Meaning

"Back away" có nghĩa là lùi lại hoặc tránh xa một thứ gì đó hoặc tình huống. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động di chuyển ra xa một cách thận trọng để giữ an toàn hoặc tránh khỏi rắc rối.

Sử dụng trong câu:

  • Nếu bạn đang ở gần một con chó đang sủa dữ dội, bạn có thể cần "back away" để tránh bị cắn.
  • Khi cảm thấy không thoải mái trong một cuộc tranh cãi, bạn có thể "back away" để giữ bình tĩnh và suy nghĩ thấu đáo hơn.
  • Lưu ý: "Back away" thường được sử dụng trong các tình huống cần sự cẩn trọng hoặc khi muốn tránh xung đột. Đây là một cụm động từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động rút lui một cách an toàn.

    Today's Sentences

    01

    Back away please.

    Situation

    Are you still mad?

    Bạn vẫn còn giận à?

    What do you think?

    Bạn nghĩ sao?

    Let’s hug it out.

    Hãy ôm nhau nào.

    Back away please.

    Xin vui lòng lùi lại.

    02

    After 5 years, he backed away from the plan.

    Situation

    Is he still in office?

    Anh ấy vẫn còn đương nhiệm không?

    No, he isn’t.

    Không, anh ấy không phải.

    What’s the main reason that he stepped down?

    Lý do chính khiến anh ấy từ chức là gì?

    After 5 years, he backed away from the plan.
    The community was extremely angry.

    Sau 5 năm, anh ấy đã rút lui khỏi kế hoạch.
    Cộng đồng cực kỳ tức giận.

    Writer's Note

    To "back away" from something means to withdraw or move away from something. Feelings of fear, discomfort, change of mind, anxiousness may be the motive behind backing away from something. It also has a figurative meaning when one decides not to go through with a plan. Let's practice with a few more examples:

    “Back away” khỏi một điều gì đó có nghĩa là rút lui hoặc di chuyển ra xa khỏi điều đó. Cảm giác sợ hãi, không thoải mái, thay đổi ý định hoặc lo lắng có thể là động lực khiến ai đó muốn "back away" khỏi điều gì đó. Cụm từ này cũng mang ý nghĩa ẩn dụ khi ai đó quyết định không thực hiện kế hoạch nào đó. Hãy cùng thực hành với một vài ví dụ khác nhé:
    1. Back away from that cake, it's mine!
    2. Tránh xa cái bánh đó ra, nó là của tôi!
    3. You'd better back away from the crime scene.
    4. Bạn nên lùi lại khỏi hiện trường vụ án.
    5. She saw the mysterious shadow and slowly backed away.
    6. Cô ấy nhìn thấy cái bóng bí ẩn và từ từ lùi lại.
    7. The governor has backed away from his promise to fund arts programs in the city.
    8. Thống đốc đã lùi bước khỏi lời hứa của mình để tài trợ cho các chương trình nghệ thuật trong thành phố.
    9. Teachers may feel the need to back away due to physical and mental burnout.
    10. Giáo viên có thể cảm thấy cần thiết phải rút lui do kiệt sức về thể chất và tinh thần.
    11. Since the director's downfall, the actors are backing away from participating in his movies.
    12. Kể từ khi giám đốc thất thế, các diễn viên đang rút lui khỏi việc tham gia vào các bộ phim của ông ấy.

    I'm sorry, but can

    I'm sorry, but can

    “I’m sorry, but can” nghĩa là “Xin lỗi, nhưng có thể…”. Dùng khi muốn hỏi lịch sự.
    Tháng 6 18, 2024 Read More
    Check out

    Check out

    “Check out” có nghĩa là kiểm tra hoặc xem thử, dùng khi muốn khám phá cái gì đó.
    Tháng 3 9, 2025 Read More
    Settle in

    Settle in

    “Settle in” nghĩa là “làm quen với môi trường mới” và được dùng khi bạn bắt đầu cảm thấy thoải mái ở nơi mới.
    Tháng 3 17, 2025 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00