Dù bạn đang đi công tác hay du lịch thư giãn, việc biết một số cụm từ tiếng Anh hữu ích khi đi du lịch có thể giúp bạn giao tiếp với những người có thể giúp đỡ bạn trong chuyến đi. Dưới đây là một số cụm từ và tình huống có thể xảy ra khi bạn ở sân bay.

Today's Sentences

01

I need to get to Terminal 1.

Situation 1

Can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

I need to get to Terminal 1.

Tôi cần đến nhà ga số 1.

Are you going to departures?
You’ll need to take the elevator up to the second floor.

Bạn có đang đi đến khu vực "departures" không?
Bạn cần đi thang máy lên tầng hai.

Ok, thanks so much.

Ok, cảm ơn rất nhiều.

Situation 2

I need to get to Terminal 1.

Tôi cần đến nhà ga số 1.

There’s some distance and you’ll need to take the shuttle to where you’re going.

Có một khoảng cách và bạn sẽ cần phải đi "shuttle" đến nơi bạn muốn đến.

Where can I catch the shuttle?

Tôi có thể đón xe đưa đón ở đâu?

You go down the escalators and catch the Airport railroad.

Bạn đi xuống thang cuốn và bắt tàu "Airport railroad".

02

Where do I go for local departures?

Situation 1

Excuse me.

Xin lỗi.

Yes, can I help you?

Vâng, tôi có thể giúp gì cho bạn?

Where do I go for local departures?

Tôi nên đi đâu để khởi hành nội địa?

All departures are located on the 2nd floor.

Tất cả các chuyến khởi hành nằm ở tầng 2.

Situation 2

Here’s your ticket, you’ll need to be at the gates at 1pm.

Đây là vé của bạn, bạn cần có mặt tại cổng vào lúc 1 giờ chiều.

Where do I go for local departures?

Tôi nên đi đâu để khởi hành nội địa?

Your departure gate is located on the 2nd floor.

Cổng khởi hành của bạn nằm ở tầng 2.

Great!
Thank you.

Tuyệt vời!
Cảm ơn bạn.

03

Is there a shuttle that takes me there?

Situation 1

Here’s your boarding pass.
You should be at Gate 34 by 2pm.

Đây là thẻ lên máy bay của bạn.
Bạn nên có mặt tại Cổng 34 trước 2 giờ chiều.

What terminal is Gate 34?
Is there a shuttle that takes me there?

Cổng 34 nằm ở nhà ga nào?
Có xe đưa đón nào đưa tôi đến đó không?

Yes, you can take the Airport Express Train to departures and then find your gate from there.

Vâng, bạn có thể đi tàu "Airport Express" đến khu vực khởi hành và sau đó tìm cổng của bạn từ đó.

Thank you so much!

Cảm ơn bạn rất nhiều!

Situation 2

I just arrived and need to claim my baggage.

Tôi vừa mới đến và cần nhận hành lý của mình.

You’ll need to go to baggage claim in Terminal 2.

Bạn cần đến khu vực nhận hành lý ở Nhà ga 2.

Is there a shuttle that takes me there?

Có xe đưa đón nào đưa tôi đến đó không?

Absolutely, there’s a shuttle bus that takes you to baggage claims.
Make sure you check the baggage carousel number associated with your flight.

Tất nhiên, có một xe buýt đưa đón bạn đến khu vực nhận hành lý.
Hãy chắc chắn kiểm tra số băng chuyền hành lý liên quan đến chuyến bay của bạn.

04

How much time before my flight should I check in? 

Situation 1

Excuse me, I’m flying out tomorrow morning.

Xin lỗi, tôi sẽ bay vào sáng mai.

Is it a domestic or international flight?

Đây có phải là chuyến bay nội địa hay quốc tế?

I’m flying domestic.
How much time before my flight should I check in?

Tôi đang bay nội địa.
Tôi nên làm thủ tục trước chuyến bay bao lâu?

For domestic flights we recommend arriving 2 hours before.

Đối với các chuyến bay nội địa, chúng tôi khuyên bạn nên đến trước 2 giờ.

Situation 2

How much time before my flight should I check in?

Tôi nên làm thủ tục trước chuyến bay bao lâu?

Is your flight domestic or international?

Chuyến bay của bạn là nội địa hay quốc tế?

It’s an international flight.

Đó là chuyến bay quốc tế.

We usually recommend arriving at least 3 hours before your expected flight.

Chúng tôi thường khuyên bạn nên đến ít nhất 3 giờ trước chuyến bay dự kiến của mình.

05

Where can I find the check-in counter for USA Airlines?

Situation 1

Do you know where I can find the check-in counter for USA Airlines?

Bạn có biết tôi có thể tìm quầy làm thủ tục của USA Airlines ở đâu không?

USA Airlines have their counters at the end of this floor.

Các hãng hàng không USA có quầy của họ ở cuối tầng này.

Great. Thank you!

Tuyệt vời. Cảm ơn bạn!

No problem.

Không vấn đề gì.

Situation 2

How are you today?
How can I help you?

Bạn hôm nay thế nào?
Bạn cần tôi giúp gì không?

I’m good.
Do you know where I can find the check-in counter for USA Airlines.

Tôi khỏe.
Bạn có biết tôi có thể tìm quầy làm thủ tục của "USA Airlines" ở đâu không?

The counters are located on the second floor right by the escalators.

Các quầy được đặt ở tầng hai ngay cạnh thang cuốn.

Thanks for your help!

Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!

Writer's Note

Made any plans for a sun vacation? Or have future business plans? Let us know of your experiences or if you have any questions about any English phrases! We'd love to hear if any of the sentences above have helped on your delightful trip. Happy and safe travels to all! ༘✈︎ - - -📍

Bạn đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ngập tràn ánh nắng chưa? Hay bạn có kế hoạch công tác nào trong tương lai không? Hãy cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các cụm từ tiếng Anh nhé! Chúng tôi rất muốn biết liệu bất kỳ câu nào ở trên có giúp ích cho chuyến đi thú vị của bạn không. Chúc mọi người có những chuyến đi vui vẻ và an toàn! ༘✈︎ - - -📍
I can't help

I can't help

"I can't help" có nghĩa là "tôi không thể không", dùng khi không thể ngừng làm gì đó.
Tháng 5 20, 2024 Read More
Watch out

Watch out

“Watch out” nghĩa là cẩn thận, được dùng khi muốn cảnh báo ai đó về nguy hiểm.
Tháng 5 6, 2025 Read More
Come rain or shine

Come rain or shine

“Come rain or shine” có nghĩa là “dù mưa hay nắng”, thường dùng để chỉ việc gì đó sẽ xảy ra bất kể điều kiện thời tiết.
Tháng 7 20, 2024 Read More

Leave a Reply


0:00
0:00