Meaning

Cấu trúc câu «What is... like?» và «What are... like?» được sử dụng để hỏi về đặc điểm, tính chất hoặc cách thức của một người, sự vật hay sự việc. Khi bạn muốn biết thêm chi tiết về ai đó hoặc điều gì đó, bạn có thể dùng câu hỏi này.

Ví dụ:

  • «What is your teacher like?» - Cô giáo của bạn như thế nào?
  • «What are the new students like?» - Những học sinh mới như thế nào?

Trong câu «What is... like?», «is» được dùng với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được. Còn «What are... like?» được dùng với danh từ số nhiều. Đây là cách hỏi phổ biến và tự nhiên để tìm hiểu thêm về đặc điểm hoặc tính cách, không chỉ dừng lại ở bề ngoài mà còn bao gồm cả cảm nhận hoặc đặc điểm chung.

Today's Sentences

01

What is it like?

Situation 1

I’m living in London right now.

Hiện tại, tôi đang sống ở London.

What’s it like?

Nó như thế nào?

It’s historic, cultural, and just a beautiful place to live.

Đó là một nơi có lịch sử, văn hóa và chỉ đơn giản là đẹp để sống.

I’d love to visit one day.

Tôi rất muốn thăm quan một ngày nào đó.

Situation 2

I’ve been to Hawaii 6 times now.

Tôi đã đi Hawaii 6 lần rồi.

Really?
What’s it like?

Thật không?
Nó như thế nào?

If you like a good tan and surfing, it’s the place to be.

Nếu bạn thích làn da rám nắng đẹp và lướt sóng, đây chính là nơi dành cho bạn.

I just started surfing, maybe I should visit Hawaii.

Tôi mới bắt đầu học lướt sóng, có lẽ tôi nên đến thăm Hawaii.

02

What is she like?

Situation 1

I just bought a new car.

Tôi vừa mua một chiếc xe hơi mới.

Really?
What’s she like?

Thật sao?
Cô ấy như thế nào?

The new interior upgrade is super nice.

Nội thất mới nâng cấp rất đẹp.

We should go for a drive some time!

Chúng ta nên đi dạo xe một lần nào đó!

Situation 2

Do you want to meet my new puppy?

Bạn có muốn gặp chú cún con mới của tôi không?

She’s so cute!
What’s she like?

Cô ấy dễ thương quá!
Cô ấy như thế nào?

Very energetic and really sweet.

Rất năng động và thực sự ngọt ngào.

Puppies are so cute.
You must be so happy to have her.

Những chú chó con thật dễ thương.
Bạn chắc hẳn rất hạnh phúc khi có cô ấy.

03

What are they like?

Situation 1

Thanks for coming to the wedding.

Cảm ơn bạn đã đến dự đám cưới.

It was lovely, thank you for inviting me.

Nó thật tuyệt vời, cảm ơn bạn đã mời tôi.

I’m staying with my in-laws until our house is done renovating.

Tôi đang sống với gia đình chồng cho đến khi ngôi nhà của chúng tôi hoàn thành việc cải tạo.

What are they like?

Họ như thế nào?

Situation 2

My new job is not what I expected.

Công việc mới của tôi không như tôi mong đợi.

How about your coworkers?
What are they like?

Đồng nghiệp của bạn thì sao?
Họ như thế nào?

They’re really helpful and kind.

Họ thực sự hữu ích và tốt bụng.

That’s great.
I know you were so stressed because of your coworkers in your last job.

Thật tuyệt vời.
Tôi biết bạn đã rất căng thẳng vì đồng nghiệp ở công việc trước của mình.

04

What is your typical day like?

Situation 1

What’s your typical day like?

Một ngày bình thường của bạn như thế nào?

I work at home so my day starts at 5:30 and I try to get emails out of the way.

Tôi làm việc tại nhà nên ngày của tôi bắt đầu lúc 5:30 và tôi cố gắng xử lý xong email.

Wow that’s really early.

Ồ, thật là sớm.

It is, mornings are rough.
I have to get the kids ready for school before I start work.

Buổi sáng thật khó khăn.
Tôi phải chuẩn bị cho bọn trẻ sẵn sàng đi học trước khi bắt đầu làm việc.

Situation 2

So, what’s your typical day like?

Vậy, một ngày bình thường của bạn như thế nào?

I start the day with breakfast and reading the newspaper.
And then off to work.

Tôi bắt đầu ngày mới với bữa sáng và đọc báo.
Và sau đó đi làm.

Really?
People still read the newspaper?

Thật sao?
Mọi người vẫn đọc báo à?

Yes, I subscribe to the newspaper and take it with me
so I can read it on the train back home.

Vâng, tôi đăng ký nhận báo và mang theo
để có thể đọc trên tàu khi về nhà.

05

What are the festivals like?

Situation 1

I used to live in Japan and they have a lot of cultural events throughout the year.

Trước đây tôi đã từng sống ở Nhật Bản và họ có rất nhiều sự kiện văn hóa diễn ra trong suốt cả năm.

What are the festivals like there?

Các lễ hội ở đó như thế nào?

Japan’s Obon Festival is very well-known. It’s a very spiritual event
where they float paper lanterns that guide relatives back to the spirit world.

Lễ hội Obon của Nhật Bản rất nổi tiếng. Đây là một sự kiện tâm linh
nơi họ thả đèn lồng giấy để dẫn dắt người thân trở về thế giới linh hồn.

How unique.

Thật độc đáo.

Situation 2

What’re the festivals like in the US?

Các lễ hội ở Mỹ như thế nào?

Have you heard of Coachella?
It’s a music and arts festival in California.

Bạn đã nghe về Coachella chưa?
Đó là một lễ hội âm nhạc và nghệ thuật ở California.

What’s so special about it?

Nó có điều gì đặc biệt?

It showcases popular musicians and emerging artists over two weekends.

Nó giới thiệu các nhạc sĩ nổi tiếng và các nghệ sĩ mới nổi trong suốt hai cuối tuần.
Take out

Take out

"Take out" nghĩa là lấy ra, dùng khi bạn muốn đưa hoặc di chuyển một vật ra khỏi vị trí hiện tại.
Tháng mười một 11, 2025 Read More
I’m looking forward to

I’m looking forward to

“I'm looking forward to” có nghĩa là “mong chờ” và thường dùng khi bạn háo hức về một sự kiện sắp tới.
Tháng 5 1, 2024 Read More
Throw out

Throw out

“Throw out” nghĩa là vứt bỏ, dùng khi loại bỏ đồ không cần thiết.
Tháng 7 23, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00