.
    5. There are a lot of strawberries to pick today.
    6. Có rất nhiều dâu tây để hái hôm nay.
    7. You should drink a lot of water.
    8. Bạn nên uống nhiều nước.
    9. There's a lot of sugar in this recipe.
    10. Có rất nhiều đường trong công thức này.
    11. I wish you lots of luck in your new job.
    12. Chúc bạn nhiều may mắn trong công việc mới của mình.

    What do you think

    What do you think

    “What do you think” nghĩa là “Bạn nghĩ gì?”, dùng khi hỏi ý kiến.
    Tháng mười một 29, 2024 Read More
    Kick off

    Kick off

    “Kick off” có nghĩa là bắt đầu, thường dùng khi khởi đầu một sự kiện.
    Tháng mười một 6, 2025 Read More
    I'm not used to

    I'm not used to

    “I’m not used to” nghĩa là “Tôi chưa quen với”, dùng khi gặp điều gì đó mới.
    Tháng 10 3, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00