Meaning

"What will you do" là một câu hỏi tiếng Anh dùng để hỏi ai đó về kế hoạch hoặc hành động họ dự định thực hiện trong tương lai. Câu này thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn biết đối phương sẽ làm gì tiếp theo trong một hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ, nếu bạn hỏi ai đó "What will you do if it rains tomorrow?", bạn đang muốn biết kế hoạch hoặc hành động của họ trong trường hợp trời mưa vào ngày mai. Câu hỏi này tạo cơ hội cho người được hỏi chia sẻ dự định hoặc suy nghĩ của họ về một tình huống có thể xảy ra. Cấu trúc của câu "What will you do" bao gồm từ để hỏi "What", động từ khuyết thiếu "will" dùng để chỉ thì tương lai, và động từ "do" để diễn tả hành động. Đây là một cấu trúc câu hỏi phổ biến và dễ hiểu, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Today's Sentences

01

What will you do this summer?

Situation 1

Do you have plans after school ends?

Bạn có kế hoạch gì sau khi tan học không?

I’m still thinking about it.
What will you do this summer?

Tôi vẫn đang suy nghĩ về điều đó.
Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?

Nothing special.
Wanna hang out?

Không có gì đặc biệt.
Bạn có muốn đi chơi không?

Sure!

Chắc chắn rồi!

Situation 2

What will you do this summer?

Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?

We usually drive up to our cabin by the lake.

Chúng tôi thường lái xe lên ngôi nhà gỗ bên hồ.

That sounds relaxing.

Điều đó nghe có vẻ thư giãn.

You’re welcome to come for a weekend, if you like?

Bạn có thể đến chơi vào cuối tuần, nếu bạn muốn?

02

What will you do this weekend?

Situation 1

What will you do this weekend?

Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?

Probably just hang out at the beach with my friends.

Có lẽ chỉ đi chơi ở bãi biển với bạn bè của tôi.

Yea, dips in the ocean and cool off with a drink.

Yea, hãy ngâm mình trong đại dương và giải nhiệt với một ly đồ uống.

Exactly.
You should come and get to know my friends.

Chính xác.
Bạn nên đến và làm quen với bạn bè của tôi.

Situation 2

Are you off work now?

Bạn đã tan làm chưa?

Yea.
What will you do this weekend?

Yea.
Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?

I’m gonna be lazy and catch up on some sleep.

Tôi sẽ lười biếng một chút và ngủ bù.

I know how you feel, it’s been a rough week.
Call me if you get bored.

Tôi biết bạn cảm thấy thế nào, tuần này thật là khó khăn.
Hãy gọi cho tôi nếu bạn cảm thấy chán.

03

What will you do for Christmas?

Situation 1

What will you do for Christmas?

Bạn sẽ làm gì vào dịp Giáng Sinh?

We’re going to see my family this Christmas.

Chúng tôi sẽ đến thăm gia đình tôi vào Giáng Sinh này.

That sounds lovely.

Điều đó nghe thật tuyệt vời.

Yea, it’s been awhile since I’ve seen them.

Vâng, đã lâu rồi kể từ lần cuối tôi gặp họ.

Situation 2

What will you do for Christmas this year?

Bạn sẽ làm gì cho Giáng Sinh năm nay?

We’ve invited our whole family and extended families to spend Christmas together.

Chúng tôi đã mời cả gia đình và họ hàng mở rộng đến cùng nhau đón Giáng sinh.

Really?
Sounds like it’s going to be a full house.

Thật sao?
Có vẻ như sẽ rất đông người.

I expect it to be a little over the top.
It might be the last time I ever invite anyone over.

Tôi mong đợi điều này sẽ hơi quá một chút.
Đây có thể là lần cuối cùng tôi mời ai đó đến.

04

What will you do for your birthday?

Situation 1

What will you do for your birthday?

Bạn sẽ làm gì vào ngày sinh nhật của mình?

I don’t really like celebrating my birthday.

Tôi không thực sự thích tổ chức sinh nhật của mình.

Really?
Why is that?

Thật sao?
Tại sao vậy?

All the attention makes me feel uncomfortable.

Tất cả sự chú ý làm tôi cảm thấy không thoải mái.

Situation 2

Hey, isn’t it your birthday this week?

Này, phải chăng tuần này là sinh nhật của bạn?

Yea, it is.

Vâng, đúng vậy.

What will you do for your birthday?

Bạn sẽ làm gì vào ngày sinh nhật của mình?

I think my friends are planning a surprise party.
But they don’t know that I know.

Tôi nghĩ bạn bè của tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ.
Nhưng họ không biết rằng tôi đã biết.

05

What will you do for Valentine’s Day?

Situation 1

What will you do for Valentine’s Day?

Bạn sẽ làm gì vào Ngày Valentine?

I’m planning a romantic dinner for my boyfriend.

Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tối lãng mạn cho bạn trai của mình.

Really?
That’s so cute.

Thật sao?
Đáng yêu quá.

He always does so many things for me.
I thought it would be a nice way to do something nice for him.

Anh ấy luôn làm rất nhiều điều cho tôi.
Tôi nghĩ đây sẽ là một cách tốt để làm điều gì đó tốt đẹp cho anh ấy.

Situation 2

Gosh, it’s February already?

Trời ơi, đã là tháng hai rồi sao?

Yea, what will you do for Valentine’s Day?

Vâng, bạn sẽ làm gì vào Ngày Valentine?

I have no idea.
Valentine’s Day is so overrated.

Tôi không biết gì cả.
Ngày Valentine bị đánh giá quá cao.

I agree.
But you know what they say, ‘Happy Wife, Happy Life’.

Tôi đồng ý.
Nhưng bạn biết đấy, người ta thường nói, “Happy Wife, Happy Life”.

Writer's Note

A phrase similar to "What will you do" is "What are you going to do?" Here are some examples to help you.

Một cụm từ tương tự với “What will you do” là “What are you going to do?” Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn.
  1. What will you do for New Year's Eve? 👉 What are you going to do for New Year's Eve?
  2. Bạn sẽ làm gì vào đêm Giao thừa? 👉 Bạn dự định sẽ làm gì vào đêm Giao thừa?
  3. What will you do for dinner tonight? 👉 What are you going to do for dinner tonight?
  4. Tối nay bạn sẽ làm gì cho bữa tối? 👉 Bạn dự định làm gì cho bữa tối tối nay?
  5. What will she do for the baby shower? 👉 What is she going to do for the baby shower?
  6. Cô ấy sẽ làm gì cho tiệc mừng em bé? 👉 Cô ấy sẽ làm gì cho tiệc mừng em bé?
  7. What will he do before the wedding starts? 👉 What is he going to do before the wedding starts?
  8. Trước khi lễ cưới bắt đầu, anh ấy sẽ làm gì? 👉 Anh ấy sẽ làm gì trước khi lễ cưới bắt đầu?
  9. What will they do after the award ceremony? 👉 What are they going to do after the award ceremony?
  10. Họ sẽ làm gì sau buổi lễ trao giải? 👉 Họ sẽ làm gì sau buổi lễ trao giải?

What will you do with all these sentences? What are you going to study after you're done with week's English sentences? Make up your own sentences and practice saying them aloud. Can you incorporate them into your daily conversation. If so, go for it! You're only going to get better from here.

Bạn sẽ làm gì với tất cả những câu này? Bạn sẽ học gì sau khi hoàn thành các câu tiếng Anh của tuần này? Hãy tự tạo ra câu của riêng bạn và luyện nói to chúng. Bạn có thể đưa chúng vào cuộc trò chuyện hàng ngày của mình không? Nếu có, hãy thử đi! Bạn chỉ có thể tiến bộ hơn từ đây thôi.
I just dropped by to

I just dropped by to

“I just dropped by to” có nghĩa là “Tôi chỉ ghé qua để”. Thường dùng khi bạn ghé thăm ai đó hoặc nơi nào đó trong thời gian ngắn với…
Tháng 5 24, 2024 Read More
While I'm gone, could you

While I'm gone, could you

«While I'm gone, could you» có nghĩa là “Khi tôi đi vắng, bạn có thể…”. Sử dụng khi nhờ ai đó làm gì.
Tháng 12 13, 2024 Read More
Check out

Check out

“Check out” có nghĩa là kiểm tra hoặc xem thử, dùng khi muốn khám phá cái gì đó.
Tháng 3 9, 2025 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00