Meaning

Trong tiếng Anh, cụm từ "back off" thường được dùng để yêu cầu ai đó ngừng làm điều gì đó hoặc lùi lại để không can thiệp vào vấn đề của người khác. Nó có thể mang ý nghĩa cảnh báo hoặc yêu cầu lịch sự tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách dùng.

  • Nghĩa của "back off": Trong tiếng Việt, "back off" có thể hiểu là "lùi lại" hoặc "ngừng lại". Ví dụ, khi ai đó can thiệp quá nhiều vào công việc của bạn và bạn muốn họ dừng lại, bạn có thể nói "Back off!".
  • Cách sử dụng: "Back off" thường được sử dụng trong các tình huống mà bạn cảm thấy ai đó đang áp đặt hoặc can thiệp quá mức. Nó có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường làm việc.
  • Ví dụ: Khi bạn đang tranh luận và người kia trở nên quá áp đảo, bạn có thể nói "Hey, back off a little, please." để yêu cầu họ giảm bớt căng thẳng.
  • Hãy nhớ rằng cách thức và ngữ điệu khi sử dụng "back off" rất quan trọng, vì nó có thể bị hiểu lầm là thô lỗ nếu không được dùng đúng cách.

    Today's Sentences

    01

    Just back off!

    Situation

    You shouldn’t come home so late and not tell us where you’ve been.

    Bạn không nên về nhà quá muộn mà không nói cho chúng tôi biết bạn đã ở đâu.

    Just back off!

    Chỉ cần lùi lại!

    That’s no way to talk to me.

    “Đó không phải là cách để nói chuyện với tôi.”

    I’m sorry but I just need some space.

    Tôi xin lỗi nhưng tôi chỉ cần một chút không gian.

    02

    Back off from too much exercise.

    Situation

    My back is killing me.

    Lưng tôi đau quá.

    Back off from too much exercise.

    Tránh tập thể dục quá nhiều.

    Really?
    Do you think it’s a muscle strain?

    Thật không?
    Bạn có nghĩ rằng đó là một sự căng cơ không?

    It’s certainly possible.

    Chắc chắn là có thể.

    Writer's Note

    To "back off" from someone or something means to leave someone alone or withdraw from a situation, often used when someone is being too pushy or aggressive. It may sound rude and isn’t the nicest way to express your feelings. It’s often used in a defensive or angry tone.

    "Back off" khỏi ai đó hoặc điều gì đó có nghĩa là tránh xa ai đó hoặc rút lui khỏi một tình huống, thường được sử dụng khi ai đó đang quá áp đặt hoặc hung hăng. Cụm từ này có thể nghe thô lỗ và không phải là cách dễ chịu nhất để bày tỏ cảm xúc của bạn. Nó thường được sử dụng với giọng điệu phòng thủ hoặc giận dữ.
    1. Intransitive: To "back off" is considered an intransitive phrasal verb as it does not require a direct object to complete its meaning.
      Example: Don't come any closer, back off.
    2. Intransitive: Động từ "back off" được coi là một cụm động từ intransitive vì nó không cần một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của mình.
      Ví dụ: Đừng tiến lại gần hơn, back off.
    3. Inseparable: A non-separable phrasal verb means you cannot place an object between the verb and the particle.
      Correct Example 1: ✅ You need to back off.
      Correct Example 2: ✅ He told me to back off.
      Let's look at some separated examples!
      Incorrect Example 1: ❌ You need to back the situation off.
      Incorrect Example 2: ❌ He told me to back her off.
      These are incorrect because "back off" doesn’t take a direct object and its particle off can’t be moved away from the verb.
    4. Không thể tách rời: Một cụm động từ không thể tách rời có nghĩa là bạn không thể đặt một đối tượng giữa động từ và tiểu từ.
      Ví dụ đúng 1: ✅ Bạn cần phải back off.
      Ví dụ đúng 2: ✅ Anh ấy bảo tôi back off.
      Hãy cùng xem một số ví dụ bị tách rời!
      Ví dụ sai 1: ❌ Bạn cần phải back the situation off.
      Ví dụ sai 2: ❌ Anh ấy bảo tôi back her off.
      Những ví dụ này sai vì "back off" không có đối tượng trực tiếp và tiểu từ off không thể tách rời khỏi động từ.

    Related Words: Retreat, withdraw, pull back, step back, draw back, move back, pull away, pull back, recede, retire, withdraw.

    Từ liên quan: Retreat, withdraw, pull back, step back, draw back, move back, pull away, pull back, recede, retire, withdraw.
    Hang out

    Hang out

    “Hang out” có nghĩa là đi chơi hoặc dành thời gian thư giãn với bạn bè.
    Tháng 8 27, 2025 Read More
    Check out

    Check out

    “Check out” có nghĩa là kiểm tra hoặc xem thử, dùng khi muốn khám phá cái gì đó.
    Tháng 3 9, 2025 Read More
    I'm heading to

    I'm heading to

    “Tôi đang đi đến” có nghĩa là tôi đang di chuyển tới một địa điểm nào đó.
    Tháng 10 30, 2024 Read More

    Leave a Reply


    0:00
    0:00